Thông tin Sinh viên Phòng : 0201 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1915453 | Tạ Ngọc Khánh Thy | Tiền giang | 02.01.1 |
![]() | 1814414 | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂM | Kontum | 02.01.2 |
![]() | 2052710 | Huỳnh Thị Phương Thảo | Bình phước | 02.01.3 |
![]() | 1611975 | Lê Quỳnh Mai | Tiền giang | 02.01.4 |
![]() | 1613227 | Trần Nguyên Thảo | Sóc trăng | 02.01.5 |
![]() | 1814215 | NGUYỄN THỊ MỸ THU | Đăklăk | 02.01.6 |
![]() | 1814252 | ĐINH THỊ THU THỦY | Đồng nai | 02.01.7 |
![]() | 1914748 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | Vĩnh long | 02.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0202 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814301 | LÊ THỦY TIÊN | Hậu giang | 02.02.1 |
![]() | 1813444 | TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ | TT - Huế | 02.02.2 |
![]() | 1810316 | Khấu Thị LY | Quảng nam | 02.02.3 |
![]() | 1814411 | NGUYỄN THỊ THANH TRÀ | Long an | 02.02.4 |
![]() | 1610938 | Nguyễn Lê Hồng Hạc | Tiền giang | 02.02.5 |
![]() | 1752248 | Trần Lê Diễm Huỳnh | Tiền giang | 02.02.6 |
![]() | 1852512 | Võ Thị Trúc Linh | Long an | 02.02.7 |
![]() | 1814298 | CAO THỊ THỦY TIÊN | Lâm đồng | 02.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0203 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812100 | HOÀNG THỊ HẰNG | Đăklăk | 02.03.1 |
![]() | 1813408 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | TT - Huế | 02.03.2 |
![]() | 1812208 | DƯƠNG THỊ THANH HIỀN | Quảng ngãi | 02.03.3 |
![]() | 1812234 | ĐOÀN LÊ XUÂN HỈ | Tây ninh | 02.03.4 |
![]() | 1811447 | PHẠM THỊ THU ANH | Bình phước | 02.03.5 |
![]() | 1811446 | PHẠM THỊ LAN ANH | Bình phước | 02.03.6 |
![]() | 1813293 | PHẠM THỊ NGUYÊN | Gia lai | 02.03.7 |
![]() | 1811675 | NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM | Lâm đồng | 02.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0204 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811814 | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG | Tiền giang | 02.04.1 |
![]() | 1752599 | Dương Thị Tú | Kiên giang | 02.04.2 |
![]() | 1810598 | Trần Thị Ngọc TRÂM | Tiền giang | 02.04.3 |
![]() | 1711141 | Lê Nguyễn Nhật Hà | Lâm đồng | 02.04.4 |
![]() | 1813122 | NGUYỄN HOÀNG MY | Đồng nai | 02.04.5 |
![]() | 1811291 | Phạm Ngọc Trân | An giang | 02.04.6 |
![]() | 1811105 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | Ninh thuận | 02.04.7 |
![]() | 1814055 | PHẠM NGỌC THẢO | Đăklăk | 02.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0205 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1912919 | Phạm Thúy Duy | Bến tre | 02.05.1 |
![]() | 1811076 | Trần Ái Mẫn | Sóc trăng | 02.05.2 |
![]() | 1814443 | HOÀNG NGỌC TRINH | Sóc trăng | 02.05.3 |
![]() | 1810400 | Nguyễn Ngọc Yến NHI | Tiền giang | 02.05.4 |
![]() | 1710751 | Trần Xuân Diễm | Sóc trăng | 02.05.5 |
![]() | 1812359 | LÂM NGỌC GIA HUY | Tp.HCM | 02.05.6 |
![]() | 1714058 | Trương Thị Tường Vy | Quảng nam | 02.05.7 |
![]() | 1710914 | Võ Thị Thùy Dương | Bình định | 02.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0206 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811295 | Trần Thị Mai Trinh | Bến tre | 02.06.1 |
![]() | 1811231 | Phạm Thị Hương Thảo | Hà tĩnh | 02.06.2 |
![]() | 1810649 | Lê Nguyễn Phương UYÊN | Quảng nam | 02.06.3 |
![]() | 1814866 | ĐỖ TRẦN LỆ XUÂN | Hà nội | 02.06.4 |
![]() | 1711274 | Đặng Lê Thanh Hiếu | Bến tre | 02.06.5 |
![]() | 1852603 | Bùi Thị Kim Ngân | Tiền giang | 02.06.6 |
![]() | 1711983 | Trần Thị Linh | Quảng nam | 02.06.7 |
![]() | 1713623 | Trần Thị Tuyết Trinh | Phú yên | 02.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0207 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613641 | Trần Ngọc Đoan Trang | Haitienne | 02.07.1 |
![]() | 1713404 | Nguyễn Thị Cẩm Thúy | Tiền giang | 02.07.2 |
![]() | 1614195 | Ngô Ngọc Thoại Vy | Tiền giang | 02.07.3 |
![]() | 1814755 | TRỊNH THỊ VÂN | Thanh hóa | 02.07.4 |
![]() | 1612256 | Tăng Mỹ Ngọc | Haitienne | 02.07.5 |
![]() | 1713926 | Phạm Thị Ngọc Vân | Bình dương | 02.07.6 |
![]() | 1714077 | Đặng Tiểu Yến | Quảng ngãi | 02.07.7 |
![]() | 1711578 | Lê Thị Huyền | Thanh hóa | 02.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0208 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814234 | NGUYỄN THỊ THUẬN | Đăklăk | 02.08.1 |
![]() | 1811228 | Đỗ Vy Thanh Thảo | Đồng nai | 02.08.2 |
![]() | 1710357 | Hà Thị Thanh Trúc | An giang | 02.08.3 |
![]() | 1811266 | Lâm Huỳnh Hoài Thương | Đồng nai | 02.08.4 |
![]() | 1710760 | Diệp Thị Dung | Gia lai | 02.08.5 |
![]() | 1811270 | Châu Ngọc Tiên | Long an | 02.08.6 |
![]() | 1652286 | Nguyễn Tường Khanh | An giang | 02.08.7 |
![]() | 1811472 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Tiền giang | 02.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0209 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1610525 | Ngô Thị Bích Duyên | Khánh hòa | 02.09.1 |
![]() | 1813178 | ĐẶNG HOÀNG NGA | Bến tre | 02.09.2 |
![]() | 1813182 | VÕ THỊ THUÝ NGA | BR-V.tàu | 02.09.3 |
![]() | 1915611 | Nguyễn Ngọc Trân | Tây ninh | 02.09.4 |
![]() | 1812758 | PHẠM THỊ LAN | BR-V.tàu | 02.09.5 |
![]() | 1810674 | Nguyễn Lâm Tường VY | Vĩnh long | 02.09.6 |
![]() | 1612246 | Lê Tuyết Ngọc | Long an | 02.09.7 |
![]() | 1814893 | Tô Thảo Anh | Cà mau | 02.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0210 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811818 | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Long an | 02.10.1 |
![]() | 1813192 | HỒ THỊ KIM NGÂN | Bình phước | 02.10.2 |
![]() | 1814271 | MAI THỊ ANH THƯ | Cần thơ | 02.10.3 |
![]() | 1814422 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | Long an | 02.10.4 |
![]() | 1814444 | LÊ CẨM TRINH | Đồng tháp | 02.10.5 |
![]() | 1813201 | NGUYỄN KIM NGÂN | Sóc trăng | 02.10.6 |
![]() | 1813979 | TRƯƠNG LÊ QUẾ THANH | Tiền giang | 02.10.7 |
![]() | 1812120 | NGUYỄN NGỌC HÂN | Tiền giang | 02.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0211 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813032 | LÝ NGỌC MAI | Bình dương | 02.11.1 |
![]() | 1814449 | TRƯƠNG THỊ KIM TRINH | Gia lai | 02.11.2 |
![]() | 1813411 | NGUYỄN Ý NHI | Đồng nai | 02.11.3 |
![]() | 1814860 | VÕ THỊ THẢO VY | Phú yên | 02.11.4 |
![]() | 1814398 | NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG | Khánh hòa | 02.11.5 |
![]() | 1813784 | TRẦN NGỌC THÚY QUỲNH | Tiền giang | 02.11.6 |
![]() | 1811802 | ÂU CAO THÙY DƯƠNG | Tiền giang | 02.11.7 |
![]() | 1813458 | HUỲNH THỊ THẢO OANH | Tiền giang | 02.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0212 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713463 | Phan Khánh Thy | Tiền giang | 02.12.1 |
![]() | 1710326 | Hồ Thủy Tiên | Phú yên | 02.12.2 |
![]() | 1613471 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Long an | 02.12.3 |
![]() | 1612405 | Trương Thị Mỹ Nhật | Quảng nam | 02.12.4 |
![]() | 1612502 | VÕ HỮU HOÀNG OANH | Quảng ngãi | 02.12.5 |
![]() | 1613294 | Nguyễn Thị Huế Thi | Tây ninh | 02.12.6 |
![]() | 1612327 | Bùi Thị Quách Nhã | Phú yên | 02.12.7 |
![]() | 1711936 | Vòng Ngọc Liên | Đồng nai | 02.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0213 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810669 | Châu Ngọc Thúy VY | Bến tre | 02.13.1 |
![]() | 1810318 | Nguyễn Thị Trúc Mai | Phú yên | 02.13.2 |
![]() | 1713559 | Đoàn Thị Phương Trang | Tiền giang | 02.13.3 |
![]() | 1810773 | Lê Thị Minh Thư | Đồng tháp | 02.13.4 |
![]() | 1712490 | Lê Thị Tuyết Nhi | Cần thơ | 02.13.5 |
![]() | 1712988 | Phạm Mai Sương | Quảng ngãi | 02.13.6 |
![]() | 1810822 | Trịnh Thị Ngọc Ánh | Bình phước | 02.13.7 |
![]() | 1712092 | Hồ Kim Lượng | Tiền giang | 02.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0214 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814858 | TRƯƠNG NGUYỄN HOÀNG VY | Khánh hòa | 02.14.1 |
![]() | 1811831 | NGUYỄN HỒNG ĐÀO | Trà vinh | 02.14.2 |
![]() | 1710518 | Tô Thị Phương Anh | An giang | 02.14.3 |
![]() | 1812835 | TRẦN THỊ UYỂN LINH | Trà vinh | 02.14.4 |
![]() | 1712710 | Huỳnh Ngọc Kim Phụng | Tiền giang | 02.14.5 |
![]() | 1713188 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Bình định | 02.14.6 |
![]() | 1612919 | Thạch Nguyễn Roya | Vĩnh long | 02.14.7 |
![]() | 1811456 | TRẦN THẢO PHƯƠNG ANH | Tây ninh | 02.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0215 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711967 | Nguyễn Thị ánh Linh | Long an | 02.15.1 |
![]() | 1710844 | Thân Trọng Khánh Duyên | TT - Huế | 02.15.2 |
![]() | 1814040 | BÙI THỊ THẢO | Hà tĩnh | 02.15.3 |
![]() | 1713426 | Nguyễn Lê Ngọc Thư | Bình thuận | 02.15.4 |
![]() | 1814400 | NGUYỄN THỊ KIM TRANG | Long an | 02.15.5 |
![]() | 1810791 | Dương Thị Huỳnh An | Tp.HCM | 02.15.6 |
![]() | 1752075 | Nguyễn Thị Minh Anh | Bình thuận | 02.15.7 |
![]() | 1552345 | Dương Thạch Thảo | Đăklăk | 02.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0216 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710167 | Nguyễn Phan Thùy Linh | Quảng ngãi | 02.16.1 |
![]() | 1711894 | Đoàn Thị Thanh Lâm | Quảng nam | 02.16.2 |
![]() | 1710347 | Nguyễn Thị Phương Trinh | Lâm đồng | 02.16.3 |
![]() | 1712286 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Đồng nai | 02.16.4 |
![]() | 1710001 | Đoàn Thị Ngọc An | An giang | 02.16.5 |
![]() | 1710656 | Trần Thị Hồng Cẩm | Vĩnh long | 02.16.6 |
![]() | 1712499 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | Bình định | 02.16.7 |
![]() | 1814405 | TRẦN LÊ PHƯƠNG TRANG | Tiền giang | 02.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0217 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813412 | PHAN THỊ HỒNG NHI | Đồng tháp | 02.17.1 |
![]() | 1611223 | Đặng Thị Hồng Huân | Haitienne | 02.17.2 |
![]() | 1614073 | Võ Thị Hồng Vân | Phú yên | 02.17.3 |
![]() | 1612303 | Phùng Khánh Nguyên | Tiền giang | 02.17.4 |
![]() | 1811381 | NGUYỄN PHƯỚC AN | Bình thuận | 02.17.5 |
![]() | 1613414 | Trần Thị Hoài Thu | Quảng trị | 02.17.6 |
![]() | 1711215 | Nguyễn Mỹ Hằng | Đăklăk | 02.17.7 |
![]() | 1814447 | TRẦN THỊ KIỀU TRINH | Lâm đồng | 02.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0218 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710834 | Lê Thị Duyên | An giang | 02.18.1 |
![]() | 1713934 | Nguyễn Thị Thuý Vi | Đồng nai | 02.18.2 |
![]() | 1711931 | Đỗ Thị Phương Liên | BR-V.tàu | 02.18.3 |
![]() | 1613533 | Nguyễn Thị Tiến | Quảng ngãi | 02.18.4 |
![]() | 1713427 | Nguyễn Nhật Minh Thư | Long an | 02.18.5 |
![]() | 1712708 | Giang Kim Phụng | Bến tre | 02.18.6 |
![]() | 1713826 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Quảng nam | 02.18.7 |
![]() | 1610605 | Nguyễn Hồng Đào | Bạc liêu | 02.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0219 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711984 | Trần Thị Mỹ Linh | Quảng trị | 02.19.1 |
![]() | 1712947 | Lý Thị Sao | Bình phước | 02.19.2 |
![]() | 1713441 | Nguyễn Lê Hoài Thương | Đà nẵng | 02.19.3 |
![]() | 1712216 | Lý Thị Hà My | Bình phước | 02.19.4 |
![]() | 1711240 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Tiền giang | 02.19.5 |
![]() | 1713418 | Huỳnh Minh Thư | Vĩnh long | 02.19.6 |
![]() | 1714045 | Huỳnh Thuý Vy | Tiền giang | 02.19.7 |
![]() | 1711216 | Nguyễn Thị Bé Hằng | An giang | 02.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0220 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711219 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Bình định | 02.20.1 |
![]() | 1714052 | Nguyễn Thị Bích Vy | Bình định | 02.20.2 |
![]() | 1713183 | Nguyễn Phương Thảo | Tây ninh | 02.20.3 |
![]() | 1713444 | Nguyễn Thị Mỹ Thương | Bình định | 02.20.4 |
![]() | 1712297 | Trần Thị Ngọc Ngân | Tiền giang | 02.20.5 |
![]() | 1713170 | Đỗ Phạm Phương Thảo | Tiền giang | 02.20.6 |
![]() | 1712378 | Lương Hiếu Nguyên | Quảng ngãi | 02.20.7 |
![]() | 1712280 | Lê Thị Kim Ngân | Quảng nam | 02.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0221 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710186 | Lê Thị Hiểu Ly | Đồng tháp | 02.21.1 |
![]() | 1712953 | Trần Thị Mỹ Siêu | Bình định | 02.21.2 |
![]() | 1710204 | Nguyễn Thanh Thiên Ngọc | Quảng ngãi | 02.21.3 |
![]() | 1711118 | Nguyễn Thị Trà Giang | Bình định | 02.21.4 |
![]() | 1712222 | Trần Hoàng Trúc My | Đồng nai | 02.21.5 |
![]() | 1714072 | Nguyễn Trang Mỹ Xuyên | Đồng tháp | 02.21.6 |
![]() | 1811382 | NGUYỄN THANH AN | Khánh hòa | 02.21.7 |
![]() | 1711242 | Trần Ngọc Hân | Bình định | 02.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0222 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810695 | Đặng Thị Mỹ Duyên | Bình phước | 02.22.1 |
![]() | 1810413 | Lê Thị Hồng NHUNG | Tiền giang | 02.22.2 |
![]() | 1814760 | MẠC THỊ VI | Bình phước | 02.22.3 |
![]() | 1813181 | TRƯƠNG MỸ NGA | Bình phước | 02.22.4 |
![]() | 1810675 | Phạm Trần Thảo Vy | Tây ninh | 02.22.5 |
![]() | 1814685 | TRẦN NGỌC TÚ | Quảng ngãi | 02.22.6 |
![]() | 1953014 | Tạ Minh Thư | BR-V.tàu | 02.22.7 |
![]() | 1710254 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | Tiền giang | 02.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0223 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711994 | Đinh Thị Thuỳ Loan | Hậu giang | 02.23.1 |
![]() | 1712219 | Nguyễn Thị Diễm My | Đồng tháp | 02.23.2 |
![]() | 1712555 | Phạm Thị Kim Oanh | Đồng nai | 02.23.3 |
![]() | 1710496 | Nguyễn Thị Vân Anh | Đồng nai | 02.23.4 |
![]() | 1711932 | Lê Thị ái Liên | Bến tre | 02.23.5 |
![]() | 1711659 | Trần Thị Thu Hương | Lâm đồng | 02.23.6 |
![]() | 1713904 | Phạm Thị Mỹ Uyên | Phú yên | 02.23.7 |
![]() | 1714080 | Trần Nguyễn Kim Yến | Vĩnh long | 02.23.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0224 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713595 | Nguyễn Thị Bảo Trân | Đồng tháp | 02.24.1 |
![]() | 1710554 | Phạm Thị Nguyệt Ân | Đăknông | 02.24.2 |
![]() | 1711326 | Đỗ Thị Thu Hiền | Lâm đồng | 02.24.3 |
![]() | 1711963 | Nguyễn Khắc Hoài Linh | TT - Huế | 02.24.4 |
![]() | 1710302 | Huỳnh Thị Hồng Thắm | Bình phước | 02.24.5 |
![]() | 1712906 | Nguyễn Dương Như Quỳnh | Đăklăk | 02.24.6 |
![]() | 1814407 | TRỊNH NGUYỄN THÙY TRANG | Kiên giang | 02.24.7 |
![]() | 1713732 | Nguyễn Ngân Thảo Trúc | BR-V.tàu | 02.24.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0225 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713910 | Võ Thị Vãng | Quảng ngãi | 02.25.1 |
![]() | 1811695 | VÕ THỊ MỸ DUNG | Đồng tháp | 02.25.2 |
![]() | 1714075 | Cao Ngọc Xuân Yến | Bến tre | 02.25.3 |
![]() | 1713439 | Lê Thị Thuỷ Thương | Quảng nam | 02.25.4 |
![]() | 1713566 | Lý Thảo Thư Trang | Bình định | 02.25.5 |
![]() | 1915035 | Trương Võ Thu Tâm | An giang | 02.25.6 |
![]() | 1814045 | LÊ THỊ THU THẢO | Bình phước | 02.25.7 |
![]() | 1711116 | Nguyễn Thị Giang | Quảng ngãi | 02.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0226 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713409 | Nguyễn Thị Ngọc Thùy | Tây ninh | 02.26.1 |
![]() | 1710541 | Trần Thị Kim ánh | Long an | 02.26.2 |
![]() | 1713167 | Đặng Diệp Xuân Thảo | Tiền giang | 02.26.3 |
![]() | 1713094 | Đặng Nguyễn Phương Thanh | Long an | 02.26.4 |
![]() | 1811441 | NGUYỄN VÕ VÂN ANH | Hà tĩnh | 02.26.5 |
![]() | 1711112 | Ngô Hoàng Cẩm Giang | Đồng nai | 02.26.6 |
![]() | 1711027 | Phạm Thị Ngọc Điệp | Long an | 02.26.7 |
![]() | 1811190 | Văn Tú Quỳnh | Bình định | 02.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0227 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812207 | BÙI THỊ THU HIỀN | Bình phước | 02.27.1 |
![]() | 1710494 | Nguyễn Thị Minh Anh | Tiền giang | 02.27.2 |
![]() | 1711370 | Phan Thị Thanh Hoài | Đồng nai | 02.27.3 |
![]() | 1813782 | PHẠM THỊ QUỲNH | Thanh hóa | 02.27.4 |
![]() | 1814418 | LÊ HUỲNH ÁI TRÂN | Cần thơ | 02.27.5 |
![]() | 1711033 | Nguyễn Thuỳ Đoan | BR-V.tàu | 02.27.6 |
![]() | 1712353 | Lê Thị Yến Ngọc | Long an | 02.27.7 |
![]() | 1814536 | MANG THỊ XUÂN TRÚC | Tây ninh | 02.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0228 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712495 | Nguyễn Ngọc Uyên Nhi | Hậu giang | 02.28.1 |
![]() | 1813749 | TRƯƠNG TUỆ QUYÊN | BR-V.tàu | 02.28.2 |
![]() | 1713906 | Trần Ngọc Thảo Uyên | Đăklăk | 02.28.3 |
![]() | 1813624 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Thanh hóa | 02.28.4 |
![]() | 1713462 | Nguyễn Thị Mai Thy | Tiền giang | 02.28.5 |
![]() | 1710845 | Trần Lê Mỹ Duyên | Đồng nai | 02.28.6 |
![]() | 1711942 | Hoàng Hải Linh | Đồng nai | 02.28.7 |
![]() | 1711109 | Lê Thị Giang | Thanh hóa | 02.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0229 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811269 | Nguyễn Thị Cẩm Thy | Long an | 02.29.1 |
![]() | 1811445 | PHẠM NGỌC QUẾ ANH | Đồng nai | 02.29.2 |
![]() | 1813113 | VŨ HOÀI PHƯƠNG MINH | Đồng nai | 02.29.3 |
![]() | 1811164 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Phú yên | 02.29.4 |
![]() | 1852134 | Lý Huỳnh Duyên | Đồng tháp | 02.29.5 |
![]() | 1852647 | Nguyễn Ngọc Kiều Oanh | Đồng nai | 02.29.6 |
![]() | 1811595 | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | An giang | 02.29.7 |
![]() | 1811673 | LÊ THÚY DIỄM | Tây ninh | 02.29.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0230 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711996 | Nguyễn Hồng Loan | Đồng nai | 02.30.1 |
![]() | 1710463 | Huỳnh Thị Vân Anh | Quảng ngãi | 02.30.2 |
![]() | 1711655 | Phan Ngọc Quỳnh Hương | Đồng nai | 02.30.3 |
![]() | 1814644 | HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN | Tiền giang | 02.30.4 |
![]() | 2052463 | Phan Trúc Hân | Phú yên | 02.30.5 |
![]() | 1812510 | PHẠM THỊ HƯƠNG | Bình phước | 02.30.6 |
![]() | 2053606 | Võ Lê Thảo Vy | Bình dương | 02.30.7 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0231 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813963 | LÊ HÀ THANH | Đồng nai | 02.31.1 |
![]() | 1814639 | TRẦN THỊ TUYẾT | Đăklăk | 02.31.2 |
![]() | 1810495 | Lâm Minh TÂM | Tiền giang | 02.31.3 |
![]() | 1810350 | Võ Khánh NGÂN | Tiền giang | 02.31.4 |
![]() | 1813190 | HOÀNG NGỌC PHƯƠNG NGÂN | Long an | 02.31.5 |
![]() | 1814408 | VŨ THỊ KIỀU TRANG | Bình thuận | 02.31.6 |
![]() | 1811316 | Đinh Ngọc Tuyến | Tp.HCM | 02.31.7 |
![]() | 1813239 | ĐỖ HỒNG NGỌC | Vĩnh long | 02.31.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0232 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711887 | Trần Thị Lài | Bến tre | 02.32.1 |
![]() | 1713429 | Nguyễn Thị Anh Thư | Đồng nai | 02.32.2 |
![]() | 1712343 | Đào Bảo Ngọc | Tiền giang | 02.32.3 |
![]() | 1811681 | TRƯƠNG THỊ MINH DIỆU | Bình phước | 02.32.4 |
![]() | 1710493 | Nguyễn Thị Kim Anh | Long an | 02.32.5 |
![]() | 1914111 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Long an | 02.32.6 |
![]() | 1710455 | Đoàn Kiều Anh | Bến tre | 02.32.7 |
![]() | 1710248 | Nguyễn Thị Diễm Phương | Tiền giang | 02.32.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0233 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952626 | Trần Thị Thảo Duyên | Long an | 02.33.1 |
![]() | 1752600 | Huỳnh Thị Thanh Tú | Đà nẵng | 02.33.2 |
![]() | 2080913 | Nguyễn Thị Thu Hà | Trà vinh | 02.33.3 |
![]() | 2020046 | Dương Ngọc Minh | Tiền giang | 02.33.5 |
![]() | 1970157 | Nguyễn Ngọc Hoàng Châu | Tiền giang | 02.33.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0234 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1852087 | Châu Trần Giang Thi | Tiền giang | 02.34.1 |
![]() | 1852229 | Lê Ngọc Anh | Đồng nai | 02.34.2 |
![]() | 1852562 | Nguyễn Thị Hải Lý | Bình phước | 02.34.3 |
![]() | 1852504 | Bùi Trần Nhật Lệ | Bình thuận | 02.34.4 |
![]() | 1613711 | Võ Thị Tuyết Trinh | Bình phước | 02.34.5 |
![]() | 1752559 | Lê Phan Ngọc Trân | Đồng nai | 02.34.6 |
![]() | 1814057 | PHẠM THỊ THU THẢO | Quảng trị | 02.34.7 |
![]() | 1814213 | NGUYỄN THÁI THƠ | Tây ninh | 02.34.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0235 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711245 | Võ Châu Gia Hân | Tiền giang | 02.35.1 |
![]() | 1711698 | Trần Phạm Bảo Khang | Cần thơ | 02.35.2 |
![]() | 1713581 | Nguyễn Phạm Huyền Trâm | Phú yên | 02.35.3 |
![]() | 1852340 | Nguyễn Thu Hà | Đồng nai | 02.35.4 |
![]() | 1814648 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | BR-V.tàu | 02.35.5 |
![]() | 1814415 | TRƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM | Lâm đồng | 02.35.6 |
![]() | 1812184 | NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU | Đăklăk | 02.35.7 |
![]() | 1813191 | HỒ THỊ NGÂN | Bình định | 02.35.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0301 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811693 | LÊ THỊ THÙY DUNG | Bình thuận | 03.01.1 |
![]() | 1812755 | TRƯƠNG NGUYỄN HÀN LAM | Đăknông | 03.01.2 |
![]() | 1812509 | NGUYỄN THẢO HƯƠNG | Đăklăk | 03.01.3 |
![]() | 1811290 | Lê Bửu Ngọc Trân | BR-V.tàu | 03.01.4 |
![]() | 1811089 | Lý Nguyên Bảo My | BR-V.tàu | 03.01.5 |
![]() | 1814729 | NGUYỄN HOÀNG UYÊN | Tây ninh | 03.01.6 |
![]() | 1813426 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | Đồng nai | 03.01.7 |
![]() | 1612155 | Đinh Thị Thanh Ngân | Tiền giang | 03.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0302 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814762 | PHÙNG THỊ TƯỜNG VI | Tiền giang | 03.02.1 |
![]() | 1813774 | LÊ VÕ NHƯ QUỲNH | Tiền giang | 03.02.2 |
![]() | 1813435 | LÊ THỊ QUỲNH NHƯ | Quảng trị | 03.02.3 |
![]() | 1812279 | NGUYỄN THỊ THANH HOÀNG | Bình thuận | 03.02.4 |
![]() | 1814665 | LƯƠNG THỤY CẨM TÚ | Tây ninh | 03.02.5 |
![]() | 1813257 | PHÙNG THỊ BÍCH NGỌC | Long an | 03.02.6 |
![]() | 1814216 | TRẦN THỊ HỒNG THU | Tiền giang | 03.02.7 |
![]() | 1814263 | ĐÀO MINH THƯ | Đồng tháp | 03.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0303 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813406 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHI | Đồng tháp | 03.03.1 |
![]() | 1814260 | BÙI THỊ BÍCH THƯ | Đồng tháp | 03.03.2 |
![]() | 1813284 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | Tây ninh | 03.03.3 |
![]() | 1813739 | PHẠM HẢI QUY | Khánh hòa | 03.03.4 |
![]() | 1814758 | DƯƠNG HỒ NHÃ VI | Bình dương | 03.03.5 |
![]() | 1813179 | HỒ THỊ NGA | Đăklăk | 03.03.6 |
![]() | 1814253 | NGUYỄN THỊ THU THỦY | Bình phước | 03.03.7 |
![]() | 1814875 | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Bình phước | 03.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0304 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813429 | PHAN THỊ NGỌC NHUNG | Bến tre | 03.04.1 |
![]() | 1813430 | PHẠM HỒNG NHUNG | Tiền giang | 03.04.2 |
![]() | 1712489 | Lê Thị Nhi | Quảng nam | 03.04.3 |
![]() | 1814754 | TRẦN THỊ VÂN | Đăknông | 03.04.4 |
![]() | 1713114 | Trịnh Thị Phương Thanh | Đồng tháp | 03.04.5 |
![]() | 1710223 | Huỳnh Mai Như | Long an | 03.04.6 |
![]() | 1813462 | NGUYỄN KIM OANH | Hà tĩnh | 03.04.7 |
![]() | 1812277 | NGUYỄN THẢO HOÀNG | Kontum | 03.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0305 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811444 | PHAN THỊ QUỲNH ANH | Hà tĩnh | 03.05.1 |
![]() | 1814423 | TRẦN HUYỀN TRÂN | Gia lai | 03.05.2 |
![]() | 1813464 | TRẦN THỊ KIM OANH | Thanh hóa | 03.05.3 |
![]() | 1814261 | CHÂU THỊ MINH THƯ | Vĩnh long | 03.05.4 |
![]() | 1814282 | VÕ TRANG ANH THƯ | BR-V.tàu | 03.05.5 |
![]() | 1812117 | LÊ THỊ MỸ HÂN | Bình định | 03.05.6 |
![]() | 1814761 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Đồng nai | 03.05.7 |
![]() | 1813307 | VŨ THỊ THẢO NGUYÊN | Đăklăk | 03.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0306 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711444 | Lê Thị Hòe | Quảng trị | 03.06.1 |
![]() | 1713897 | Nguyễn Phạm Phương Uyên | Khánh hòa | 03.06.2 |
![]() | 1814270 | Mai Anh Thư | Vĩnh long | 03.06.3 |
![]() | 1713193 | Tăng Thanh Thảo | BR-V.tàu | 03.06.4 |
![]() | 1812099 | ĐẶNG NHƯ HẰNG | Đồng tháp | 03.06.5 |
![]() | 1914200 | Trần Băng My | An giang | 03.06.6 |
![]() | 1812685 | ĐÀO BẢO KHUYÊN | Quảng ngãi | 03.06.7 |
![]() | 1811764 | TỐNG MỸ DUYÊN | Lâm đồng | 03.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0307 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811163 | Nguyễn Lê Nam Phương | Khánh hòa | 03.07.1 |
![]() | 1811184 | Lê Thị Tú Quyên | Vĩnh long | 03.07.2 |
![]() | 1814726 | HÀ TÚ UYÊN | Đồng nai | 03.07.3 |
![]() | 1814540 | THÂN VŨ ANH TRÚC | Đồng nai | 03.07.4 |
![]() | 1812508 | NGUYỄN PHAN KIM HƯƠNG | Bình phước | 03.07.5 |
![]() | 1812209 | KIM THỊ THU HIỀN | Trà vinh | 03.07.6 |
![]() | 1810678 | Quách Thị Mỹ YẾN | Bạc liêu | 03.07.7 |
![]() | 1813188 | ĐINH THỊ KIM NGÂN | Tây ninh | 03.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0308 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812812 | LÊ THỊ DIỆU LINH | Bình thuận | 03.08.1 |
![]() | 1712553 | Nguyễn Hoàng Oanh | Long an | 03.08.2 |
![]() | 1712304 | Đỗ Quỳnh Nghi | Gia lai | 03.08.3 |
![]() | 1713461 | Nguyễn Phương Thy | Bình phước | 03.08.4 |
![]() | 1713187 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Tp.HCM | 03.08.5 |
![]() | 1711577 | Huỳnh Thị Ngọc Huyền | Kontum | 03.08.6 |
![]() | 1712359 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Tiền giang | 03.08.7 |
![]() | 1810856 | Lê Thị Kim Dung | Đồng nai | 03.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0309 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713457 | Đặng Kim Thy | Tiền giang | 03.09.1 |
![]() | 1812107 | TRƯƠNG THỊ THANH HẰNG | Gia lai | 03.09.2 |
![]() | 1612086 | Trần Thị Na | TT - Huế | 03.09.3 |
![]() | 1812246 | TRẦN THỊ Ý HOÀI | Quảng trị | 03.09.4 |
![]() | 1813743 | LÊ THỊ MỸ QUYÊN | Đăklăk | 03.09.5 |
![]() | 1814645 | NGÔ THỊ THANH TUYỀN | Long an | 03.09.6 |
![]() | 1814406 | TRẦN THỊ HOÀNG TRANG | Lâm đồng | 03.09.7 |
![]() | 1814300 | HUỲNH THỊ MỸ TIÊN | Đồng tháp | 03.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0310 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710462 | Huỳnh Thị Kim Anh | Quảng ngãi | 03.10.1 |
![]() | 1712138 | Nguyễn Thị Xuân Mận | Phú yên | 03.10.2 |
![]() | 1813744 | LÊ THỊ THÚY QUYÊN | Sóc trăng | 03.10.3 |
![]() | 1813769 | ĐOÀN THỊ QUỲNH | Phú yên | 03.10.4 |
![]() | 1813808 | NGUYỄN THỊ KIM SANG | Đồng tháp | 03.10.5 |
![]() | 1711331 | Nguyễn Thuý Hiền | Lâm đồng | 03.10.6 |
![]() | 1812002 | NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG | Đăklăk | 03.10.7 |
![]() | 1812011 | VŨ THỊ THU GIANG | Ninh thuận | 03.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0311 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711884 | Nguyễn Thị Bích Lan | Đồng tháp | 03.11.1 |
![]() | 1712924 | Phan Hồng Sa | Đồng tháp | 03.11.2 |
![]() | 1814738 | TRẦN MAI UYÊN | Trà vinh | 03.11.3 |
![]() | 1811765 | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | Đăklăk | 03.11.4 |
![]() | 1813894 | NGUYỄN THỊ CỮU TÀI | Tiền giang | 03.11.5 |
![]() | 1814750 | NGUYỄN THỊ THUÝ VÂN | Tiền giang | 03.11.6 |
![]() | 1813919 | NGUYỄN MINH TÂM | Đồng nai | 03.11.7 |
![]() | 1712503 | Phan Thị Quỳnh Nhi | Nghệ an | 03.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0312 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1714087 | Trần Thị Như Ý | Đồng nai | 03.12.1 |
![]() | 1710662 | Nguyễn Kim Châu | Tp.HCM | 03.12.2 |
![]() | 1710654 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | Tây ninh | 03.12.3 |
![]() | 1711145 | Ngô Ngọc Hà | Tây ninh | 03.12.4 |
![]() | 1710923 | Trần Thị Hồng Đào | Đồng nai | 03.12.5 |
![]() | 1713847 | Phạm Thị Cẩm Tú | Tây ninh | 03.12.6 |
![]() | 1910475 | Nguyễn Thúy Phượng | Tây ninh | 03.12.7 |
![]() | 1710748 | Phan Thuý Diểm | Quảng nam | 03.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0313 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710338 | Nguyễn Ngọc Trang | BR-V.tàu | 03.13.1 |
![]() | 1712140 | Nguyễn Thảo Mi | Bình dương | 03.13.2 |
![]() | 1712298 | Trần Thị Thanh Ngân | BR-V.tàu | 03.13.3 |
![]() | 1710492 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | BR-V.tàu | 03.13.4 |
![]() | 1713588 | Võ Thị Mai Trâm | Tiền giang | 03.13.5 |
![]() | 1711238 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Đồng nai | 03.13.6 |
![]() | 1713438 | Lê Thị Hoài Thương | Tây ninh | 03.13.7 |
![]() | 1711883 | Châu Thị Lan | Quảng bình | 03.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0314 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813297 | TRẦN THẢO NGUYÊN | Đồng nai | 03.14.1 |
![]() | 1813980 | VĂN DIỄN NGỌC THANH | Đồng tháp | 03.14.2 |
![]() | 1812511 | TRẦN QUỲNH HƯƠNG | Đồng nai | 03.14.3 |
![]() | 1711136 | Chiêng Mỹ Ngọc Hà | Lâm đồng | 03.14.4 |
![]() | 1811032 | Nguyễn Yến Linh | An giang | 03.14.5 |
![]() | 1713260 | Lê Thị Ngân Thể | Phú yên | 03.14.6 |
![]() | 1712697 | Tạ Thị Xuân Phúc | BR-V.tàu | 03.14.7 |
![]() | 1711213 | Bùi Thị Thanh Hằng | Quảng ngãi | 03.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0315 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712284 | Nguyễn Thị Ngân | Nghệ an | 03.15.1 |
![]() | 1712412 | Tạ Minh Nguyệt | Đồng nai | 03.15.2 |
![]() | 1711973 | Nguyễn Xuân Thuỳ Linh | Đăknông | 03.15.3 |
![]() | 1711327 | Huỳnh Thị Thu Hiền | Bình định | 03.15.4 |
![]() | 1713368 | Nguyễn Hoàng Thơ | Đồng nai | 03.15.5 |
![]() | 1713619 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | Đồng tháp | 03.15.6 |
![]() | 1714079 | Nguyễn Thị Kim Yến | Tiền giang | 03.15.7 |
![]() | 1712107 | Đoàn Minh Lý | Bến tre | 03.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0316 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613630 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Đồng nai | 03.16.1 |
![]() | 1611776 | Cù Huy Song Lê | Hà tĩnh | 03.16.2 |
![]() | 1813081 | NGÔ NGUYỄN TƯỜNG MINH | Đồng tháp | 03.16.3 |
![]() | 1712141 | Triệu Thị Miến | Bình phước | 03.16.4 |
![]() | 1713591 | Lưu Huỳnh Bảo Trân | Đồng nai | 03.16.5 |
![]() | 1611779 | Trịnh Kim Lên | Đồng tháp | 03.16.6 |
![]() | 1814849 | NGUYỄN THỊ HOÀNG VY | Đồng nai | 03.16.7 |
![]() | 1812019 | ĐẶNG THỊ HÀ | TT - Huế | 03.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0317 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713459 | Lê Phương Mai Thy | Vĩnh long | 03.17.1 |
![]() | 1712287 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Tiền giang | 03.17.2 |
![]() | 1712551 | Trần Thị Ny | TT - Huế | 03.17.3 |
![]() | 1712554 | Nguyễn Hoàng Oanh | An giang | 03.17.4 |
![]() | 1712867 | Nguyễn Thảo Quyên | Tiền giang | 03.17.5 |
![]() | 1612862 | Đào Thị Lệ Quyên | Bình định | 03.17.6 |
![]() | 1611362 | Đào Thị Minh Huyền | Quảng trị | 03.17.7 |
![]() | 1712214 | Lê Thị My | Quảng ngãi | 03.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0318 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811462 | TRƯƠNG THỊ KIM ANH | Đồng nai | 03.18.1 |
![]() | 1812112 | HUỲNH PHƯƠNG HÂN | Đồng nai | 03.18.2 |
![]() | 1710763 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | Khánh hòa | 03.18.3 |
![]() | 1812108 | CHẾ THỊ NGỌC HÂN | Đồng tháp | 03.18.4 |
![]() | 1712724 | Nguyễn Ngọc Cúc Phương | Ninh thuận | 03.18.5 |
![]() | 1712226 | Đặng Thị Thu Na | TT - Huế | 03.18.6 |
![]() | 1810888 | Lê Thị Hồng Đào | Long an | 03.18.7 |
![]() | 1811670 | LÂM HUỲNH DAO | Sóc trăng | 03.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0319 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810123 | Liễu Thị Cẩm GIANG | An giang | 03.19.1 |
![]() | 1810189 | Võ Thị Thanh Huyền | Lâm đồng | 03.19.2 |
![]() | 1912080 | VŨ PHƯƠNG THẢO | Đồng nai | 03.19.3 |
![]() | 1810523 | Huỳnh Ngọc THẢO | Tiền giang | 03.19.4 |
![]() | 1810608 | Nguyễn Mai Hiền TRINH | Tiền giang | 03.19.5 |
![]() | 1814265 | ĐẶNG THỊ ANH THƯ | Đồng tháp | 03.19.6 |
![]() | 1812119 | NGUYỄN LÊ NGỌC HÂN | Đồng tháp | 03.19.7 |
![]() | 1910863 | LƯU BẢO CHÂU | Đồng nai | 03.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0320 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1915592 | Phạm Thị Thùy Trang | Tiền giang | 03.20.1 |
![]() | 1812102 | NGUYỄN MINH HẰNG | Kontum | 03.20.2 |
![]() | 1814304 | PHẠM THỊ THỦY TIÊN | Bình phước | 03.20.3 |
![]() | 1814899 | Lê Thị Trúc Thanh | Bến tre | 03.20.4 |
![]() | 1814396 | NGUYỄN NGỌC TRANG | Lâm đồng | 03.20.5 |
![]() | 1710025 | Trương Yến Bình | Phú yên | 03.20.6 |
![]() | 1812021 | LÊ THỊ TRÚC HÀ | Quảng ngãi | 03.20.7 |
![]() | 1713567 | Nguyễn Ngọc Huyền Trang | BR-V.tàu | 03.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0321 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1612998 | Đoàn Thị Diễm Sương | Tiền giang | 03.21.1 |
![]() | 1710297 | Nguyễn Hiền Thảo | Bình dương | 03.21.2 |
![]() | 1710208 | Nguyễn Phương Nguyên | An giang | 03.21.3 |
![]() | 1713186 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Lâm đồng | 03.21.4 |
![]() | 1852801 | Lê Nguyễn Minh Trang | An giang | 03.21.5 |
![]() | 1712274 | Hoàng Thị Kim Ngân | Đăknông | 03.21.6 |
![]() | 1711335 | Trần Thị Thu Hiền | Kontum | 03.21.7 |
![]() | 1713925 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Tiền giang | 03.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0322 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613467 | Nguyễn Hồ Anh Thư | Đồng tháp | 03.22.1 |
![]() | 1611817 | Nguyễn Thị Kim Linh | Khánh hòa | 03.22.2 |
![]() | 1710381 | Trương Thị Thu Uyên | Tp.HCM | 03.22.3 |
![]() | 1714086 | Thái Thị Như ý | An giang | 03.22.4 |
![]() | 1814844 | LÊ TƯỜNG VY | Long an | 03.22.5 |
![]() | 1713421 | Lê Anh Thư | Kiên giang | 03.22.6 |
![]() | 1814118 | NGUYỄN THỊ MAI THI | Tây ninh | 03.22.7 |
![]() | 1813652 | LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG | Bình định | 03.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0323 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812221 | TRẦN LÊ MINH HIỂU | Quảng ngãi | 03.23.1 |
![]() | 1713435 | Huỳnh Thị Thanh Thương | Quảng ngãi | 03.23.2 |
![]() | 1712213 | Lê Phạm Ngọc My | Bình dương | 03.23.3 |
![]() | 1812320 | NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA | Tiền giang | 03.23.4 |
![]() | 1710653 | Huỳnh Thị Phương Cầm | Sóc trăng | 03.23.5 |
![]() | 1713585 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Bến tre | 03.23.6 |
![]() | 1812506 | CHẾ LAN HƯƠNG | Tp.HCM | 03.23.7 |
![]() | 1810971 | Võ Ngọc Hương | Đồng nai | 03.23.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0324 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813013 | TRẦN THỊ KIM LUYẾN | Quảng ngãi | 03.24.1 |
![]() | 1813791 | BÙI THỊ THANH SANG | Quảng ngãi | 03.24.2 |
![]() | 1811763 | PHAN THỊ THÙY DUYÊN | Bình dương | 03.24.3 |
![]() | 1812512 | TRỊNH THỊ KIỀU HƯƠNG | Bến tre | 03.24.4 |
![]() | 1810972 | Lữ Ngọc Thu Hường | Tiền giang | 03.24.5 |
![]() | 1812442 | ĐINH THU HUYỀN | Đồng nai | 03.24.6 |
![]() | 1812449 | PHẠM THỊ HUYỀN HUYỀN | Kiên giang | 03.24.7 |
![]() | 1915412 | Châu Hồng Thư | Vĩnh long | 03.24.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0325 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811349 | Huỳnh Mai Thục Vy | An giang | 03.25.1 |
![]() | 1810528 | Trần Thị Ngọc THẢO | Đồng nai | 03.25.2 |
![]() | 1812716 | TRỊNH THỊ THÚY KIỀU | Đồng nai | 03.25.3 |
![]() | 1813785 | TRƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH | Quảng ngãi | 03.25.4 |
![]() | 1814843 | LÊ THỊ TƯỜNG VY | Quảng ngãi | 03.25.5 |
![]() | 1814115 | HUỲNH THỊ CẨM THI | Long an | 03.25.6 |
![]() | 1812714 | PHÙNG THỊ KIỀU | Bình định | 03.25.7 |
![]() | 1812767 | NGÔ THỊ TRÚC LÂM | Đồng nai | 03.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0326 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813922 | NGUYỄN THANH TÂM | Đồng nai | 03.26.1 |
![]() | 1813207 | NGUYỄN TRẦN THẢO NGÂN | Tây ninh | 03.26.2 |
![]() | 1813247 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | Bình định | 03.26.3 |
![]() | 1812006 | TRẦN THỊ LINH GIANG | Quảng nam | 03.26.4 |
![]() | 1812018 | BIỆN NGUYỄN CẨM HÀ | Lâm đồng | 03.26.5 |
![]() | 1812451 | VƯƠNG KHÁNH HUYỀN | Bình định | 03.26.6 |
![]() | 1812798 | ĐOÀN THỊ KIM LIÊN | Quảng trị | 03.26.7 |
![]() | 1812824 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Đồng nai | 03.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0327 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710752 | Trương Kiều Diễm | Quảng ngãi | 03.27.1 |
![]() | 1713621 | Trần Thị ánh Trinh | Bình định | 03.27.2 |
![]() | 1712521 | Nguyễn Thị Hoài Nhớ | Phú yên | 03.27.3 |
![]() | 1814245 | NGUYỄN PHƯƠNG THUỲ | Gia lai | 03.27.4 |
![]() | 1813651 | ĐẶNG THỊ KIM PHƯỢNG | Long an | 03.27.5 |
![]() | 1813625 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Quảng trị | 03.27.6 |
![]() | 2052966 | Lê Nguyễn Minh Giang | Đồng nai | 03.27.7 |
![]() | 1813035 | VÕ THỊ THANH MAI | Gia lai | 03.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0328 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711358 | Hồ Thị Thanh Hoa | Đồng tháp | 03.28.1 |
![]() | 1712361 | Trần Kim Ngọc | Bến tre | 03.28.2 |
![]() | 1712414 | Lâm Hoài Nhã | Khánh hòa | 03.28.3 |
![]() | 1813048 | LONG THỊ MÂY | Đăknông | 03.28.4 |
![]() | 1713597 | Nguyễn Thị Nguyệt Trân | Ninh thuận | 03.28.5 |
![]() | 1712529 | Nguyễn Quỳnh Thảo Như | Tiền giang | 03.28.6 |
![]() | 1710847 | Võ Lương Duyên | Ninh thuận | 03.28.7 |
![]() | 1714127 | Lê Thị Yến | Nghệ an | 03.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0329 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814262 | DƯƠNG THỊ THƯ | Đăklăk | 03.29.1 |
![]() | 1814254 | PHẠM THỊ THANH THỦY | TT - Huế | 03.29.2 |
![]() | 2052779 | Nguyễn Thuỵ Cẩm Tú | Tây ninh | 03.29.3 |
![]() | 1813911 | ĐOÀN THỊ THANH TÂM | Nghệ an | 03.29.4 |
![]() | 1813124 | QUÁCH HẢI MY | Bạc liêu | 03.29.5 |
![]() | 1813184 | NGUYỄN THỊ ÁNH NGÀ | Nghệ an | 03.29.6 |
![]() | 1813204 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Tiền giang | 03.29.7 |
![]() | 1810358 | Ngô Lê Hồng NGỌC | Bình dương | 03.29.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0330 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810360 | Ngô Thị Hồng NGỌC | Tiền giang | 03.30.1 |
![]() | 1813025 | PHAN THỊ LỰC | Phú yên | 03.30.2 |
![]() | 1813250 | NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | Cần thơ | 03.30.3 |
![]() | 1610292 | Trần Thị Lệ Chi | Quảng trị | 03.30.4 |
![]() | 1813256 | PHAN THỊ MỸ NGỌC | Bình thuận | 03.30.5 |
![]() | 1713924 | Nguyễn Thị Vân | Quảng ngãi | 03.30.6 |
![]() | 1811097 | Lưu Nguyễn Kim Ngân | Đồng nai | 03.30.7 |
![]() | 1813270 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | Cà mau | 03.30.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0331 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2053022 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Đồng nai | 03.31.1 |
![]() | 1710339 | Nguyễn Ngọc Xuân Trang | Tiền giang | 03.31.2 |
![]() | 1910619 | Nguyễn Huỳnh Thảo Trang | An giang | 03.31.3 |
![]() | 1852624 | Lê Mỹ Nhàn | Tiền giang | 03.31.4 |
![]() | 1652411 | Phạm Lê Song Ngân | Đồng nai | 03.31.5 |
![]() | 1813397 | LÝ UYÊN NHI | Tiền giang | 03.31.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0332 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710842 | Phạm Mạnh Duyên | Cà mau | 03.32.1 |
![]() | 1813314 | LÊ THỊ TUYẾT NHÃ | Tây ninh | 03.32.2 |
![]() | 1713181 | Nguyễn Lê Phương Thảo | Tiền giang | 03.32.3 |
![]() | 1712360 | Trầm Thị Như Ngọc | Bến tre | 03.32.4 |
![]() | 1711201 | Nguyễn Hà Như Hảo | Tiền giang | 03.32.5 |
![]() | 1713908 | Võ Ngọc Uyên | Quảng nam | 03.32.6 |
![]() | 1814841 | HOÀNG HÀ VY | Lâm đồng | 03.32.7 |
![]() | 1711194 | Trương Thị Thanh Hải | Quảng trị | 03.32.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0333 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2010939 | Võ Nguyễn Gia Bình | Đồng tháp | 03.33.1 |
![]() | 1710832 | Lê Khánh Xuân Duyên | Tiền giang | 03.33.2 |
![]() | 1813394 | LÊ THỊ NHI | Quảng trị | 03.33.3 |
![]() | 1812834 | TRẦN THỊ THÙY LINH | Bình thuận | 03.33.4 |
![]() | 1814647 | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Bình thuận | 03.33.5 |
![]() | 1811135 | Kiều Nữ Hoàng Oanh | Kontum | 03.33.6 |
![]() | 1810233 | Võ Thị Kim KHÁNH | Tây ninh | 03.33.7 |
![]() | 1811026 | Lê Thị Thùy Linh | Quảng ngãi | 03.33.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0334 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814874 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Lâm đồng | 03.34.1 |
![]() | 1814533 | ĐOÀN VŨ XUÂN TRÚC | Tiền giang | 03.34.2 |
![]() | 1812800 | NGUYỄN THÙY LIÊN | Đăklăk | 03.34.3 |
![]() | 1814287 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | Lâm đồng | 03.34.4 |
![]() | 1813834 | NGUYỄN THỊ THANH SON | Khánh hòa | 03.34.5 |
![]() | 1811605 | LÊ THỊ CHI | Quảng nam | 03.34.6 |
![]() | 1813399 | NGUYỄN THỊ THẢO NHI | Bình định | 03.34.7 |
![]() | 1813401 | NGUYỄN HUỲNH THẢO NHI | Kiên giang | 03.34.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0335 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713405 | Võ Thị Thu Thúy | Bình định | 03.35.1 |
![]() | 1913963 | Trần Thị Linh | An giang | 03.35.2 |
![]() | 1711946 | Huỳnh Thị Thuỳ Linh | An giang | 03.35.3 |
![]() | 1712215 | Lê Thị Huyền My | Tiền giang | 03.35.4 |
![]() | 1612440 | Huỳnh Thiên Nhiên | Vĩnh long | 03.35.5 |
![]() | 1714071 | Ngô Thị Bảo Xuyên | Tiền giang | 03.35.6 |
![]() | 1712346 | Hoàng Thị Mỹ Ngọc | Đăklăk | 03.35.7 |
![]() | 1711654 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Lâm đồng | 03.35.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0336 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1614261 | Lê Thị Bảo Trân | Bến tre | 03.36.1 |
![]() | 2053001 | Nguyễn Hoà Hiệp | Bình dương | 03.36.2 |
![]() | 1614191 | Đồng Khả Vy | Cần thơ | 03.36.4 |
![]() | 1610951 | Nguyễn Thái Hạo | Bình định | 03.36.5 |
![]() | 1712740 | Vương Thị Kim Phương | Ninh thuận | 03.36.6 |
![]() | 1711648 | Bùi Thị Xuân Hương | Quảng nam | 03.36.7 |
![]() | 1811324 | Phan Nguyễn Cẩm Tú | Tiền giang | 03.36.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0401 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811719 | NGUYỄN LÂM DUY | Gia lai | 04.01.1 |
![]() | 1814129 | HÀ BÉ THIỆN | Cà mau | 04.01.2 |
![]() | 1814232 | NGUYỄN MINH THUẬN | Vĩnh long | 04.01.3 |
![]() | 1710628 | Đào Vũ Thanh Bình | Cần thơ | 04.01.4 |
![]() | 1812439 | VŨ QUANG HUY | Bình phước | 04.01.5 |
![]() | 1812097 | TẠ VINH HẠNH | Bình phước | 04.01.6 |
![]() | 1814359 | ĐỖ ĐỨC TOÀN | Bình phước | 04.01.7 |
![]() | 1814346 | PHAN TRUNG TÍN | Bình phước | 04.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0402 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813112 | VÕ QUANG MINH | Quảng trị | 04.02.1 |
![]() | 1813581 | NGUYỄN NGỌC PHÚC | Đăklăk | 04.02.2 |
![]() | 1810986 | Đỗ Duy Khanh | Tiền giang | 04.02.3 |
![]() | 1811845 | CHÂU QUỐC ĐẠT | Tiền giang | 04.02.4 |
![]() | 1813338 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Tiền giang | 04.02.5 |
![]() | 1812471 | THÁI QUỐC DUY HÙNG | Tiền giang | 04.02.6 |
![]() | 1814354 | LÊ HIẾU TÌNH | Bình phước | 04.02.7 |
![]() | 1812225 | LÊ TIẾN HIỆP | Bình phước | 04.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0403 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711048 | Bùi Minh Đức | Đồng tháp | 04.03.1 |
![]() | 1710031 | Phạm Đăng Cơ | Bến tre | 04.03.2 |
![]() | 1712434 | Nguyễn Thành Nhân | Bến tre | 04.03.3 |
![]() | 1710091 | Nguyễn Huy Hiệu | Bến tre | 04.03.4 |
![]() | 1812498 | NGUYỄN THÀNH HƯNG | Đồng tháp | 04.03.5 |
![]() | 1812495 | NGUYỄN GIA HƯNG | TT - Huế | 04.03.6 |
![]() | 1812492 | MẠCH CHÍ HƯNG | Cần thơ | 04.03.7 |
![]() | 1812854 | ĐỖ BÁ LONG | BR-V.tàu | 04.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0404 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1610086 | Nguyễn Tiến Anh | Hà tĩnh | 04.04.1 |
![]() | 1813584 | NGUYỄN TẤN PHÚC | Kiên giang | 04.04.2 |
![]() | 1712421 | Cao Hoàng Nhân | An giang | 04.04.3 |
![]() | 1713985 | Nguyễn Trọng Quang Vinh | Long an | 04.04.4 |
![]() | 1711380 | Hồ Sỹ Hoàng | Ninh thuận | 04.04.5 |
![]() | 1812635 | BÙI MINH KHOA | Tiền giang | 04.04.6 |
![]() | 1814193 | PHAN MINH THOẠI | Tiền giang | 04.04.7 |
![]() | 1813164 | NGUYỄN QUỐC NAM | Tiền giang | 04.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0405 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812550 | NGUYỄN QUỐC KHANG | Tiền giang | 04.05.1 |
![]() | 1814199 | ĐỖ THÀNH THÔNG | Tiền giang | 04.05.2 |
![]() | 1814661 | HUỲNH LÊ THANH TÚ | Tiền giang | 04.05.3 |
![]() | 1814461 | NGUYỄN MINH TRÍ | Tiền giang | 04.05.4 |
![]() | 1812923 | NGUYỄN THÀNH LONG | Đăknông | 04.05.5 |
![]() | 1813002 | TRẦN MINH LUÂN | Cần thơ | 04.05.6 |
![]() | 1710422 | Đặng Minh An | Long an | 04.05.7 |
![]() | 1813299 | TRẦN TRUNG NGUYÊN | Đồng nai | 04.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0406 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713587 | Trần Ngọc Trâm | Bến tre | 04.06.1 |
![]() | 1713251 | Trần Đức Thắng | Kiên giang | 04.06.2 |
![]() | 1712395 | Trần Hoàng Nguyên | Tiền giang | 04.06.3 |
![]() | 1710122 | Hà Xuân Khang | Khánh hòa | 04.06.4 |
![]() | 1811872 | NGUYỄN NGỌC ĐẠT | Tiền giang | 04.06.5 |
![]() | 1811789 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | BR-V.tàu | 04.06.6 |
![]() | 1814426 | ĐÀO MINH TRIẾT | Hậu giang | 04.06.7 |
![]() | 1814514 | NGUYỄN THANH TRUNG | BR-V.tàu | 04.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0407 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813172 | TẠ HOÀNG NAM | Trà vinh | 04.07.1 |
![]() | 1852330 | Trần Anh Đức | Đăklăk | 04.07.2 |
![]() | 1851047 | Đặng Tiểu Bình | Phú yên | 04.07.3 |
![]() | 1852738 | Võ Nhật Thanh | Tp.HCM | 04.07.4 |
![]() | 1852345 | Nguyễn Châu Quốc Hào | Kiên giang | 04.07.5 |
![]() | 1714015 | Lê Huỳnh Quang Vũ | Lâm đồng | 04.07.6 |
![]() | 1852006 | Lê Quốc Anh | Đồng nai | 04.07.7 |
![]() | 1712699 | Trần Hoàng Phúc | Đồng nai | 04.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0408 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710827 | Võ Ngọc Duy | Tiền giang | 04.08.1 |
![]() | 1614173 | Phan Văn Vũ | Đăklăk | 04.08.2 |
![]() | 1711299 | Nguyễn Trí Hiếu | Long an | 04.08.3 |
![]() | 1914066 | Nguyễn Thành Luân | Bình định | 04.08.4 |
![]() | 1814655 | DƯƠNG VĂN TÚ | Đồng nai | 04.08.5 |
![]() | 1712873 | Nguyễn Ngọc Quyết | BR-V.tàu | 04.08.6 |
![]() | 1710368 | Trương Đức Tuấn | Phú yên | 04.08.7 |
![]() | 1852798 | Phan Minh Toàn | Quảng nam | 04.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0409 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2014065 | Lư Minh Niên | An giang | 04.09.1 |
![]() | 1713449 | Đoàn Công Thức | Tiền giang | 04.09.2 |
![]() | 1852598 | Nguyễn Xuân Nam | Đăklăk | 04.09.3 |
![]() | 2053437 | Nguyễn Tiến Thành | Tp.HCM | 04.09.4 |
![]() | 1811902 | VÕ TIẾN ĐẠT | Khánh hòa | 04.09.5 |
![]() | 1812173 | NGÔ MINH HIẾU | Khánh hòa | 04.09.6 |
![]() | 1812479 | BÙI QUỐC HƯNG | Khánh hòa | 04.09.7 |
![]() | 1812488 | HUỲNH TẤN HƯNG | Khánh hòa | 04.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0410 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713656 | Tôn Thất Trí | BR-V.tàu | 04.10.1 |
![]() | 1810215 | Trang Sĩ Tấn KHANG | Trà vinh | 04.10.2 |
![]() | 1911211 | NGUYỄN VĂN HÒA | Tp.HCM | 04.10.3 |
![]() | 1713456 | Nguyễn Văn Thử | Long an | 04.10.4 |
![]() | 1713877 | Lê Minh Tường | Tây ninh | 04.10.5 |
![]() | 1813763 | TRƯƠNG THANH QUÝ | Bình phước | 04.10.6 |
![]() | 1814895 | Phạm Quốc Duyên | Bến tre | 04.10.7 |
![]() | 1911398 | HUỲNH ĐĂNG KHOA | Bến tre | 04.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0411 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711134 | Nguyễn Minh Guyn | TT - Huế | 04.11.1 |
![]() | 1710631 | Huỳnh Thanh Bình | Bến tre | 04.11.2 |
![]() | 1710725 | Nguyễn Phú Cường | Long an | 04.11.3 |
![]() | 1711837 | Cao Trung Kiên | Khánh hòa | 04.11.4 |
![]() | 1710032 | Phạm Nguyễn Huy Cường | Tiền giang | 04.11.5 |
![]() | 1813099 | NGỤY QUANG MINH | BR-V.tàu | 04.11.6 |
![]() | 1813039 | NGUYỄN TRỌNG MÃO | Đăklăk | 04.11.7 |
![]() | 1812934 | TẤT PHI LONG | Cần thơ | 04.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0412 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710796 | Nguyễn Khánh Duy | Tiền giang | 04.12.1 |
![]() | 1852463 | Trần Quang Khải | Đồng tháp | 04.12.2 |
![]() | 1852282 | Lê Hùng Cường | Quảng ngãi | 04.12.3 |
![]() | 1852556 | Bùi Quang Lợi | Bến tre | 04.12.4 |
![]() | 1710571 | Phạm Hữu Tùng Bách | Lâm đồng | 04.12.5 |
![]() | 1813335 | NGUYỄN THÀNH NHÂN | Khánh hòa | 04.12.6 |
![]() | 1813356 | TRẦN QUỐC NHẨN | Trà vinh | 04.12.7 |
![]() | 1813384 | TRẦN XUÂN NHẬT | Quảng ngãi | 04.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0413 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814031 | THÁI NGUYỄN TRUNG THÀNH | Vĩnh long | 04.13.1 |
![]() | 1814076 | BÙI VĂN THẮNG | Hà tĩnh | 04.13.2 |
![]() | 1812840 | TRƯƠNG VĂN LĨNH | Quảng trị | 04.13.3 |
![]() | 1810459 | Nguyễn Gia Quang | Quảng trị | 04.13.4 |
![]() | 1812406 | NGUYỄN VĂN HUY | Khánh hòa | 04.13.5 |
![]() | 1812153 | BÙI KHẢI HIẾU | Tiền giang | 04.13.6 |
![]() | 1811903 | VÕ TUẤN ĐẠT | Đồng tháp | 04.13.7 |
![]() | 1811879 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | Quảng bình | 04.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0414 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2012731 | Nguyễn Khải Chiến | Ninh thuận | 04.14.1 |
![]() | 1814600 | LÊ ĐỖ QUỐC TUẤN | Quảng nam | 04.14.2 |
![]() | 1712450 | Trần Duy Nhân | Gia lai | 04.14.3 |
![]() | 1712874 | Trần Anh Quyết | Đồng nai | 04.14.4 |
![]() | 1814706 | NGUYỄN VĂN TÙNG | Gia lai | 04.14.5 |
![]() | 1711717 | Phan Huy Khánh | Đăklăk | 04.14.6 |
![]() | 1711345 | Lê Công Hiệp | Gia lai | 04.14.7 |
![]() | 1814792 | PHẠM ĐẶNG THÀNH VINH | Bình định | 04.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0415 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712063 | Nguyễn Hà Hữu Lợi | Đồng tháp | 04.15.1 |
![]() | 1711320 | Võ Minh Hiếu | Long an | 04.15.2 |
![]() | 1710800 | Nguyễn Trần Quang Duy | An giang | 04.15.3 |
![]() | 1852241 | Nguyễn Tuấn Anh | Bình dương | 04.15.4 |
![]() | 1712593 | Nguyễn Nhật Phi | Bình định | 04.15.5 |
![]() | 1713740 | Hoàng Nghĩa Trường | Đăklăk | 04.15.6 |
![]() | 1713322 | Lê Long Thịnh | Bình định | 04.15.7 |
![]() | 1810254 | Nguyễn Đăng KHÔI | Tiền giang | 04.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0416 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713685 | Trương Văn Trọng | Khánh hòa | 04.16.1 |
![]() | 1710237 | Hoàng Trọng Phúc | Đồng nai | 04.16.2 |
![]() | 1814676 | NGUYỄN QUANG TÚ | Tây ninh | 04.16.3 |
![]() | 1712236 | Hồ Trọng Nam | Nghệ an | 04.16.4 |
![]() | 1713646 | Nguyễn Minh Trí | Trà vinh | 04.16.5 |
![]() | 1710645 | Vũ Thái Bình | Đồng nai | 04.16.6 |
![]() | 1713991 | Nguyễn Chí Vỉ | Đồng tháp | 04.16.7 |
![]() | 1713084 | Trần Thanh Tân | Bình định | 04.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0417 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812577 | TRẦN NGỌC KHANH | BR-V.tàu | 04.17.1 |
![]() | 1813382 | TRẦN ANH NHẬT | Quảng bình | 04.17.2 |
![]() | 1813453 | NGUYỄN HẢI NINH | Phú yên | 04.17.3 |
![]() | 1813543 | NGÔ PHÚC PHÚ | Đăklăk | 04.17.4 |
![]() | 1811109 | Dương Phúc Nguyên | Bến tre | 04.17.5 |
![]() | 1813264 | ĐỖ TIẾN NGUYÊN | Khánh hòa | 04.17.6 |
![]() | 1914391 | Nguyễn Vĩnh Nguyên | Kontum | 04.17.7 |
![]() | 1813319 | ĐẶNG TÂM NHÂN | Sóc trăng | 04.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0418 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811337 | Diệp Trường Vũ | Tiền giang | 04.18.1 |
![]() | 1811609 | NGUYỄN ĐOÀN THẾ CHIẾN | Đăknông | 04.18.2 |
![]() | 1811178 | Nguyễn Minh Quân | Đồng nai | 04.18.3 |
![]() | 1811728 | NGUYỄN THANH DUY | Đồng tháp | 04.18.4 |
![]() | 1811468 | NGÔ TRẦN ÁI | Cà mau | 04.18.5 |
![]() | 1813274 | NGÔ TRỌNG NGUYÊN | Đăknông | 04.18.6 |
![]() | 1811935 | HỨA TUẤN ĐÔ | Đồng tháp | 04.18.7 |
![]() | 1813231 | PHẠM ĐỨC NGHĨA | Đồng nai | 04.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0419 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711283 | Lê Văn Hiếu | TT - Huế | 04.19.1 |
![]() | 1850071 | NGUYỄN GIA HƯNG | Khánh hòa | 04.19.2 |
![]() | 1711917 | Phan Thành Lập | Đồng tháp | 04.19.3 |
![]() | 1852495 | TRẦN ANH KIỆT | Tp.HCM | 04.19.4 |
![]() | 1812779 | TRẦN KHÁNH LÂM | Bình định | 04.19.5 |
![]() | 1813383 | TRẦN MINH NHẬT | Đồng nai | 04.19.6 |
![]() | 1811093 | Lê Huỳnh Nam | Bình định | 04.19.7 |
![]() | 1814074 | BÙI QUANG THẮNG | Bình định | 04.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0420 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711124 | Tôn Long Giang | Đồng tháp | 04.20.1 |
![]() | 1713539 | Nguyễn Phước Toàn | Kiên giang | 04.20.2 |
![]() | 1711205 | Đào Duy Hạnh | Ninh thuận | 04.20.3 |
![]() | 1713241 | Nguyễn Hữu Thắng | Vĩnh long | 04.20.4 |
![]() | 1712146 | Diệp Quốc Minh | Vĩnh long | 04.20.5 |
![]() | 1710575 | Danh Nguyễn Thế Bảo | Kiên giang | 04.20.6 |
![]() | 1712568 | Nguyễn Hoàng Phát | Bến tre | 04.20.7 |
![]() | 1713986 | Phạm Thành Vinh | Quảng bình | 04.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0421 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710149 | Huỳnh Minh Khôi | Bến tre | 04.21.1 |
![]() | 1612753 | Dương Hà Quang | Haitienne | 04.21.2 |
![]() | 1812053 | PHẠM NHỰT HÀO | Phú yên | 04.21.3 |
![]() | 1810914 | Thân Thời Gia Hiến | Bình định | 04.21.4 |
![]() | 1814169 | NGUYỄN THỊNH | Lâm đồng | 04.21.5 |
![]() | 1814766 | DIỆP THẾ VIỆT | Bình định | 04.21.6 |
![]() | 1810506 | Phạm Duy TÂN | Bình thuận | 04.21.7 |
![]() | 1810583 | Vũ Quang TIẾN | Bình thuận | 04.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0422 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811638 | NGUYỄN THÀNH CÔNG | Quảng ngãi | 04.22.1 |
![]() | 1811976 | NGUYỄN VĂN TUẤN ĐỨC | Nghệ an | 04.22.2 |
![]() | 1812159 | HOÀNG VĂN HIẾU | Quảng trị | 04.22.3 |
![]() | 1812431 | TRỊNH CÔNG HUY | Quảng ngãi | 04.22.4 |
![]() | 1814546 | CAO LÊ QUANG TRƯỜNG | Gia lai | 04.22.5 |
![]() | 1814602 | LÊ MINH ANH TUẤN | Bình dương | 04.22.6 |
![]() | 1813447 | HUỲNH HOÀNG NHỰT | Tiền giang | 04.22.7 |
![]() | 1813823 | NGUYỄN VĂN SÁNG | Bình thuận | 04.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0423 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613058 | Nguyễn Thanh Tâm | Tiền giang | 04.23.1 |
![]() | 1712870 | Bùi Văn Quyết | Quảng ngãi | 04.23.2 |
![]() | 1711480 | Huỳnh Anh Huy | Đồng tháp | 04.23.3 |
![]() | 1713842 | Nguyễn Thanh Tú | Bình định | 04.23.4 |
![]() | 2010876 | TRẦN HOÀNG DUY ANH | Đồng nai | 04.23.5 |
![]() | 1712110 | Nguyễn Thiên Lý | Tiền giang | 04.23.6 |
![]() | 1711300 | Nguyễn Trung Hiếu | Bến tre | 04.23.7 |
![]() | 1713673 | Huỳnh Trần Hiếu Trọng | Bến tre | 04.23.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0424 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712736 | Trần Nhật Phương | Tây ninh | 04.24.1 |
![]() | 1614010 | Tôn Thất Tùng | TT - Huế | 04.24.2 |
![]() | 1612770 | Nguyễn Minh Quang | Bình định | 04.24.3 |
![]() | 1710192 | Nguyễn Lê Anh Minh | Đồng tháp | 04.24.4 |
![]() | 1712443 | Phan Vũ Trọng Nhân | TT - Huế | 04.24.5 |
![]() | 1812621 | NGUYỄN THẾ KHẢI | Bến tre | 04.24.6 |
![]() | 1813905 | VÕ THANH TÀI | Lâm đồng | 04.24.7 |
![]() | 1813501 | ĐINH HOÀNG PHI | Bình định | 04.24.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0425 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710596 | Nguyễn Hữu Bảo | Bình định | 04.25.1 |
![]() | 1610324 | Phạm Nguyễn Ngọc Chương | Khánh hòa | 04.25.2 |
![]() | 1710464 | Kiều Ngọc Anh | Gia lai | 04.25.3 |
![]() | 1714121 | Lê Đạt | Trà vinh | 04.25.4 |
![]() | 1812760 | NGÔ ÂU LẠC | An giang | 04.25.5 |
![]() | 1814678 | PHAN BÁ TÚ | BR-V.tàu | 04.25.6 |
![]() | 1612783 | Phạm Đăng Quang | Bình phước | 04.25.7 |
![]() | 1710425 | Ngô Gia An | Đồng nai | 04.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0426 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712426 | Hồ Trần Trọng Nhân | Tiền giang | 04.26.1 |
![]() | 1652417 | Lê Phạm Thế Nghiêm | Bến tre | 04.26.2 |
![]() | 1814689 | TRƯƠNG ANH TÚ | BR-V.tàu | 04.26.3 |
![]() | 1712818 | Lê Duy Quân | Nghệ an | 04.26.4 |
![]() | 1712705 | Võ Kiến Phúc | Cần thơ | 04.26.5 |
![]() | 1710064 | Võ Thành Đạt | Phú yên | 04.26.6 |
![]() | 1712142 | Biện Anh Minh | Cần thơ | 04.26.7 |
![]() | 1712854 | Nguyễn Văn Quốc | Đăklăk | 04.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0427 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713990 | Trần Quốc Vinh | Tiền giang | 04.27.1 |
![]() | 1710803 | Nguyễn Vũ Duy | Bình định | 04.27.2 |
![]() | 1814014 | MAI PHÚ THÀNH | Đồng nai | 04.27.3 |
![]() | 1814020 | NGUYỄN LÊ TIẾN THÀNH | Quảng trị | 04.27.4 |
![]() | 1813638 | HỒ BÁ PHƯỚC | Lâm đồng | 04.27.5 |
![]() | 1813872 | VŨ ĐĂNG SƠN | Đăklăk | 04.27.6 |
![]() | 1811742 | TRẦN HUỲNH THANH DUY | Tiền giang | 04.27.7 |
![]() | 1811357 | Võ Dư Phước Thảo | An giang | 04.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0428 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812347 | ĐỖ GIA HUY | Bình dương | 04.28.1 |
![]() | 1812391 | NGUYỄN KHẮC HUY | Long an | 04.28.2 |
![]() | 1812908 | NGUYỄN HUỲNH PHI LONG | Tây ninh | 04.28.3 |
![]() | 1814362 | HUỲNH QUỐC TOÀN | Bình dương | 04.28.4 |
![]() | 1811662 | ĐẶNG CÔNG DANH | Tây ninh | 04.28.5 |
![]() | 1812903 | NGUYỄN HOÀNG LONG | Bình dương | 04.28.6 |
![]() | 1811856 | HUỲNH TẤN ĐẠT | Tiền giang | 04.28.7 |
![]() | 1812810 | LÊ TẤN LINH | Tiền giang | 04.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0429 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814745 | NGUYỄN CHUNG VĂN | Long an | 04.29.1 |
![]() | 1810381 | Dương Thành NHÂN | Long an | 04.29.2 |
![]() | 1811496 | DƯƠNG THẾ BẢO | Tp.HCM | 04.29.3 |
![]() | 1813100 | PHAN ANH MINH | Tp.HCM | 04.29.4 |
![]() | 1814488 | PHẠM ĐỨC TRỌNG | Tp.HCM | 04.29.5 |
![]() | 2013024 | Đàm Hổ Em | Tây ninh | 04.29.6 |
![]() | 1812134 | LIÊU XUÂN HẬU | Tp.HCM | 04.29.7 |
![]() | 1812786 | LÊ THÌN LẬP | Đồng tháp | 04.29.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0430 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1913914 | Lê Văn Lâm | An giang | 04.30.1 |
![]() | 1613934 | Triệu Minh Tuấn | Sóc trăng | 04.30.2 |
![]() | 1710345 | Thái Phát Triển | Tây ninh | 04.30.3 |
![]() | 1812047 | NGUYỄN NHẬT HÀO | Sóc trăng | 04.30.4 |
![]() | 1710216 | Trần Trọng Nhân | Bến tre | 04.30.5 |
![]() | 1713522 | Nguyễn Trung Tính | Tiền giang | 04.30.6 |
![]() | 1913262 | Trần Chí Hải | Bạc liêu | 04.30.7 |
![]() | 1912881 | Khưu Long Duy | Cà mau | 04.30.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0431 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710964 | Nguyễn Tấn Đạt | Tiền giang | 04.31.1 |
![]() | 1713257 | Nguyễn Hoàng Thân | Long an | 04.31.2 |
![]() | 1810107 | Trần Phát ĐẠT | An giang | 04.31.3 |
![]() | 1810538 | Hồ Minh THIỆN | Vĩnh long | 04.31.4 |
![]() | 1711286 | Lưu Trung Hiếu | Ninh thuận | 04.31.5 |
![]() | 1612631 | Võ Tân Phú | Đồng nai | 04.31.6 |
![]() | 1710789 | Ngô Hữu Duy | Bình định | 04.31.7 |
![]() | 1810255 | Nguyễn Tuấn Khôi | An giang | 04.31.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0432 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810646 | Trần Phương TÙNG | Sóc trăng | 04.32.1 |
![]() | 1812161 | HUỲNH MINH HIẾU | An giang | 04.32.2 |
![]() | 1712352 | Lê Hoàng Ngọc | Đồng nai | 04.32.3 |
![]() | 1810713 | Ngô Kiến Hoàng | Sóc trăng | 04.32.4 |
![]() | 1811825 | VÕ BÁ DƯƠNG | Tiền giang | 04.32.5 |
![]() | 1713879 | Huỳnh Khánh Tường | Tiền giang | 04.32.6 |
![]() | 1813801 | NGUYỄN NGỌC CAO SANG | Bình thuận | 04.32.7 |
![]() | 1710935 | Dư Thế Đạt | Kontum | 04.32.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0433 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812368 | LÒ TUẤN HUY | Lâm đồng | 04.33.1 |
![]() | 1812405 | NGUYỄN TỐNG HUY | Bình định | 04.33.2 |
![]() | 1811876 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Khánh hòa | 04.33.3 |
![]() | 1813916 | LÊ HOÀNG THÀNH TÂM | Gia lai | 04.33.4 |
![]() | 1811399 | ĐẶNG LINH ANH | Phú yên | 04.33.5 |
![]() | 1813155 | NGUYỄN HOÀNG NAM | Phú yên | 04.33.6 |
![]() | 1812994 | ĐẶNG VĂN LUÂN | Phú yên | 04.33.7 |
![]() | 1813148 | MAI TRẦN PHƯƠNG NAM | Quảng bình | 04.33.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0434 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1913037 | Lê Trọng Đạt | An giang | 04.34.1 |
![]() | 1711954 | Mai Văn Linh | TT - Huế | 04.34.2 |
![]() | 1951115 | Nguyễn Bách | Quảng trị | 04.34.3 |
![]() | 1712150 | Đặng Anh Minh | Khánh hòa | 04.34.4 |
![]() | 1710678 | Võ Trường Chinh | Long an | 04.34.5 |
![]() | 1915025 | Nguyễn Khai Tâm | An giang | 04.34.6 |
![]() | 1812378 | NGUYỄN CÔNG HUY | Phú yên | 04.34.7 |
![]() | 1811490 | PHAN DUY BÁCH | Bình thuận | 04.34.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0435 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712791 | Nguyễn Vũ Minh Quang | Khánh hòa | 04.35.1 |
![]() | 1712669 | Lê Hồng Phúc | Đồng tháp | 04.35.2 |
![]() | 1713963 | Đặng Thành Vinh | BR-V.tàu | 04.35.3 |
![]() | 1713354 | Trần Văn Thông | Lâm đồng | 04.35.4 |
![]() | 1713708 | Nguyễn Minh Trung | Tiền giang | 04.35.5 |
![]() | 1713115 | Võ Chí Thanh | Tiền giang | 04.35.6 |
![]() | 1810229 | Nguyễn Cao Khánh | BR-V.tàu | 04.35.7 |
![]() | 1812861 | HOÀNG NGUYỄN BẢO LONG | Khánh hòa | 04.35.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0436 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1714065 | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | Đồng nai | 04.36.1 |
![]() | 1712169 | Nguyễn Bình Minh | Bình định | 04.36.2 |
![]() | 1710704 | Nguyễn Thái Công | Quảng trị | 04.36.3 |
![]() | 1813152 | NGUYỄN HẢI NAM | Ninh thuận | 04.36.4 |
![]() | 1813128 | DIỆP HOÀI NAM | Kontum | 04.36.5 |
![]() | 1910583 | Nguyễn Huy Thuần | Bình phước | 04.36.6 |
![]() | 1711049 | Dương Triệu Đại Đức | Bến tre | 04.36.7 |
![]() | 1914729 | Diệp Thanh Phương | An giang | 04.36.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0501 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810977 | Lê Huy Khang | Nghệ an | 05.01.1 |
![]() | 1813361 | LÊ MINH NHẬT | Bến tre | 05.01.2 |
![]() | 1813975 | NGUYỄN TIẾN THANH | Long an | 05.01.3 |
![]() | 1813831 | NGÔ HÙNG SĨ | Đồng tháp | 05.01.4 |
![]() | 1811653 | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | Bến tre | 05.01.5 |
![]() | 1951206 | Trần Tân Thịnh | Kontum | 05.01.6 |
![]() | 1851109 | Nguyễn Vĩnh Thắng | Cần thơ | 05.01.7 |
![]() | 1812090 | PHAN NGỌC HẢO | Bến tre | 05.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0502 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814526 | TRẦN ĐÌNH TRUNG | Vĩnh long | 05.02.1 |
![]() | 1713988 | Trần Lâm Tuấn Vinh | Khánh hòa | 05.02.2 |
![]() | 1810334 | Đào Huỳnh Nam | Tiền giang | 05.02.3 |
![]() | 1810338 | Nguyễn Hoàng NAM | Tiền giang | 05.02.4 |
![]() | 1810505 | Nguyễn Hữu Duy Tân | Tiền giang | 05.02.5 |
![]() | 1811315 | Trần Ngọc Tuyên | Khánh hòa | 05.02.6 |
![]() | 1810494 | Hồ Trần Minh TÂM | Bến tre | 05.02.7 |
![]() | 1810247 | Trần Đăng KHOA | Bến tre | 05.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0503 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812136 | NGÔ PHÚC HẬU | Tây ninh | 05.03.1 |
![]() | 1812141 | NGUYỄN VIẾT HẬU | Kiên giang | 05.03.2 |
![]() | 1812285 | PHAN CÔNG HOÀNG | Nghệ an | 05.03.3 |
![]() | 1812418 | PHẠM QUANG HUY | Đăknông | 05.03.4 |
![]() | 1813318 | DƯƠNG SĨ NHÂN | Bạc liêu | 05.03.5 |
![]() | 1812151 | THẠCH KIM HÊN | Bạc liêu | 05.03.6 |
![]() | 1712262 | Trần Xuân Nam | Bình phước | 05.03.7 |
![]() | 1814477 | CAO BÁ ĐĂNG TRÌNH | Quảng ngãi | 05.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0504 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811688 | LÊ BÁ DU | Tiền giang | 05.04.1 |
![]() | 1712206 | Trương Công Minh | Quảng nam | 05.04.2 |
![]() | 1813167 | NGUYỄN TRUNG NAM | Bình phước | 05.04.3 |
![]() | 1814818 | NGUYỄN TUẤN VŨ | Hà tĩnh | 05.04.4 |
![]() | 1814716 | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | Bình định | 05.04.5 |
![]() | 1814677 | NGUYỄN THANH TÚ | Gia lai | 05.04.6 |
![]() | 1812050 | NGUYỄN SANH HÀO | TT - Huế | 05.04.7 |
![]() | 1812093 | TRẦN VŨ HẠ | Lâm đồng | 05.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0505 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813521 | NGUYỄN THẾ PHONG | Lâm đồng | 05.05.1 |
![]() | 1813688 | TRẦN VĂN QUANG | Đồng nai | 05.05.2 |
![]() | 1812297 | TRẦN THANH HOÀNG | Bình định | 05.05.3 |
![]() | 1813578 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Lâm đồng | 05.05.4 |
![]() | 1814351 | PHẠM VĂN TÍNH | Quảng ngãi | 05.05.5 |
![]() | 1814509 | LƯƠNG QUỐC TRUNG | Đồng tháp | 05.05.6 |
![]() | 1814609 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | Bình phước | 05.05.7 |
![]() | 1814659 | HÀ MINH TÚ | Quảng nam | 05.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0506 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1910083 | Lê Đình Duy | Bình phước | 05.06.1 |
![]() | 1814026 | NGUYỄN VĂN THÀNH | TT - Huế | 05.06.2 |
![]() | 1711057 | Hoàng Văn Đức | Đăklăk | 05.06.3 |
![]() | 1812727 | Nguyễn Hồ Tuấn Kiệt | Nghệ an | 05.06.4 |
![]() | 1814365 | LÊ XUÂN TOÀN | Long an | 05.06.5 |
![]() | 1814431 | Trần Lê Minh Triết | Cần thơ | 05.06.6 |
![]() | 1814580 | TRẦN VĂN TRƯỜNG | Bến tre | 05.06.7 |
![]() | 1814101 | NGUYỄN VĂN THẮNG | Bến tre | 05.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0507 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811718 | NGUYỄN KHÁNH DUY | Lâm đồng | 05.07.1 |
![]() | 1811677 | TRẦN NGỌC HUY DIỄN | Đồng nai | 05.07.2 |
![]() | 1814901 | Nguyễn Hoàng Trung | Tiền giang | 05.07.3 |
![]() | 1752167 | Võ Thành Đạt | Long an | 05.07.4 |
![]() | 1710459 | Hoàng Kỳ Anh | TT - Huế | 05.07.5 |
![]() | 1813467 | NGUYỄN QUỐC PHÁP | Quảng ngãi | 05.07.6 |
![]() | 1711665 | Vương Quốc Hữu | Quảng ngãi | 05.07.7 |
![]() | 1812874 | HUỲNH PHI LONG | Gia lai | 05.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0508 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710819 | Trần Nguyễn Trường Duy | Tiền giang | 05.08.1 |
![]() | 1814079 | Đào Đức Thắng | Đồng nai | 05.08.2 |
![]() | 1710594 | Nguyễn Hoàng Bảo | Sóc trăng | 05.08.3 |
![]() | 1711260 | Trần Công Hậu | Kiên giang | 05.08.4 |
![]() | 1814241 | NGUYỄN MINH THUẬT | Long an | 05.08.5 |
![]() | 1712095 | Võ Trần Ngọc Lượng | Bình thuận | 05.08.6 |
![]() | 1811663 | ĐOÀN QUỐC DANH | Đăklăk | 05.08.7 |
![]() | 1811804 | ĐÀM THÁI BÌNH DƯƠNG | Bình phước | 05.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0509 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712677 | Nguyễn Hoàng Phúc | Bến tre | 05.09.1 |
![]() | 1712020 | Nguyễn Tấn Thiên Long | Lâm đồng | 05.09.2 |
![]() | 1711541 | Nguyễn Thành Huy | An giang | 05.09.3 |
![]() | 1712073 | Nguyễn Nhân Luân | An giang | 05.09.4 |
![]() | 1812321 | NGUYỄN TUẤN HÒA | Bình định | 05.09.5 |
![]() | 1812300 | TRẦN VIỆT HOÀNG | Bình phước | 05.09.6 |
![]() | 1812316 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | Lâm đồng | 05.09.7 |
![]() | 1814011 | LÊ TRỌNG THÀNH | Hà tĩnh | 05.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0510 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710897 | Lâm Phùng Dương | Quảng ngãi | 05.10.1 |
![]() | 1613792 | Lưu Đức Trung | Nam định | 05.10.2 |
![]() | 1710684 | Nguyễn Hồng Chín | An giang | 05.10.3 |
![]() | 1712103 | Nguyễn Quang Anh Lựu | Lâm đồng | 05.10.4 |
![]() | 1710757 | Nguyễn Hồng Dĩ | An giang | 05.10.5 |
![]() | 1712417 | Phạm Hồng Nhã | Quảng ngãi | 05.10.6 |
![]() | 1713738 | Đặng Lê Nhật Trường | BR-V.tàu | 05.10.7 |
![]() | 1710601 | Nguyễn Quốc Bảo | Long an | 05.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0511 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713291 | Huỳnh Tấn Thiện | Bến tre | 05.11.1 |
![]() | 1710968 | Nguyễn Thành Đạt | Đồng tháp | 05.11.2 |
![]() | 1711164 | Nguyễn Nhựt Hào | Đồng tháp | 05.11.3 |
![]() | 1710550 | Phan Thanh Ân | Vĩnh long | 05.11.4 |
![]() | 1812305 | VĂN VIỆT HOÀNG | Tiền giang | 05.11.5 |
![]() | 1814897 | Lê Hoàng Huy | Tiền giang | 05.11.6 |
![]() | 1812428 | TRẦN THANH HUY | Tiền giang | 05.11.7 |
![]() | 1813946 | NGUYỄN THANH TÂN | Tiền giang | 05.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0512 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810728 | Trương Vũ Đình Khoa | Khánh hòa | 05.12.1 |
![]() | 1812567 | VÕ TRÍ KHANG | Long an | 05.12.2 |
![]() | 1814597 | HUỲNH NGỌC ANH TUẤN | Đồng nai | 05.12.3 |
![]() | 1810835 | Trần Vũ Quốc Bảo | Ninh thuận | 05.12.4 |
![]() | 1814133 | LÊ TỰ QUỐC THIỆN | Đồng nai | 05.12.5 |
![]() | 1811970 | NGUYỄN NGỌC MINH ĐỨC | Đồng nai | 05.12.6 |
![]() | 1813893 | NGUYỄN TẤN TÀI | Kontum | 05.12.7 |
![]() | 1814218 | LƯƠNG CAO THUẦN | BR-V.tàu | 05.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0513 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711485 | Lê Bảo Huy | Tp.HCM | 05.13.1 |
![]() | 1710022 | Lê Thanh Bình | Bình phước | 05.13.2 |
![]() | 1711987 | Văn Tiến Linh | BR-V.tàu | 05.13.3 |
![]() | 1813966 | NGÔ QUỐC THANH | Tây ninh | 05.13.4 |
![]() | 1813325 | LÊ THIỆN NHÂN | An giang | 05.13.5 |
![]() | 1814552 | HOÀNG NHẬT TRƯỜNG | Bình phước | 05.13.6 |
![]() | 1812686 | LA HỒNG SƠN KHUYÊN | Tiền giang | 05.13.7 |
![]() | 1812349 | ĐỖ QUANG HUY | Cần thơ | 05.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0514 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713793 | Nguyễn Mậu Anh Tuấn | Đăklăk | 05.14.1 |
![]() | 1814783 | LƯƠNG THẾ VINH | Đồng nai | 05.14.2 |
![]() | 1814652 | LÊ VĂN TUYỂN | Đăklăk | 05.14.3 |
![]() | 1712560 | Huỳnh Thịnh Phát | Khánh hòa | 05.14.4 |
![]() | 1814187 | TRẦN THÁI THỊNH | Hà tĩnh | 05.14.5 |
![]() | 1713052 | Phạm Minh Tâm | Khánh hòa | 05.14.6 |
![]() | 1712122 | Nguyễn Tiến Mạnh | Đăklăk | 05.14.7 |
![]() | 1712002 | Bùi Thành Long | Khánh hòa | 05.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0515 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814821 | TẠ NGỌC HOÀNG VŨ | Quảng ngãi | 05.15.1 |
![]() | 1814162 | LÊ ĐỨC THỊNH | Bạc liêu | 05.15.2 |
![]() | 1814530 | VÕ THÀNH TRUNG | Tây ninh | 05.15.3 |
![]() | 1712432 | Nguyễn Thanh Trọng Nhân | Bình định | 05.15.4 |
![]() | 1814110 | TRÌNH HỮU THẮNG | Hậu giang | 05.15.5 |
![]() | 1814864 | PHẠM ĐỒNG GIA VỸ | Quảng nam | 05.15.6 |
![]() | 1812724 | LÊ TUẤN KIỆT | Đồng nai | 05.15.7 |
![]() | 1811465 | VŨ TUẤN ANH | BR-V.tàu | 05.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0516 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813630 | TỐNG HOÀNG PHƯƠNG | Đồng nai | 05.16.1 |
![]() | 1814686 | TRẦN PHƯƠNG TÚ | Tiền giang | 05.16.2 |
![]() | 1814485 | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | Quảng ngãi | 05.16.3 |
![]() | 1814775 | NGUYỄN SỬ VIỆT | Kiên giang | 05.16.4 |
![]() | 1810113 | Hà Minh Đức | BR-V.tàu | 05.16.5 |
![]() | 1810362 | Nguyễn Hàm Ngọc | BR-V.tàu | 05.16.6 |
![]() | 1810478 | Nguyễn Thanh SANG | BR-V.tàu | 05.16.7 |
![]() | 1811318 | Dương Đình Anh Tú | BR-V.tàu | 05.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0517 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1512411 | Phan Thành Phát | Long an | 05.17.1 |
![]() | 1712957 | Đặng Văn Tiến Sĩ | Quảng ngãi | 05.17.2 |
![]() | 1751091 | Nguyễn Thanh Thiên | Bình định | 05.17.3 |
![]() | 1713371 | Hồ Anh Thuấn | Sóc trăng | 05.17.4 |
![]() | 1713819 | Lê Văn Tuyến | Quảng nam | 05.17.5 |
![]() | 1713498 | Nguyễn Tấn Minh Tiền | Phú yên | 05.17.6 |
![]() | 1812882 | LÊ HẢI LONG | Tây ninh | 05.17.7 |
![]() | 1712967 | Mẫn Đức Sơn | Bắc ninh | 05.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0518 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811515 | NGUYỄN CÔNG BẢO | Bến tre | 05.18.1 |
![]() | 1812801 | BÙI KHẮC LINH | Bến tre | 05.18.2 |
![]() | 1811476 | HÁN GIA ÂN | Ninh thuận | 05.18.3 |
![]() | 1814157 | ĐẶNG QUANG THỊNH | Bình định | 05.18.4 |
![]() | 1814541 | CHÂU KHÁNH TRƯƠNG | Bạc liêu | 05.18.5 |
![]() | 1814657 | ĐINH ANH TÚ | Bình định | 05.18.6 |
![]() | 1814508 | LÊ TRÍ TRUNG | An giang | 05.18.7 |
![]() | 1814369 | NGUYỄN NGỌC TOÀN | Đồng nai | 05.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0519 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613833 | Đặng Quang Trường | Phú yên | 05.19.1 |
![]() | 1712991 | K' SỮA | Lâm đồng | 05.19.2 |
![]() | 1710181 | Lương Thiên Tài Lộc | Đồng nai | 05.19.3 |
![]() | 1713919 | Trần Phạm Hồng Văn | Tp.HCM | 05.19.4 |
![]() | 1810152 | Nguyễn Hùng HIỆP | Tiền giang | 05.19.5 |
![]() | 1714001 | Phạm Trung Vĩnh | Long an | 05.19.6 |
![]() | 1710948 | Lê Tiến Đạt | Long an | 05.19.7 |
![]() | 1810585 | Nguyễn Quốc TÌNH | Tiền giang | 05.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0520 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1611755 | Trần Văn Lâm | Quảng ngãi | 05.20.1 |
![]() | 1710456 | Đỗ Nhất Anh | An giang | 05.20.2 |
![]() | 1712618 | Nguyễn Thanh Phong | An giang | 05.20.3 |
![]() | 1613897 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Tây ninh | 05.20.4 |
![]() | 1712923 | Hồ Văn Rồi | Đồng nai | 05.20.5 |
![]() | 1713771 | Cấn Văn Hoàng Quốc Tuấn | BR-V.tàu | 05.20.6 |
![]() | 1712047 | Nguyễn Tấn Lộc | Tây ninh | 05.20.7 |
![]() | 1810516 | Nguyễn Hữu Đông Thành | Bình dương | 05.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0521 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713688 | Cao Quốc Trung | Cần thơ | 05.21.1 |
![]() | 1813898 | PHẠM TÚ TÀI | Bình phước | 05.21.2 |
![]() | 1813607 | BÙI MINH PHƯƠNG | An giang | 05.21.3 |
![]() | 1713321 | Lê Đức Thịnh | An giang | 05.21.4 |
![]() | 1713663 | Võ Minh Trí | Đồng nai | 05.21.5 |
![]() | 1714028 | Võ Thiện Minh Vũ | Lâm đồng | 05.21.6 |
![]() | 1712164 | Ngô Công Minh | Đồng nai | 05.21.7 |
![]() | 1811475 | DƯƠNG BẢO ÂN | Trà vinh | 05.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0522 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712884 | Đỗ Xuân Quý | Bình phước | 05.22.1 |
![]() | 1713014 | Nguyễn Đức Tài | Phú yên | 05.22.2 |
![]() | 1711088 | Trần Đình Đức | Bình thuận | 05.22.3 |
![]() | 1711607 | Nguyễn Như Hùng | BR-V.tàu | 05.22.4 |
![]() | 1713203 | Vũ Quang Thạch | Quảng ngãi | 05.22.5 |
![]() | 1710697 | Đặng Trần Côn | Bình định | 05.22.6 |
![]() | 1714083 | Lê Văn ý | Lâm đồng | 05.22.7 |
![]() | 1710726 | Nguyễn Văn Cường | Nghệ an | 05.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0523 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813588 | NGUYỄN VĂN PHÚC | Hà nội | 05.23.1 |
![]() | 1911328 | BÙI QUANG KHANG | Khánh hòa | 05.23.2 |
![]() | 1919009 | Nguyễn Ngọc Phú Quý | Bình thuận | 05.23.3 |
![]() | 1814780 | HÀ THẾ VINH | Long an | 05.23.4 |
![]() | 1812855 | ĐỖ HOÀNG LONG | Đồng nai | 05.23.5 |
![]() | 1811279 | Giang Văn Tín | An giang | 05.23.6 |
![]() | 1811071 | Nguyễn Công Luận | An giang | 05.23.7 |
![]() | 1813494 | TRẦN VĨNH PHÁT | An giang | 05.23.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0524 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711388 | Mai Minh Hoàng | Đồng tháp | 05.24.1 |
![]() | 1710118 | Nguyễn Võ Hồng Hưng | Đồng tháp | 05.24.2 |
![]() | 1710703 | Nguyễn Chí Công | Quảng ngãi | 05.24.3 |
![]() | 1813701 | LÊ TRUNG QUÂN | Quảng ngãi | 05.24.4 |
![]() | 1812983 | TRƯƠNG THÀNH LỘC | Quảng ngãi | 05.24.5 |
![]() | 1813815 | TRẦN MINH SANG | Đăknông | 05.24.6 |
![]() | 1811863 | LÊ TIẾN ĐẠT | Gia lai | 05.24.7 |
![]() | 1812608 | TRẦN XUÂN KHÁNH | Gia lai | 05.24.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0525 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814434 | HUỲNH PHẠM NHẤT TRIỀU | Quảng ngãi | 05.25.1 |
![]() | 1713717 | Tô Kiên Trung | Tiền giang | 05.25.2 |
![]() | 1712070 | Lê Hoàng Luân | Bến tre | 05.25.3 |
![]() | 1713358 | Võ Thanh Thông | Quảng ngãi | 05.25.4 |
![]() | 1713339 | Dương Văn Thọ | Quảng ngãi | 05.25.5 |
![]() | 1711519 | Nguyễn Lê Nhật Huy | Bến tre | 05.25.6 |
![]() | 1612880 | Nguyễn Văn Quyền | Đồng nai | 05.25.7 |
![]() | 1814670 | NGUYỄN ĐÌNH TÚ | Quảng nam | 05.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0526 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1612038 | Nguyễn Lê Phúc Minh | BR-V.tàu | 05.26.1 |
![]() | 1852830 | TÔ VĂN TRỰC | Bình định | 05.26.2 |
![]() | 1614132 | Trần Công Vinh | TT - Huế | 05.26.3 |
![]() | 1710242 | Nguyễn Ngọc Phúc | Đồng tháp | 05.26.4 |
![]() | 1711683 | Huỳnh Nguyễn Duy Khang | Kiên giang | 05.26.5 |
![]() | 1814164 | LÊ MẪN THỊNH | Tiền giang | 05.26.6 |
![]() | 1811658 | VÕ MINH CƯỜNG | Phú yên | 05.26.7 |
![]() | 1813322 | HỒ TRỌNG NHÂN | Bến tre | 05.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0527 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711555 | Trần Đình Huy | Long an | 05.27.1 |
![]() | 1611376 | Lê Huỳnh | Long an | 05.27.2 |
![]() | 1612341 | Hồ Trọng Nhân | Bạc liêu | 05.27.3 |
![]() | 1712468 | Hồ Văn Nhật | Quảng trị | 05.27.4 |
![]() | 1810576 | Phạm Xuân Thưởng | BR-V.tàu | 05.27.5 |
![]() | 1810094 | Nguyễn Phạm Nam DƯƠNG | Quảng nam | 05.27.6 |
![]() | 1813089 | NGUYỄN QUANG MINH | Cà mau | 05.27.7 |
![]() | 1810271 | Lê Thanh Lâm | Gia lai | 05.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0528 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814092 | NGUYỄN DUY THẮNG | Đồng nai | 05.28.1 |
![]() | 1814097 | NGUYỄN HỮU THẮNG | Lâm đồng | 05.28.2 |
![]() | 1814111 | VÕ NGỌC THẮNG | Bình định | 05.28.3 |
![]() | 1814123 | NGUYỄN LÂM THIÊN | BR-V.tàu | 05.28.4 |
![]() | 1811785 | NGUYỄN NGUYỄN LONG DŨNG | Đồng nai | 05.28.5 |
![]() | 1811725 | NGUYỄN NHỰT DUY | Long an | 05.28.6 |
![]() | 1814630 | Lê Hữu Vũ Tuyên | Đồng nai | 05.28.7 |
![]() | 1814086 | HỒ NGÔ MẠNH THẮNG | Tây ninh | 05.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0529 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712429 | Lâm Hồng Nhân | An giang | 05.29.1 |
![]() | 1710290 | Phạm An Thái | Lâm đồng | 05.29.2 |
![]() | 1713012 | Nguyễn Dương Phúc Tài | Vĩnh long | 05.29.3 |
![]() | 1713431 | Phạm Ngọc Thư | Quảng ngãi | 05.29.4 |
![]() | 1813541 | LÂM VINH PHÚ | Trà vinh | 05.29.5 |
![]() | 1710072 | Lý Đức | Tp.HCM | 05.29.6 |
![]() | 1814525 | THẠCH THÁI TRUNG | Trà vinh | 05.29.7 |
![]() | 1813648 | TRẦN HOÀNG PHƯỚC | Trà vinh | 05.29.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0530 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710011 | Trương Nhật Anh | Cà mau | 05.30.1 |
![]() | 1712060 | Lê Đức Lợi | Bình phước | 05.30.2 |
![]() | 1710387 | Trần Quốc Việt | Cà mau | 05.30.3 |
![]() | 1710194 | Trần Thanh Mọng | Cà mau | 05.30.4 |
![]() | 1813236 | NGUYỄN VĂN NGOAN | Long an | 05.30.5 |
![]() | 1813301 | TRỊNH CHÍ NGUYÊN | Phú yên | 05.30.6 |
![]() | 1811489 | NGUYỄN MINH BÁCH | Bình thuận | 05.30.7 |
![]() | 1813456 | TRƯƠNG THẠNH OAI | Sóc trăng | 05.30.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0531 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713345 | Võ Hữu Thọ | Tiền giang | 05.31.1 |
![]() | 1711952 | Lưu Quang Linh | Tiền giang | 05.31.2 |
![]() | 1712994 | Nguyễn Quốc Sỹ | Tiền giang | 05.31.3 |
![]() | 1711092 | Trần Lê Huỳnh Đức | Bình định | 05.31.4 |
![]() | 1812776 | PHẠM DUY LÂM | Cần thơ | 05.31.5 |
![]() | 1811942 | PHẠM HOÀNG ĐÔNG | Cần thơ | 05.31.6 |
![]() | 1813992 | PHÙNG VĂN THÁI | Cần thơ | 05.31.7 |
![]() | 1813339 | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Cần thơ | 05.31.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0532 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813227 | NGUYỄN THÀNH NGHĨA | Đồng tháp | 05.32.1 |
![]() | 1711292 | Nguyễn Hữu Hiếu | Long an | 05.32.2 |
![]() | 1812719 | HOÀNG THẾ KIỆT | Bình thuận | 05.32.3 |
![]() | 1812725 | NGUYỄN CHÍ KIỆT | Quảng ngãi | 05.32.4 |
![]() | 1814517 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | Phú yên | 05.32.5 |
![]() | 1814740 | HUỲNH VĂN VÀNG | Phú yên | 05.32.6 |
![]() | 1814714 | NGUYỄN ĐỨC QUANG TƯỜNG | Bình thuận | 05.32.7 |
![]() | 1814591 | ĐÀO NGỌC TUẤN | Đăklăk | 05.32.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0533 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713072 | Nguyễn Minh Tân | Cần thơ | 05.33.1 |
![]() | 1711442 | Trần Quốc Hòa | Phú yên | 05.33.2 |
![]() | 1711435 | Lê Văn Hòa | Khánh hòa | 05.33.3 |
![]() | 1811437 | NGUYỄN TRÍ ANH | Bình phước | 05.33.4 |
![]() | 1710719 | Nguyễn Đức Cường | Đồng nai | 05.33.5 |
![]() | 1814473 | TRẦN NGUYỄN QUANG TRÍ | Lâm đồng | 05.33.6 |
![]() | 1712731 | Nguyễn Văn Phương | Bến tre | 05.33.7 |
![]() | 1712833 | Trần Trung Quân | BR-V.tàu | 05.33.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0534 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812028 | Nguyễn Văn Hà | Gia lai | 05.34.1 |
![]() | 1713640 | Lê Minh Trí | Bến tre | 05.34.2 |
![]() | 1810204 | Nguyễn Trọng Hữu | Bình dương | 05.34.3 |
![]() | 1751037 | Đoàn Nguyễn Tuấn Huy | Đồng nai | 05.34.4 |
![]() | 1710860 | Lê Quang Dũng | Đăklăk | 05.34.5 |
![]() | 1812377 | Nguyễn Anh Huy | Hậu giang | 05.34.6 |
![]() | 1751081 | Nguyễn Trần Phước Tài | Đồng nai | 05.34.7 |
![]() | 1712022 | Nguyễn Thành Long | Đồng nai | 05.34.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0535 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811843 | NGUYỄN TRỊNH ĐẠO | Khánh hòa | 05.35.1 |
![]() | 1811921 | CAO MINH ĐIỀN | Tiền giang | 05.35.2 |
![]() | 1812051 | NGUYỄN VĂN HÀO | Ninh thuận | 05.35.3 |
![]() | 1811654 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Hà tĩnh | 05.35.4 |
![]() | 1811636 | MAI CHÍ CÔNG | Sóc trăng | 05.35.5 |
![]() | 1812681 | NGUYỄN MINH KHÔI | Đăknông | 05.35.6 |
![]() | 1814376 | TRẦN QUANG TOÀN | Đồng tháp | 05.35.7 |
![]() | 1819013 | Trần Hữu Phước Sang | TT - Huế | 05.35.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0536 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810179 | Phan Nguyên Nhật HUY | Tiền giang | 05.36.1 |
![]() | 1810170 | Lưu Nhật HUY | Trà vinh | 05.36.2 |
![]() | 1810622 | Phan Quốc Trung | Kontum | 05.36.3 |
![]() | 1813641 | LÊ HOÀNG PHƯỚC | An giang | 05.36.4 |
![]() | 1713342 | Trần Hữu Thọ | Khánh hòa | 05.36.5 |
![]() | 2012887 | NGUYỄN QUỐC DƯƠNG | Đồng tháp | 05.36.6 |
![]() | 1814564 | NGUYỄN TRƯỜNG | An giang | 05.36.7 |
![]() | 1813169 | NGUYỄN VĂN NAM | Đồng nai | 05.36.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0601 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813542 | LÊ ANH PHÚ | Bình thuận | 06.01.1 |
![]() | 1813662 | LÊ QUANG | Bến tre | 06.01.2 |
![]() | 1915244 | Nguyễn Trọng Thắng | Đăklăk | 06.01.3 |
![]() | 1711926 | Đỗ Ngọc Liêm | Long an | 06.01.4 |
![]() | 1700128 | Nguyễn Quang Tiến | Lâm đồng | 06.01.5 |
![]() | 1813955 | NGUYỄN NGỌC TẤN | Phú yên | 06.01.6 |
![]() | 1812091 | SẦM VĂN HẢO | Đăklăk | 06.01.7 |
![]() | 1813068 | KHƯU TRUNG HẢI MINH | Bình phước | 06.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0602 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2051065 | Nguyễn Phúc Tấn | Tp.HCM | 06.02.1 |
![]() | 1813151 | NGUYỄN HẢI NAM | Thái bình | 06.02.2 |
![]() | 1813288 | NGUYỄN TUẤN KHÔI NGUYÊN | Đồng tháp | 06.02.3 |
![]() | 1812682 | NGUYỄN MINH KHÔI | Đồng nai | 06.02.4 |
![]() | 1812086 | NGÔ THANH HẢO | Bến tre | 06.02.5 |
![]() | 1810182 | Trần Thanh HUY | Vĩnh long | 06.02.6 |
![]() | 1811625 | TRẦN TÀI CHUNG | Quảng nam | 06.02.7 |
![]() | 1812299 | TRẦN VĂN HOÀNG | Quảng nam | 06.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0603 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1610357 | Lê Chí Cường | Bình phước | 06.03.1 |
![]() | 1614215 | Nguyễn Hữu Vỹ | Haitienne | 06.03.2 |
![]() | 1711505 | Nguyễn Đăng Huy | Gia lai | 06.03.3 |
![]() | 1612110 | Lương Nguyễn Viết Nam | Sóc trăng | 06.03.4 |
![]() | 1814494 | BÙI ĐỨC TRUNG | Hà nội | 06.03.5 |
![]() | 1712085 | Nguyễn Văn Luật | Quảng trị | 06.03.6 |
![]() | 1713601 | Nguyễn Ngọc Tri | Quảng trị | 06.03.7 |
![]() | 1711950 | Lê Quang Linh | Quảng trị | 06.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0604 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2010666 | Ngô Hồng Thuận | Sóc trăng | 06.04.1 |
![]() | 1814109 | TRẦN ĐÌNH VIỆT THẮNG | TT - Huế | 06.04.2 |
![]() | 1814774 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | TT - Huế | 06.04.3 |
![]() | 1814680 | PHẠM LÊ MỘNG TÚ | Long an | 06.04.4 |
![]() | 1814105 | PHẠM ĐỨC THẮNG | An giang | 06.04.5 |
![]() | 1814214 | NGUYỄN GIANG THU | Quảng nam | 06.04.6 |
![]() | 1811416 | LÊ NHẬT ANH | Quảng trị | 06.04.7 |
![]() | 1814121 | ĐOÀN CÔNG THIÊN | Quảng nam | 06.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0605 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810108 | Đặng Minh ĐĂNG | Bến tre | 06.05.1 |
![]() | 1812129 | HUỲNH PHÚC HẬU | Bến tre | 06.05.2 |
![]() | 1811132 | Nguyễn Minh Nhựt | Bến tre | 06.05.3 |
![]() | 1811747 | TRẦN LÊ KHẮC DUY | Khánh hòa | 06.05.4 |
![]() | 1812709 | TRẦN TRUNG KIÊN | Khánh hòa | 06.05.5 |
![]() | 1811556 | HỒ THANH BẠCH | Long an | 06.05.6 |
![]() | 1811363 | PHAN TỪ A | Bình định | 06.05.7 |
![]() | 1811385 | NGUYỄN TRƯƠNG NHẬT AN | Gia lai | 06.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0606 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812063 | ĐÀO XUÂN HẢI | Kontum | 06.06.1 |
![]() | 1811966 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Kontum | 06.06.2 |
![]() | 1712178 | Nguyễn Ngọc Minh | Thanh hóa | 06.06.3 |
![]() | 1814368 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | Kontum | 06.06.4 |
![]() | 1814146 | NGUYỄN HỮU THÍCH | Quảng ngãi | 06.06.5 |
![]() | 1812481 | BÙI TÁ HƯNG | Quảng ngãi | 06.06.6 |
![]() | 1814702 | NGUYỄN THANH TÙNG | Đăklăk | 06.06.7 |
![]() | 1814624 | TRẦN NHƯ ANH TUẤN | Quảng ngãi | 06.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0607 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811597 | NGUYỄN VĂN CHÂU | Đăklăk | 06.07.1 |
![]() | 1814576 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Lâm đồng | 06.07.2 |
![]() | 1812269 | NGÔ MINH HOÀNG | Quảng bình | 06.07.3 |
![]() | 1810426 | Trần Đại PHÁT | Đồng tháp | 06.07.4 |
![]() | 1812148 | TRẦN VĂN HẬU | Đồng tháp | 06.07.5 |
![]() | 1812027 | NGUYỄN TRƯỜNG MINH HÀ | Đồng nai | 06.07.6 |
![]() | 1810145 | Nguyễn Quốc HIẾU | Kontum | 06.07.7 |
![]() | 1810251 | Võ Đăng Khoa | Tây ninh | 06.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0608 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710252 | Hồ Văn Phước | BR-V.tàu | 06.08.1 |
![]() | 1710822 | Trần Quốc Duy | Tiền giang | 06.08.2 |
![]() | 1712257 | Trần Đình Nam | Nghệ an | 06.08.3 |
![]() | 1814127 | CAO VĨ THIỆN | Bến tre | 06.08.4 |
![]() | 1814817 | NGUYỄN QUỐC VŨ | BR-V.tàu | 06.08.5 |
![]() | 1814068 | NGUYỄN PHÚ THẠNH | Bình thuận | 06.08.6 |
![]() | 1813798 | LÊ CÔNG SANG | Bình định | 06.08.7 |
![]() | 1710632 | Huỳnh Văn Bình | TT - Huế | 06.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0609 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710700 | Lại Văn Công | Đăklăk | 06.09.1 |
![]() | 1810919 | Nguyễn Viết Hiếu | Gia lai | 06.09.2 |
![]() | 1712891 | Phạm Văn Quý | Đồng nai | 06.09.3 |
![]() | 1713845 | Nguyễn Văn Tuấn Tú | Quảng nam | 06.09.4 |
![]() | 1710937 | Đặng Quốc Đạt | Tây ninh | 06.09.5 |
![]() | 1813918 | NGUYỄN DŨNG TÂM | Quảng ngãi | 06.09.6 |
![]() | 1811339 | Lê Hoàng Vũ | Long an | 06.09.7 |
![]() | 1712369 | Đặng Trung Nguyên | Trà vinh | 06.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0610 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712090 | Vũ Đức Lương | Lâm đồng | 06.10.1 |
![]() | 1713022 | Nguyễn Tấn Tài | Tây ninh | 06.10.2 |
![]() | 1811736 | PHẠM ANH DUY | Đồng nai | 06.10.3 |
![]() | 1810633 | Nguyễn Xuân Tuấn | Đồng nai | 06.10.4 |
![]() | 1712055 | Trương Minh Lộc | Đồng tháp | 06.10.5 |
![]() | 1811772 | HOÀNG TIẾN DŨNG | Quảng bình | 06.10.6 |
![]() | 1713164 | Võ Khắc Thành | Bình dương | 06.10.7 |
![]() | 1710736 | Bùi Trọng Danh | Quảng ngãi | 06.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0611 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814683 | TRẦN ĐỨC TÚ | Khánh hòa | 06.11.1 |
![]() | 1812381 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | Khánh hòa | 06.11.2 |
![]() | 1813519 | LÊ HUỲNH PHONG | Khánh hòa | 06.11.3 |
![]() | 1813642 | LÊ HỮU PHƯỚC | Tây ninh | 06.11.4 |
![]() | 1813609 | DƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | An giang | 06.11.5 |
![]() | 1813577 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Đồng nai | 06.11.6 |
![]() | 1710227 | Kiều Đức Phát | Long an | 06.11.7 |
![]() | 1810815 | Phạm Xuân Anh | BR-V.tàu | 06.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0612 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711311 | Trần Hữu Hiếu | TT - Huế | 06.12.1 |
![]() | 1712171 | Nguyễn Công Minh | Hà nội | 06.12.2 |
![]() | 1712190 | Phạm Lê Minh | Tiền giang | 06.12.3 |
![]() | 1611422 | Huỳnh Minh Hưng | Vĩnh long | 06.12.4 |
![]() | 1811414 | LÊ ĐỨC ANH | Kiên giang | 06.12.5 |
![]() | 1811473 | TRẦN ĐÌNH ÁNH | Quảng trị | 06.12.6 |
![]() | 1810829 | Lê Quốc Bảo | Tây ninh | 06.12.7 |
![]() | 1811497 | ĐẶNG THÁI BẢO | Bình định | 06.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0613 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813386 | VÕ LÊ HOÀNG NHẬT | Cần thơ | 06.13.1 |
![]() | 1810097 | Hồ Vũ Phúc ĐAN | Bến tre | 06.13.2 |
![]() | 1710159 | Trần Gia Kiệt | An giang | 06.13.3 |
![]() | 1710092 | Dương Hồng Huy Hoàng | Bạc liêu | 06.13.4 |
![]() | 1811281 | Phan Trung Tính | Bến tre | 06.13.5 |
![]() | 1713507 | Nguyễn Bảo Tín | Quảng nam | 06.13.6 |
![]() | 1612940 | Trương Tấn Sang | Bến tre | 06.13.7 |
![]() | 1811500 | HỒ TRẦN VĂN BẢO | Đồng tháp | 06.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0614 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811145 | Nguyễn Phạm Quốc Phú | Tp.HCM | 06.14.1 |
![]() | 1811527 | NGUYỄN QUỐC BẢO | Đăklăk | 06.14.2 |
![]() | 1813571 | NGUYỄN GIA PHÚC | Tp.HCM | 06.14.3 |
![]() | 1813522 | NGUYỄN DIỆP HOÀNG THANH PHONG | An giang | 06.14.4 |
![]() | 1813932 | HUỲNH CÔNG TÂN | Bình định | 06.14.5 |
![]() | 1813041 | ĐỖ PHÚC MẠNH | Bình định | 06.14.6 |
![]() | 1911934 | NGUYỄN PHẠM CAO QUÂN | Tp.HCM | 06.14.7 |
![]() | 1811629 | ĐOÀN PHAN CHƯƠNG | Quảng nam | 06.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0615 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710295 | Nguyễn Bá Thành | BR-V.tàu | 06.15.1 |
![]() | 1611881 | Trần Hữu Long | Tp.HCM | 06.15.2 |
![]() | 1612845 | Ngô Chí Quốc | An giang | 06.15.3 |
![]() | 1710047 | Trương Thanh Bảo Duy | Vĩnh long | 06.15.4 |
![]() | 1711745 | Võ Đình Khải | An giang | 06.15.5 |
![]() | 2053062 | Hoàng Nguyên Hùng | Ninh bình | 06.15.6 |
![]() | 1714084 | Nguyễn Như ý | Kiên giang | 06.15.7 |
![]() | 1710911 | Trần Thanh Dương | Bến tre | 06.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0616 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2011040 | Trần Phạm Hải Dương | Đồng nai | 06.16.1 |
![]() | 1811411 | LÊ BÁ TUẤN ANH | BR-V.tàu | 06.16.2 |
![]() | 1811392 | VỎ THÀNH AN | Long an | 06.16.3 |
![]() | 1812351 | HỒ ĐÌNH QUỐC HUY | TT - Huế | 06.16.4 |
![]() | 1811644 | ĐẶNG PHẠM VIỆT CƯỜNG | Lâm đồng | 06.16.5 |
![]() | 1811648 | HỨA HUY CƯỜNG | Bình dương | 06.16.6 |
![]() | 1810098 | Dương Văn Đại | TT - Huế | 06.16.7 |
![]() | 1810890 | Dương Tấn Đạt | Lâm đồng | 06.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0617 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812526 | TRẦN HOÀNG KHA | Kiên giang | 06.17.1 |
![]() | 1812490 | LÊ THẾ HƯNG | Kontum | 06.17.2 |
![]() | 1812312 | CÙ MINH HÒA | Kiên giang | 06.17.3 |
![]() | 1812317 | NGUYỄN KHÁNH HÒA | BR-V.tàu | 06.17.4 |
![]() | 1812331 | TRẦN TRUNG HUÂN | Quảng nam | 06.17.5 |
![]() | 1812194 | PHẠM TRUNG HIẾU | Bình phước | 06.17.6 |
![]() | 1810891 | Nguyễn Đức Đạt | Gia lai | 06.17.7 |
![]() | 1814192 | NGUYỄN VĂN THOẠI | Quảng nam | 06.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0618 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713641 | Lê Quang Trí | Quảng trị | 06.18.1 |
![]() | 1711202 | Nguyễn Thành Hảo | An giang | 06.18.2 |
![]() | 1713606 | Phạm Nguyễn Minh Triết | Bình dương | 06.18.3 |
![]() | 1710038 | Đỗ Trọng Duy | BR-V.tàu | 06.18.4 |
![]() | 1852585 | TRẦN THANH MINH | Nghệ an | 06.18.5 |
![]() | 1712594 | Nguyễn Tấn Phi | Bến tre | 06.18.6 |
![]() | 1814778 | TRỊNH NGỌC VIỆT | Tp.HCM | 06.18.7 |
![]() | 1710693 | Lê Đình Chủy | TT - Huế | 06.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0619 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712683 | Nguyễn Khánh Thành Phúc | Đăklăk | 06.19.1 |
![]() | 1713520 | Nguyễn Trung Tính | Kiên giang | 06.19.2 |
![]() | 1810261 | Nguyễn Duy Khương | Nghệ an | 06.19.3 |
![]() | 1810223 | Đinh Văn KHÁNH | Đồng tháp | 06.19.4 |
![]() | 1811691 | LÊ CHÍ DUẪN | Quảng ngãi | 06.19.5 |
![]() | 1814134 | NGUYỄN HỮU THIỆN | Đồng nai | 06.19.6 |
![]() | 1810630 | Bùi Văn Tuấn | Đồng nai | 06.19.7 |
![]() | 2053101 | Nguyễn Phúc Nguyên Khang | Đồng nai | 06.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0620 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811950 | LÊ NGỌC ĐƯƠNG | Đồng tháp | 06.20.1 |
![]() | 1813173 | THẠCH HOÀNG PHƯƠNG NAM | Bạc liêu | 06.20.2 |
![]() | 1811822 | NGUYỄN XUÂN DƯƠNG | Thanh hóa | 06.20.3 |
![]() | 1812024 | NGUYỄN SƠN HÀ | Đồng tháp | 06.20.4 |
![]() | 1812181 | NGUYỄN MINH HIẾU | Bình định | 06.20.5 |
![]() | 1811882 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Đồng nai | 06.20.6 |
![]() | 1913194 | Thái Lê Trường Giang | Quảng trị | 06.20.7 |
![]() | 1913753 | Phạm Gia Khánh | Phú yên | 06.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0621 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713205 | Phùng Việt Thạnh | Kiên giang | 06.21.1 |
![]() | 1712992 | Bùi Văn Sỷ | Quảng bình | 06.21.2 |
![]() | 1712454 | Võ Thành Nhân | Ninh thuận | 06.21.3 |
![]() | 1811940 | NÔNG VĂN ĐÔNG | Đồng nai | 06.21.4 |
![]() | 1914689 | Nguyễn Phúc | Tiền giang | 06.21.5 |
![]() | 1814808 | ĐỒNG THANH VŨ | BR-V.tàu | 06.21.6 |
![]() | 1810896 | Đào Minh Đức | Bình định | 06.21.7 |
![]() | 1811956 | ĐINH HỒ MINH ĐỨC | Bình định | 06.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0622 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710988 | Quách Phong Đạt | Bình định | 06.22.2 |
![]() | 1613755 | Võ Minh Trí | Haitienne | 06.22.3 |
![]() | 1911391 | TRẦN QUỐC KHẢI | Đăklăk | 06.22.4 |
![]() | 1713983 | Nguyễn Thế Vinh | Hậu giang | 06.22.5 |
![]() | 1710096 | Mai Văn Xuân Hoàng | Đồng nai | 06.22.6 |
![]() | 1712086 | Huỳnh Công Luyện | Đồng tháp | 06.22.7 |
![]() | 2051189 | Trần Nhật Tân | BR-V.tàu | 06.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0623 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812654 | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | Vĩnh long | 06.23.1 |
![]() | 1710160 | Trần Tuấn Kiệt | Long an | 06.23.2 |
![]() | 1811975 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bình phước | 06.23.3 |
![]() | 1810089 | Nguyễn Đức Dũng | Lâm đồng | 06.23.4 |
![]() | 1810093 | Lê Tấn Dương | Quảng ngãi | 06.23.5 |
![]() | 1811805 | ĐỒNG MINH DƯƠNG | Gia lai | 06.23.6 |
![]() | 1810873 | Trà Khánh Duy | Tây ninh | 06.23.7 |
![]() | 1811710 | LÊ TUẤN DUY | Khánh hòa | 06.23.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0624 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712333 | Phạm Trần Bá Nghĩa | Khánh hòa | 06.24.1 |
![]() | 1710774 | Đỗ Trường Duy | Tiền giang | 06.24.2 |
![]() | 1813860 | PHAN NGUYỄN THIÊN SƠN | Quảng trị | 06.24.3 |
![]() | 1610952 | Cao Quảng Hạt | Bình phước | 06.24.4 |
![]() | 1813576 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Bình phước | 06.24.5 |
![]() | 1611530 | Nguyễn Tuấn Khanh | Đồng tháp | 06.24.6 |
![]() | 1810045 | Nguyễn Tăng Hoài BÃO | Bình phước | 06.24.7 |
![]() | 1810061 | Đinh Thế Cường | Bình phước | 06.24.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0625 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811743 | TRẦN KHÁNH DUY | Bình thuận | 06.25.1 |
![]() | 1952617 | Tô Nhật Duy | Đồng nai | 06.25.2 |
![]() | 1812684 | VÕ MINH KHÔI | Lâm đồng | 06.25.3 |
![]() | 1810900 | Trần Hoàng Gia | Long an | 06.25.4 |
![]() | 1811887 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | BR-V.tàu | 06.25.5 |
![]() | 1812397 | NGUYỄN QUANG HUY | Nghệ an | 06.25.6 |
![]() | 1810907 | Trần Việt Hảo | Bình định | 06.25.7 |
![]() | 1812155 | ĐẶNG MINH HIẾU | Bình định | 06.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0626 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613281 | Võ Quốc Thắng | Đồng tháp | 06.26.1 |
![]() | 1713383 | Đàng Quang Thuận | Ninh thuận | 06.26.2 |
![]() | 1812170 | LÊ XUÂN HIẾU | Đồng nai | 06.26.3 |
![]() | 1811888 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Nghệ an | 06.26.4 |
![]() | 1812205 | VÕ NGỌC MINH HIẾU | Đồng nai | 06.26.5 |
![]() | 1812236 | Ô KHẢI HOA | Đồng tháp | 06.26.6 |
![]() | 1852219 | HUỲNH TẤN AN | Trà vinh | 06.26.7 |
![]() | 1812248 | ĐOÀN NGỌC HOÀN | Lâm đồng | 06.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0627 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710741 | Nguyễn Thành Danh | An giang | 06.27.1 |
![]() | 1610734 | Trần Cảnh Đôn | BR-V.tàu | 06.27.2 |
![]() | 1712351 | Lê Doãn Ngọc | Đồng nai | 06.27.3 |
![]() | 1710273 | Nguyễn Hùng Sơn | Lâm đồng | 06.27.4 |
![]() | 1712605 | Hoàng Lâu Phong | Gia lai | 06.27.5 |
![]() | 1713529 | Đặng Việt Bảo Toàn | Bình phước | 06.27.6 |
![]() | 1712812 | Hà Hồng Quân | Kiên giang | 06.27.7 |
![]() | 1711441 | Phạm Thái Hòa | An giang | 06.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0628 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812249 | NGUYỄN VĂN HOÀN | Quảng trị | 06.28.1 |
![]() | 1812253 | ĐÀO VIỆT HOÀNG | Lâm đồng | 06.28.2 |
![]() | 1812255 | ĐINH BẠT HOÀNG | Đăknông | 06.28.3 |
![]() | 1710894 | Hồ Sỹ Dương | Gia lai | 06.28.4 |
![]() | 1812273 | NGUYỄN HUY HOÀNG | Bình định | 06.28.5 |
![]() | 1810715 | Lữ Quốc Học | Đồng tháp | 06.28.6 |
![]() | 1812332 | ĐINH QUỐC HUẤN | BR-V.tàu | 06.28.7 |
![]() | 1710156 | Huỳnh Quốc Kiệt | Bình thuận | 06.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0629 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812476 | VŨ ĐỨC HÙNG | Bình thuận | 06.29.1 |
![]() | 1812500 | PHAN THANH HƯNG | Quảng ngãi | 06.29.2 |
![]() | 1812505 | TRẦN TRUNG HƯNG | Đăklăk | 06.29.3 |
![]() | 1810162 | Dương Nhật HUY | Hà tĩnh | 06.29.4 |
![]() | 1812390 | NGUYỄN HỮU QUANG HUY | Đăklăk | 06.29.5 |
![]() | 1814722 | NGÔ PHÚ TỶ | Bạc liêu | 06.29.6 |
![]() | 1812402 | NGUYỄN QUỐC HUY | Đồng nai | 06.29.7 |
![]() | 1812409 | PHAN HOÀI NHẬT HUY | Đăklăk | 06.29.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0630 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810870 | Nguyễn Trường Duy | Tiền giang | 06.30.1 |
![]() | 1811528 | NGUYỄN TẤT GIA BẢO | Quảng trị | 06.30.2 |
![]() | 1811061 | Trần Xuân Thành Long | Đồng nai | 06.30.3 |
![]() | 1811201 | Trần Uy Sơn | Vĩnh long | 06.30.4 |
![]() | 1812414 | PHẠM GIA HUY | Bình định | 06.30.5 |
![]() | 1812423 | TRẦN ĐỨC HUY | Đăklăk | 06.30.6 |
![]() | 1812432 | TRỊNH NHÃ NHI HUY | Quảng nam | 06.30.7 |
![]() | 1810981 | Nguyễn Hoàng Nguyên Khang | Long an | 06.30.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0631 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1614188 | Trương Quốc Vương | Tiền giang | 06.31.1 |
![]() | 1610900 | Lê Chí Hải | An giang | 06.31.2 |
![]() | 1713545 | Trương Nguyễn Minh Toàn | Long an | 06.31.3 |
![]() | 1711875 | Trần Quốc Kim | Cần thơ | 06.31.4 |
![]() | 1810266 | Nguyễn Đức Quân Kiện | Long an | 06.31.5 |
![]() | 1612928 | Lê Thành Sang | Bến tre | 06.31.6 |
![]() | 1611320 | Phạm Hoàng Huy | Bến tre | 06.31.7 |
![]() | 1713033 | Huỳnh Ngọc Tâm | BR-V.tàu | 06.31.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0632 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810874 | Trần Nhật Duy | Bình dương | 06.32.1 |
![]() | 1812200 | TRẦN MINH HIẾU | Nam định | 06.32.2 |
![]() | 1812551 | NGUYỄN THIỆN KHANG | Bình định | 06.32.3 |
![]() | 1812569 | VŨ HOÀNG NHĨ KHANG | Đồng nai | 06.32.4 |
![]() | 1812597 | NGUYỄN ĐỨC KHÁNH | Khánh hòa | 06.32.5 |
![]() | 1812609 | VÕ QUỐC KHÁNH | Tiền giang | 06.32.6 |
![]() | 1812628 | BÙI NGỌC KHIÊM | Đồng nai | 06.32.7 |
![]() | 1812636 | CAO ĐĂNG KHOA | Đồng tháp | 06.32.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0633 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713699 | Lý Quốc Trung | Bến tre | 06.33.1 |
![]() | 1812647 | MAI THANH KHOA | Cà mau | 06.33.2 |
![]() | 1812650 | NGUYỄN ANH KHOA | Ninh thuận | 06.33.3 |
![]() | 1612611 | Nguyễn Lê Phú | Bình phước | 06.33.4 |
![]() | 1812676 | HỒ TĂNG NGUYÊN KHÔI | TT - Huế | 06.33.5 |
![]() | 1812690 | HUỲNH GIA KHƯƠNG | Tây ninh | 06.33.6 |
![]() | 1812720 | LÊ ANH KIỆT | Bình dương | 06.33.7 |
![]() | 1812740 | TRƯƠNG VĨNH KIỆT | Khánh hòa | 06.33.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0634 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711075 | Nguyễn Minh Đức | Đồng nai | 06.34.1 |
![]() | 1710171 | Bành Vũ Long | Kiên giang | 06.34.2 |
![]() | 1713071 | Nguyễn Hồ Duy Tân | Bến tre | 06.34.3 |
![]() | 1711015 | Thạch Hải Đăng | Sóc trăng | 06.34.4 |
![]() | 1711085 | Phạm Huỳnh Đức | Long an | 06.34.5 |
![]() | 1852322 | HUỲNH PHÚ ĐIỀN | Tp.HCM | 06.34.6 |
![]() | 1611621 | Nguyễn Kim Khoa | Đăklăk | 06.34.7 |
![]() | 1711078 | Nguyễn Như Bửu Đức | Tp.HCM | 06.34.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0635 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812745 | HỒ VĨNH KỲ | Đồng tháp | 06.35.1 |
![]() | 1752105 | Lê Đức Chánh | Đồng nai | 06.35.2 |
![]() | 1812749 | PHẠM MINH KỲ | Quảng ngãi | 06.35.3 |
![]() | 1710640 | Trần Công Bình | Đồng tháp | 06.35.4 |
![]() | 1810480 | Võ Văn SANG | An giang | 06.35.5 |
![]() | 1733602 | Phan Công Thừa | Vĩnh long | 06.35.6 |
![]() | 1811256 | Trần Chí Thuận | Long an | 06.35.7 |
![]() | 1812788 | ĐOÀN ĐÌNH LỄ | Bình định | 06.35.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0636 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710881 | Trần Tiến Dũng | Trà vinh | 06.36.1 |
![]() | 1811361 | Triệu Thành Tín | Lâm đồng | 06.36.2 |
![]() | 1710954 | Nguyễn Hữu Đạt | Bến tre | 06.36.3 |
![]() | 1812814 | NGUYỄN DUY LINH | Tây ninh | 06.36.4 |
![]() | 1812958 | ĐÀM PHƯỚC LỘC | Vĩnh long | 06.36.5 |
![]() | 1812968 | NGUYỄN ĐÌNH LỘC | Lâm đồng | 06.36.6 |
![]() | 1812981 | TRẦN XUÂN LỘC | Hà tĩnh | 06.36.7 |
![]() | 2053455 | Trần Quang Thiện | Đăklăk | 06.36.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0701 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712128 | Nguyễn Huỳnh Huy Mân | Phú yên | 07.01.1 |
![]() | 1710256 | Nguyễn Hữu Duy Quang | Bình dương | 07.01.2 |
![]() | 1712789 | Nguyễn Trường Nhật Quang | BR-V.tàu | 07.01.3 |
![]() | 1812848 | DƯƠNG NGỌC LONG | Kontum | 07.01.4 |
![]() | 1710778 | Huỳnh Quang Duy | Phú yên | 07.01.5 |
![]() | 1812920 | NGUYỄN THÀNH LONG | Đăklăk | 07.01.6 |
![]() | 1812950 | VÕ HUỲNH LONG | Vĩnh long | 07.01.7 |
![]() | 1713630 | Dương Tấn Trí | Quảng nam | 07.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0702 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810329 | Nguyễn Thành Minh | Phú yên | 07.02.1 |
![]() | 2052586 | Mã Tấn Lộc | Bạc liêu | 07.02.2 |
![]() | 1813094 | NGUYỄN TUẤN MINH | BR-V.tàu | 07.02.3 |
![]() | 1813109 | TRẦN TIẾN MINH | BR-V.tàu | 07.02.4 |
![]() | 1811092 | Huỳnh Lê Nam | An giang | 07.02.5 |
![]() | 1813129 | ĐÀO NHẬT NAM | Đồng nai | 07.02.6 |
![]() | 1813154 | NGUYỄN HOÀI NAM | Lâm đồng | 07.02.7 |
![]() | 1813165 | NGUYỄN THÀNH NAM | Gia lai | 07.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0703 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613734 | Nguyễn Hữu Trí | Quảng ngãi | 07.03.1 |
![]() | 1610360 | Lê Văn Cường | TT - Huế | 07.03.2 |
![]() | 1611014 | Lê Minh Hiếu | Quảng ngãi | 07.03.3 |
![]() | 1811355 | Lâm Thiện Nhân | Hậu giang | 07.03.4 |
![]() | 1811928 | TRẦN LONG ĐỊNH | Kiên giang | 07.03.5 |
![]() | 1813168 | NGUYỄN VĂN NAM | Lâm đồng | 07.03.6 |
![]() | 1813228 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | Tp.HCM | 07.03.7 |
![]() | 1811398 | ĐÀO QUỐC ANH | Đồng tháp | 07.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0704 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052747 | Nguyễn Vũ Nhất Tin | Bình thuận | 07.04.1 |
![]() | 1812162 | HUỲNH MINH HIẾU | Quảng ngãi | 07.04.2 |
![]() | 1812333 | HỒ ĐÌNH GIA HUẤN | Bình thuận | 07.04.3 |
![]() | 1814392 | ĐINH VĂN TRANG | Quảng nam | 07.04.4 |
![]() | 2052624 | Chu Minh Nhân | Bình phước | 07.04.5 |
![]() | 1613382 | Đoàn Quốc Thọ | Bình thuận | 07.04.6 |
![]() | 1952649 | Phan Thành Đạt | Bình thuận | 07.04.7 |
![]() | 1713689 | Đặng Quốc Trung | Bình định | 07.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0705 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811346 | Lê Tấn Vương | Vĩnh long | 07.05.1 |
![]() | 1613589 | Trần Xuân Tịnh | Quảng ngãi | 07.05.2 |
![]() | 1611581 | Trần Quang Khải | Quảng ngãi | 07.05.3 |
![]() | 1814861 | NGUYỄN CHÍ VỸ | Quảng nam | 07.05.4 |
![]() | 1612364 | Nguyễn Vũ Đức Nhân | Kiên giang | 07.05.5 |
![]() | 1612063 | Võ Văn Minh | BR-V.tàu | 07.05.6 |
![]() | 1813259 | TRẦN THANH NGỌC | Cần thơ | 07.05.7 |
![]() | 1813309 | HUỲNH HỮU NGỮ | Sóc trăng | 07.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0706 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810076 | Lê Nguyễn Trí DUY | An giang | 07.06.1 |
![]() | 1810665 | Võ Trọng VĨNH | An giang | 07.06.2 |
![]() | 1810663 | Trần Thanh VINH | Vĩnh long | 07.06.3 |
![]() | 1810309 | Trương Minh LONG | Bình dương | 07.06.4 |
![]() | 1810521 | Bùi Hoàng Nhật THẢO | Kiên giang | 07.06.5 |
![]() | 1810071 | Đặng Minh DUY | Bến tre | 07.06.6 |
![]() | 1810637 | Đoàn Ngọc Thanh TÚ | Tây ninh | 07.06.7 |
![]() | 1811133 | Nguyễn Quốc Nhựt | Quảng ngãi | 07.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0707 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710010 | Tạ Đức Anh | Bình dương | 07.07.1 |
![]() | 1710336 | Nguyễn Thanh Toàn | Tiền giang | 07.07.2 |
![]() | 1919003 | Nguyễn Ngọc Đức | Bình định | 07.07.3 |
![]() | 1711337 | Mai Tuấn Hiển | Đồng nai | 07.07.4 |
![]() | 1919002 | Nhữ Sỹ Dũng | Đồng nai | 07.07.5 |
![]() | 1712469 | Lê Tuấn Minh Nhật | Đồng nai | 07.07.6 |
![]() | 1713612 | Trần Thế Triển | Gia lai | 07.07.7 |
![]() | 1713797 | Nguyễn Văn Tuấn | Phú yên | 07.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0708 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052480 | Nguyễn Đình Hoàng | Khánh hòa | 07.08.1 |
![]() | 1811223 | Nguyễn Nhựt Thành | An giang | 07.08.2 |
![]() | 1814862 | NGUYỄN HOÀNG QUỐC VỸ | Gia lai | 07.08.3 |
![]() | 1811683 | NGUYỄN HỮU DINH | An giang | 07.08.4 |
![]() | 1710604 | Nguyễn Văn Bảo | Quảng nam | 07.08.5 |
![]() | 1814349 | ĐỖ QUANG TÍNH | An giang | 07.08.6 |
![]() | 2012268 | Huỳnh Minh Triều | Long an | 07.08.7 |
![]() | 1810985 | Trương Duy Khang | Đồng tháp | 07.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0709 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813889 | NGUYỄN HỮU TÀI | Bình thuận | 07.09.1 |
![]() | 2052741 | Phùng Ngọc Thức | Bình định | 07.09.2 |
![]() | 1813847 | LÊ TRƯỜNG SƠN | Đồng nai | 07.09.3 |
![]() | 1712163 | Lý Hoàng Minh | Tiền giang | 07.09.4 |
![]() | 1813465 | ĐỖ VĂN PHÁP | Quảng ngãi | 07.09.5 |
![]() | 1813466 | NGUYỄN BIỆN PHÁP | Bình thuận | 07.09.6 |
![]() | 2010389 | Vũ Tiến Long | BR-V.tàu | 07.09.7 |
![]() | 1813482 | NGUYỄN PHÁT | Ninh thuận | 07.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0710 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813508 | NGUYỄN TRƯƠNG PHI | Đồng nai | 07.10.1 |
![]() | 1812907 | NGUYỄN HỒNG LONG | BR-V.tàu | 07.10.2 |
![]() | 1813515 | DƯƠNG PHẠM HOÀI PHONG | Tiền giang | 07.10.3 |
![]() | 1813524 | NGUYỄN THÀNH PHONG | Đà nẵng | 07.10.4 |
![]() | 1752452 | Trần Hoàng Quân | Cà mau | 07.10.5 |
![]() | 1813174 | TRẦN HOÀNG HOÀI NAM | Quảng trị | 07.10.6 |
![]() | 1814495 | CAO NAM TRUNG | Nghệ an | 07.10.7 |
![]() | 1813631 | TRẦN MINH PHƯƠNG | Đồng tháp | 07.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0711 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813632 | VÕ HOÀI PHƯƠNG | Long an | 07.11.1 |
![]() | 1813275 | NGUYỄN CÔNG NGUYÊN | Bình thuận | 07.11.2 |
![]() | 1811176 | Ngô Trần Hồng Quân | Đồng nai | 07.11.3 |
![]() | 1813718 | TRẦN MINH QUÂN | Đăknông | 07.11.4 |
![]() | 1913833 | Nguyễn Nhật Khóa | Bình thuận | 07.11.5 |
![]() | 1711176 | Huỳnh Thanh Hải | Tiền giang | 07.11.6 |
![]() | 1813666 | NGUYỄN ĐÌNH QUANG | Lâm đồng | 07.11.7 |
![]() | 1914398 | Tống Phước Trung Nguyên | TT - Huế | 07.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0712 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710142 | Nguyễn Danh Khoa | Lâm đồng | 07.12.1 |
![]() | 1710349 | Nguyễn Minh Trí | Long an | 07.12.2 |
![]() | 1711185 | Nguyễn Ngọc Hải | BR-V.tàu | 07.12.3 |
![]() | 1813961 | DƯƠNG QUỐC THANH | Tiền giang | 07.12.4 |
![]() | 1711413 | Trần Mạnh Hoàng | TT - Huế | 07.12.5 |
![]() | 1813729 | ĐỖ TUẤN QUỐC | Bình định | 07.12.6 |
![]() | 1813757 | NGUYỄN ĐẠI QUÝ | Đăklăk | 07.12.7 |
![]() | 1811191 | Nguyễn Ngọc Sang | Phú yên | 07.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0713 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710147 | Triệu Anh Khoa | Cần thơ | 07.13.1 |
![]() | 1810489 | Huỳnh Tấn Sỹ | Quảng nam | 07.13.2 |
![]() | 1912525 | Mai Thành An | An giang | 07.13.3 |
![]() | 1711262 | Trần Minh Hậu | Tiền giang | 07.13.4 |
![]() | 1813832 | QUÁCH VĂN SĨ | Sóc trăng | 07.13.5 |
![]() | 1813851 | NGUYỄN HOÀNG SƠN | Khánh hòa | 07.13.6 |
![]() | 1613417 | Nguyễn Quốc Thuần | BR-V.tàu | 07.13.7 |
![]() | 1810491 | Huỳnh Đặng Tài | Kiên giang | 07.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0714 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712174 | Nguyễn Hoàng Minh | Tiền giang | 07.14.1 |
![]() | 1819001 | Nguyễn Hiền Duy | Tiền giang | 07.14.2 |
![]() | 1712479 | Trần Xuân Nhật | Đăklăk | 07.14.3 |
![]() | 1712654 | Cao Thiên Phúc | Vĩnh long | 07.14.4 |
![]() | 1711831 | Đỗ Nguyễn Thế Khương | Vĩnh long | 07.14.5 |
![]() | 1710415 | Ngô Ngọc Lâu | Trà vinh | 07.14.6 |
![]() | 1811203 | Châu Quốc Tài | Long an | 07.14.7 |
![]() | 1713240 | Nguyễn Hữu Thắng | Tây ninh | 07.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0715 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1611717 | Nguyễn Đình Kỳ | Tp.HCM | 07.15.1 |
![]() | 2010264 | Võ Phạm Minh Hiển | Tây ninh | 07.15.2 |
![]() | 2052504 | Nguyễn Minh Hùng | Đồng nai | 07.15.3 |
![]() | 1714128 | Lê Bá Quốc | Quảng nam | 07.15.4 |
![]() | 1813907 | NGUYỄN TỰ TẠO | Tp.HCM | 07.15.5 |
![]() | 1712839 | Hoàng Nam Quí | Đồng nai | 07.15.6 |
![]() | 1652151 | Khúc Lâm Đồng | Đồng nai | 07.15.7 |
![]() | 1812163 | LÊ MINH HIẾU | Đồng tháp | 07.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0716 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713340 | Nguyễn Hữu Thọ | Đồng tháp | 07.16.1 |
![]() | 1713768 | Nguyễn Bá Tuân | Bình định | 07.16.2 |
![]() | 1712515 | Phạm Ngọc Nhiệm | Phú yên | 07.16.3 |
![]() | 2052870 | Hoàng Gia Bảo | Đồng nai | 07.16.4 |
![]() | 1712111 | Phạm Ngọc Lý | Phú yên | 07.16.5 |
![]() | 1814209 | HUỲNH QUỐC THỐNG | Vĩnh long | 07.16.6 |
![]() | 1813915 | LÊ CHÍ TÂM | Bình định | 07.16.7 |
![]() | 1713075 | Nguyễn Thành Tân | Phú yên | 07.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0717 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711492 | Lê Trần Quang Huy | Tiền giang | 07.17.1 |
![]() | 1711181 | Nguyễn Đức Hoàng Hải | BR-V.tàu | 07.17.2 |
![]() | 1710957 | Nguyễn Lê Thành Đạt | Tiền giang | 07.17.3 |
![]() | 1710624 | Phạm Văn Biên | Nghệ an | 07.17.4 |
![]() | 1713091 | Nguyễn Minh Tấn | Tiền giang | 07.17.5 |
![]() | 1710406 | Nguyễn Lê Trung | Gia lai | 07.17.6 |
![]() | 1712054 | Trần Hữu Lộc | Tiền giang | 07.17.7 |
![]() | 1714008 | Đặng Văn Long Vũ | Nghệ an | 07.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0718 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713007 | Lê Hữu Tài | Tiền giang | 07.18.1 |
![]() | 1810351 | Đỗ Gia NGHIÊM | Đồng tháp | 07.18.2 |
![]() | 1814130 | HỒ XUÂN THIỆN | An giang | 07.18.3 |
![]() | 1814006 | HUỲNH VĂN THÀNH | Khánh hòa | 07.18.4 |
![]() | 1711024 | Võ Đăng Điền | Tiền giang | 07.18.5 |
![]() | 1713032 | Hồ Ngọc Tâm | Long an | 07.18.6 |
![]() | 1710747 | Hứa Nhật Di | Tiền giang | 07.18.7 |
![]() | 1711350 | Nguyễn Duy Hiệp | Tiền giang | 07.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0719 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710723 | Nguyễn Minh Cường | Vĩnh long | 07.19.1 |
![]() | 1712932 | Ngô Nam Sang | Tây ninh | 07.19.2 |
![]() | 1713332 | Phạm Vũ Tiến Thịnh | Bình thuận | 07.19.3 |
![]() | 1710045 | Thân Hữu Duy | Long an | 07.19.4 |
![]() | 1713445 | Phạm Trường Thương | Bình định | 07.19.5 |
![]() | 1810005 | Vũ Nam AN | Long an | 07.19.6 |
![]() | 1713722 | Trần Tiến Trung | Lâm đồng | 07.19.7 |
![]() | 1910498 | Chu Đình Sơn | BR-V.tàu | 07.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0720 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813471 | HUỲNH TẤN PHÁT | Vĩnh long | 07.20.1 |
![]() | 1813921 | NGUYỄN THANH TÂM | Tây ninh | 07.20.2 |
![]() | 1813925 | PHẠM THÀNH TÂM | Quảng ngãi | 07.20.3 |
![]() | 1915149 | Nguyễn Mai Tấn Thành | Khánh hòa | 07.20.4 |
![]() | 1813936 | NGÔ HẠO TÂN | Đồng nai | 07.20.5 |
![]() | 1813960 | PHAN THANH TẦN | Bạc liêu | 07.20.6 |
![]() | 1810560 | Nguyễn Hữu Nhất THỐNG | Tiền giang | 07.20.7 |
![]() | 1814070 | HÀ HUY THĂNG | Lâm đồng | 07.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0721 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810883 | Nguyễn Hoàng Dương | Quảng ngãi | 07.21.1 |
![]() | 1811047 | Lê Thành Long | Quảng ngãi | 07.21.2 |
![]() | 2010305 | Lê Vĩnh Hưng | Vĩnh long | 07.21.3 |
![]() | 1811045 | Lê Hoàng Long | Phú yên | 07.21.4 |
![]() | 2011407 | Nguyễn Trần Gia Khiêm | Tiền giang | 07.21.5 |
![]() | 1913209 | Nguyễn Chí Hà | Bình định | 07.21.6 |
![]() | 1811065 | Nguyễn Hữu Lộc | Quảng ngãi | 07.21.7 |
![]() | 1915772 | Nguyễn Anh Tuấn | Khánh hòa | 07.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0722 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710441 | Sầm Kiến An | Tp.HCM | 07.22.1 |
![]() | 1711712 | Nguyễn Minh Khánh | Vĩnh long | 07.22.2 |
![]() | 1610426 | Nguyễn Ngọc Duẩn | Lâm đồng | 07.22.3 |
![]() | 1813583 | NGUYỄN QUỐC THIỆN PHÚC | Đồng tháp | 07.22.4 |
![]() | 1712691 | Nguyễn Vũ Hoàng Phúc | Bình thuận | 07.22.5 |
![]() | 1813635 | ĐOÀN NGỌC PHƯỚC | Tây ninh | 07.22.6 |
![]() | 1710952 | Ngô Viết Gia Đạt | Bình thuận | 07.22.7 |
![]() | 1810543 | Hồ Vương Thịnh | An giang | 07.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0723 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713455 | Trần Kim Thức | Khánh hòa | 07.23.1 |
![]() | 1710283 | Trương Công Tây | Phú yên | 07.23.2 |
![]() | 1814131 | LÊ PHÚ THIỆN | BR-V.tàu | 07.23.3 |
![]() | 1811932 | NGUYỄN HỮU ĐOÀN | Phú yên | 07.23.4 |
![]() | 1711173 | Hoàng Thiên Hải | Cần thơ | 07.23.5 |
![]() | 1713789 | Nguyễn Đoàn Công Tuấn | Đồng nai | 07.23.6 |
![]() | 1752526 | Nguyễn Duy Thuận | Tp.HCM | 07.23.7 |
![]() | 2051212 | Trần Hữu Anh Tú | BR-V.tàu | 07.23.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0724 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712859 | Trần Minh Quốc | Tây ninh | 07.24.1 |
![]() | 1610452 | Lâm Khánh Duy | Sóc trăng | 07.24.2 |
![]() | 1652534 | Nguyễn Hoài Tân | BR-V.tàu | 07.24.3 |
![]() | 1648035 | Nguyễn Hữu Thắng | Đồng tháp | 07.24.4 |
![]() | 1813958 | TẠ MINH TẤN | Tiền giang | 07.24.5 |
![]() | 1910570 | TRƯƠNG VĨNH THỊNH | Bạc liêu | 07.24.6 |
![]() | 1810352 | Nguyễn Thành NGHĨA | Trà vinh | 07.24.7 |
![]() | 1812977 | PHẠM PHƯỚC LỘC | Bạc liêu | 07.24.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0725 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712563 | Khưu Minh Phát | Bình dương | 07.25.1 |
![]() | 1912560 | Đinh Đức Anh | An giang | 07.25.2 |
![]() | 1713026 | Nguyễn Văn Tài | TT - Huế | 07.25.3 |
![]() | 1713040 | Ngô Thanh Tâm | Khánh hòa | 07.25.4 |
![]() | 1713889 | Trần Quang Tường | TT - Huế | 07.25.5 |
![]() | 1714126 | Phạm Như Lâm | Thanh hóa | 07.25.6 |
![]() | 1713078 | Phan Thanh Tân | TT - Huế | 07.25.7 |
![]() | 1711178 | Lê Tuấn Anh Hải | BR-V.tàu | 07.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0726 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810551 | Trịnh Mai Trường THỊNH | Bến tre | 07.26.1 |
![]() | 1710582 | Lê Duy Bảo | Bình dương | 07.26.2 |
![]() | 1711604 | Nguyễn Hà Mạnh Hùng | Đăklăk | 07.26.3 |
![]() | 1713496 | Võ Lê Minh Tiến | Long an | 07.26.4 |
![]() | 1710810 | Phạm Ngọc Duy | BR-V.tàu | 07.26.5 |
![]() | 1713286 | Dương Vũ Thiện | Ninh thuận | 07.26.6 |
![]() | 1711520 | Nguyễn Lê Nhật Huy | Tp.HCM | 07.26.7 |
![]() | 1711534 | Nguyễn Quốc Huy | Bến tre | 07.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0727 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1714115 | Đoàn Phương Tùng | Bến tre | 07.27.1 |
![]() | 1712096 | Vũ Đức Lượng | Hải phòng | 07.27.2 |
![]() | 1711506 | Nguyễn Đình Huy | Quảng trị | 07.27.3 |
![]() | 1814155 | BÙI ĐỨC THỊNH | Trà vinh | 07.27.4 |
![]() | 1714122 | Lê Hồng Đăng | Tiền giang | 07.27.5 |
![]() | 1713974 | Mai Quang Vinh | Cần thơ | 07.27.6 |
![]() | 1710983 | Phan Tấn Đạt | Bình định | 07.27.7 |
![]() | 1714061 | Cao Trần Vỹ | Kontum | 07.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0728 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1612650 | Nguyễn Hoàng Phúc | Bạc liêu | 07.28.1 |
![]() | 1611266 | Lê Xuân Huy | Ninh thuận | 07.28.2 |
![]() | 1410472 | Phạm Duy Cường | Tiền giang | 07.28.3 |
![]() | 1813379 | PHẠM QUỐC NHẬT | Bình phước | 07.28.4 |
![]() | 1814612 | NGUYỄN TẤN TUẤN | Bình thuận | 07.28.5 |
![]() | 1813883 | ĐỖ TẤN TÀI | Cần thơ | 07.28.6 |
![]() | 1813997 | TRẦN VĨ THÁI | Tây ninh | 07.28.7 |
![]() | 1811936 | NGUYỄN TRUNG ĐÔ | Trà vinh | 07.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0729 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712077 | Tôn Minh Luân | Phú yên | 07.29.1 |
![]() | 1910225 | Trương Tấn Minh Hùng | Đăklăk | 07.29.2 |
![]() | 1711140 | Lại Minh Hà | Đăklăk | 07.29.3 |
![]() | 1910356 | Nguyễn Phương Nam | Vĩnh phúc | 07.29.4 |
![]() | 1713756 | Phan Xuân Trường | Đăklăk | 07.29.5 |
![]() | 1711009 | Nguyễn Hải Đăng | Bạc liêu | 07.29.6 |
![]() | 1710991 | Trần Tiến Đạt | Đăklăk | 07.29.7 |
![]() | 1814243 | PHAN NHƯ THUẬT | An giang | 07.29.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0730 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710044 | Phạm Đoàn Minh Duy | Cần thơ | 07.30.1 |
![]() | 1710303 | Phạm Văn Thắng | Cần thơ | 07.30.2 |
![]() | 1713939 | Nguyễn Lâm Viên | Bình định | 07.30.3 |
![]() | 1713841 | Nguyễn Thanh Tú | Khánh hòa | 07.30.4 |
![]() | 1613283 | Nguyễn Văn Thân | Lâm đồng | 07.30.5 |
![]() | 1814787 | Nguyễn Phước Vinh | Cần thơ | 07.30.6 |
![]() | 1712628 | Phạm Tài Phong | Đồng tháp | 07.30.7 |
![]() | 1713350 | Ngô Trung Thông | Nghệ an | 07.30.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0731 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814785 | NGUYỄN HỒNG VINH | Bình định | 07.31.1 |
![]() | 1713725 | Võ Trung | TT - Huế | 07.31.2 |
![]() | 1910026 | Phạm Quốc Anh | Bình dương | 07.31.3 |
![]() | 1711691 | Nguyễn Cao Quốc Khang | Bến tre | 07.31.4 |
![]() | 1711001 | Vũ Tiến Đạt | Khánh hòa | 07.31.5 |
![]() | 1710620 | Đặng Hải Bằng | Đồng tháp | 07.31.6 |
![]() | 1712971 | Nguyễn Hoàng Sơn | TT - Huế | 07.31.7 |
![]() | 1810565 | Nguyễn Đình THUẬN | Quảng ngãi | 07.31.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0732 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711426 | Vòng Huy Hoàng | BR-V.tàu | 07.32.1 |
![]() | 1712642 | Nguyễn Hoàng Phú | BR-V.tàu | 07.32.2 |
![]() | 1710126 | Trần Đức Khang | Lâm đồng | 07.32.3 |
![]() | 1710858 | Huỳnh Anh Dũng | Bình dương | 07.32.4 |
![]() | 1712950 | Nguyễn Nhân Sâm | Khánh hòa | 07.32.5 |
![]() | 1814293 | MAI TRẦN THỨC | Đồng nai | 07.32.6 |
![]() | 1712561 | Huỳnh Thuận Phát | An giang | 07.32.7 |
![]() | 1914770 | Nguyễn Đức Phước | Bình phước | 07.32.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0733 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711447 | Lê Long Hồ | Bến tre | 07.33.1 |
![]() | 1711925 | Chung Hoàng Liêm | Bến tre | 07.33.2 |
![]() | 1651096 | Nguyễn Quang Thọ | Tiền giang | 07.33.3 |
![]() | 1711570 | Võ Quốc Huy | Tiền giang | 07.33.4 |
![]() | 1712312 | Đặng Văn Nghĩa | Bình định | 07.33.5 |
![]() | 1711315 | Trần Quốc Hiếu | Quảng trị | 07.33.6 |
![]() | 1713890 | Đỗ Đình Tứ | Bình định | 07.33.7 |
![]() | 1814285 | NGUYỄN DUY THƯƠNG | Bình định | 07.33.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0734 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813548 | TRẦN THIÊN PHÚ | Long an | 07.34.1 |
![]() | 1710770 | Bùi Nhựt Duy | An giang | 07.34.2 |
![]() | 1814357 | MAI THANH TOAN | Cà mau | 07.34.3 |
![]() | 1712018 | Nguyễn Ngọc Thành Long | Quảng trị | 07.34.4 |
![]() | 1711351 | Nguyễn Mạnh Hiệp | Kontum | 07.34.5 |
![]() | 1610726 | Nguyễn Hữu Đoàn | Đồng tháp | 07.34.6 |
![]() | 1811875 | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Quảng trị | 07.34.7 |
![]() | 2051133 | Đào Nhật Khoa | BR-V.tàu | 07.34.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0735 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811634 | ĐẶNG VĂN CÔNG | Đồng tháp | 07.35.1 |
![]() | 1813448 | NGUYỄN CHÍ NHỰT | Đồng tháp | 07.35.2 |
![]() | 1813573 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | Đồng tháp | 07.35.3 |
![]() | 1814805 | TRƯƠNG TRỌNG VĨNH | Đồng tháp | 07.35.4 |
![]() | 1814360 | ĐỖ HUY TOÀN | Hải phòng | 07.35.5 |
![]() | 1814375 | TRẦN HUY TOÀN | Đồng nai | 07.35.6 |
![]() | 2011377 | Đỗ Trọng Khanh | Bạc liêu | 07.35.7 |
![]() | 1814384 | HỒ THANH HUỆ TÔNG | Tiền giang | 07.35.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0736 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1612021 | Lê Nhựt Minh | Bến tre | 07.36.1 |
![]() | 1712744 | Hồ Tấn Phước | Bình định | 07.36.2 |
![]() | 1712945 | Trương Thanh Sang | Tiền giang | 07.36.3 |
![]() | 1612968 | Nguyễn Hồng Sơn | Đăklăk | 07.36.4 |
![]() | 2010525 | Lương Hoàng Phúc | Vĩnh long | 07.36.5 |
![]() | 2051211 | Đỗ Đình Tuyển | Bình dương | 07.36.6 |
![]() | 1713552 | Hà Sỷ Tơn | Đồng nai | 07.36.7 |
![]() | 1711892 | Ngô Đình Tuấn Lạc | Bình thuận | 07.36.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0801 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713283 | Dương Ngọc Thiện | Bình phước | 08.01.1 |
![]() | 2052278 | Lê Minh Tiến | Vĩnh long | 08.01.2 |
![]() | 1713792 | Nguyễn Hữu Tuấn | BR-V.tàu | 08.01.3 |
![]() | 1811234 | Nguyễn Trí Mạnh Thăng | An giang | 08.01.4 |
![]() | 1713527 | Bùi Văn Toàn | Nghệ an | 08.01.5 |
![]() | 1814410 | LÊ VĂN TRÀ | Bình thuận | 08.01.6 |
![]() | 1852852 | Phạm Hoàng Tùng | BR-V.tàu | 08.01.7 |
![]() | 1710714 | Lê Minh Cường | Bình định | 08.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0802 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711624 | Hoàng Anh Hưng | BR-V.tàu | 08.02.1 |
![]() | 1910333 | Đinh Mạnh | Quảng trị | 08.02.2 |
![]() | 1713361 | Trần Quốc Thống | Khánh hòa | 08.02.3 |
![]() | 1710732 | Trần Khương Cường | Quảng trị | 08.02.4 |
![]() | 1611868 | Nguyễn Hoàng Phi Long | Đồng tháp | 08.02.5 |
![]() | 1712772 | Lưu Đức Quang | Thanh hóa | 08.02.6 |
![]() | 1811020 | Nguyễn Bảo Kỳ | Nghệ an | 08.02.7 |
![]() | 1713813 | Võ Duy Tuấn | Bến tre | 08.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0803 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712038 | Hoàng Minh Lộc | BR-V.tàu | 08.03.1 |
![]() | 2053502 | Nguyễn Trí Tính | Tp.HCM | 08.03.2 |
![]() | 1814008 | LÊ MINH THÀNH | Tp.HCM | 08.03.3 |
![]() | 1610937 | Trương Khánh Hạ | Bến tre | 08.03.4 |
![]() | 1814104 | NGUYỄN XUÂN THẮNG | Bình phước | 08.03.5 |
![]() | 1711111 | Lý Hồ Trường Giang | Trà vinh | 08.03.6 |
![]() | 1814267 | LÊ MINH THƯ | Bạc liêu | 08.03.7 |
![]() | 1710376 | Lê Bá Tùng | Tây ninh | 08.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0804 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713501 | Ung Văn Tiệp | Quảng ngãi | 08.04.1 |
![]() | 1810762 | Nguyễn Đình Sáng | Quảng trị | 08.04.2 |
![]() | 2052298 | Nguyễn Lâm Trường | Vĩnh long | 08.04.3 |
![]() | 1814440 | NGUYỄN VĂN TRIỆU | Gia lai | 08.04.4 |
![]() | 1910163 | NGUYỄN NGỌC HẠNH | Tp.HCM | 08.04.5 |
![]() | 1713828 | Nguyễn Ngọc Tuyển | BR-V.tàu | 08.04.6 |
![]() | 1711985 | Trịnh Nhật Linh | Long an | 08.04.7 |
![]() | 1613693 | Đỗ Văn Triển | Quảng nam | 08.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0805 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710933 | Châu Khắc Thành Đạt | TT - Huế | 08.05.1 |
![]() | 1711120 | Phan Bình Giang | Đăklăk | 08.05.2 |
![]() | 1814325 | TRẦN CÔNG TIẾN | An giang | 08.05.3 |
![]() | 1811711 | NGÔ ĐỨC DUY | Lâm đồng | 08.05.4 |
![]() | 1810205 | Nguyễn Hoàng KHA | Tây ninh | 08.05.5 |
![]() | 1711175 | Hồ Văn Hải | TT - Huế | 08.05.6 |
![]() | 1810167 | Lê Gia HUY | Tây ninh | 08.05.7 |
![]() | 1712005 | Hoàng Viết Long | TT - Huế | 08.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0806 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810102 | Nguyễn Hồ Trọng Đạt | An giang | 08.06.1 |
![]() | 2053192 | Võ Hoàng Long | Tây ninh | 08.06.2 |
![]() | 1710164 | Hồ Khánh Linh | Bình phước | 08.06.3 |
![]() | 1852762 | Hoàng Văn Thịnh | TT - Huế | 08.06.4 |
![]() | 1810967 | Nguyễn Quang Hưng | Bình định | 08.06.5 |
![]() | 1711162 | Huỳnh Võ Anh Hào | Đồng nai | 08.06.6 |
![]() | 1811226 | Phương Tấn Thành | Gia lai | 08.06.7 |
![]() | 1713856 | Đặng Lâm Tùng | Gia lai | 08.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0807 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2014302 | Nguyễn Hữu Quốc | Long an | 08.07.1 |
![]() | 2052856 | Đoàn Nhật Ân | Vĩnh long | 08.07.2 |
![]() | 1812997 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | Quảng trị | 08.07.3 |
![]() | 1810339 | Phạm Lê NAM | BR-V.tàu | 08.07.4 |
![]() | 1810531 | Lương Toàn THẮNG | Phú yên | 08.07.5 |
![]() | 1814152 | PHẠM VĂN THÌN | Bình định | 08.07.6 |
![]() | 2053489 | Ngô Văn Tiên | Tp.HCM | 08.07.7 |
![]() | 1814900 | Huỳnh Công Toại | Tiền giang | 08.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0808 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1852702 | Hoàng Hữu Quốc | Bình thuận | 08.08.1 |
![]() | 1711278 | Lê Phạm Thanh Hiếu | Đồng tháp | 08.08.2 |
![]() | 1752398 | Nguyễn Lê Minh Nhật | Hậu giang | 08.08.3 |
![]() | 1852118 | Huỳnh Ngọc Nhật Quang | Đồng nai | 08.08.4 |
![]() | 1710154 | Ái Trung Kiên | An giang | 08.08.5 |
![]() | 1713132 | Phạm Hồng Thái | Tiền giang | 08.08.6 |
![]() | 1711258 | Phạm Phúc Hậu | Bình định | 08.08.7 |
![]() | 1710970 | Nguyễn Thành Đạt | Đồng nai | 08.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0809 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1851007 | Nguyễn Xuân Hùng | BR-V.tàu | 08.09.1 |
![]() | 1852467 | Đặng Công Anh Khoa | Đồng nai | 08.09.2 |
![]() | 1712753 | Trần Đình Phước | Lâm đồng | 08.09.3 |
![]() | 1751002 | Hoàng Trí Hào | Kiên giang | 08.09.4 |
![]() | 1613244 | Phan Hữu Thạnh | Đồng nai | 08.09.5 |
![]() | 1711488 | Lê Gia Huy | Cần thơ | 08.09.6 |
![]() | 1710319 | Lê Xuân Thuyên | Bình thuận | 08.09.7 |
![]() | 1710366 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | Bến tre | 08.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0810 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710610 | Trần Gia Bảo | Kiên giang | 08.10.1 |
![]() | 1712519 | Nguyễn Hữu Nhơn | Bình định | 08.10.2 |
![]() | 1713028 | Trần Nguyễn Thái Tài | Lâm đồng | 08.10.3 |
![]() | 1611682 | Lý Trung Kiên | BR-V.tàu | 08.10.4 |
![]() | 1710708 | Bùi Thịnh Cường | Đồng tháp | 08.10.5 |
![]() | 2053243 | Nguyễn Xuân Nam | Kiên giang | 08.10.6 |
![]() | 2053561 | Nguyễn Phúc Tuấn | Tp.HCM | 08.10.7 |
![]() | 2053318 | Phan Hữu Phi | Hà nội | 08.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0811 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810060 | Đặng Chí Cường | Đồng tháp | 08.11.1 |
![]() | 1711974 | Phan Hoàng Linh | Tiền giang | 08.11.2 |
![]() | 1613107 | Dương Văn Thanh | Haitienne | 08.11.3 |
![]() | 1613003 | Đoàn Tấn Tài | Hà nội | 08.11.4 |
![]() | 1610811 | Phan Văn Đạt Em | Đồng tháp | 08.11.5 |
![]() | 1713495 | Trương Vĩnh Tiến | Đồng tháp | 08.11.6 |
![]() | 1813277 | Nguyễn Hữu Nguyên | Gia lai | 08.11.7 |
![]() | 1712676 | Nguyễn Hoàng Phúc | Trà vinh | 08.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0812 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811776 | LÊ VĂN DŨNG | Kiên giang | 08.12.1 |
![]() | 1710621 | Lê Cao Bằng | An giang | 08.12.2 |
![]() | 1711842 | Lê Trung Kiên | An giang | 08.12.3 |
![]() | 1915030 | Phạm Lê Tâm | An giang | 08.12.4 |
![]() | 1711152 | Cao Huy Hào | Nghệ an | 08.12.5 |
![]() | 1711432 | Đặng Thanh Hòa | Lâm đồng | 08.12.6 |
![]() | 1711756 | Nguyễn Thanh Khiết | Long an | 08.12.7 |
![]() | 1714022 | Trần Anh Vũ | Hà tĩnh | 08.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0813 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710649 | Bùi Lê Cảnh | Đồng tháp | 08.13.1 |
![]() | 2051135 | Nguyễn Đăng Khoa | BR-V.tàu | 08.13.2 |
![]() | 1610714 | Võ Long Đình | Quảng nam | 08.13.3 |
![]() | 1613368 | Tạ Quang Thịnh | Quảng ngãi | 08.13.4 |
![]() | 1813317 | BÙI ANH NHÂN | Long an | 08.13.5 |
![]() | 2051176 | Phạm Quang Phước | BR-V.tàu | 08.13.6 |
![]() | 1813682 | PHẠM NGUYỄN NHẬT QUANG | Tiền giang | 08.13.7 |
![]() | 2052971 | Nguyễn Anh Hào | Tp.HCM | 08.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0814 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613868 | Cao Anh Tuấn | Quảng ngãi | 08.14.1 |
![]() | 1811990 | HUỲNH VĂN BẢO EM | Tây ninh | 08.14.2 |
![]() | 1710110 | Nguyễn Gia Huy | Khánh hòa | 08.14.3 |
![]() | 1814570 | NGUYỄN NHƯ TRƯỜNG | Quảng nam | 08.14.4 |
![]() | 1710786 | Lê Văn Duy | Quảng nam | 08.14.5 |
![]() | 2010240 | Bùi Khánh Hào | Bình dương | 08.14.6 |
![]() | 1712637 | Huỳnh Quang Phú | BR-V.tàu | 08.14.7 |
![]() | 2051092 | Hồ Ngọc Cường | Gia lai | 08.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0815 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713508 | Nguyễn Chánh Tín | Quảng nam | 08.15.1 |
![]() | 1612539 | Trần Tấn Phát | Tiền giang | 08.15.2 |
![]() | 1712781 | Nguyễn Ngọc Quang | Bình phước | 08.15.3 |
![]() | 2052974 | Nguyễn Quý Hải | Bình phước | 08.15.4 |
![]() | 1712569 | Nguyễn Phúc Hồng Phát | Long an | 08.15.5 |
![]() | 1752141 | Võ Anh Duy | Vĩnh long | 08.15.6 |
![]() | 1611224 | Đặng Văn Huân | Kontum | 08.15.7 |
![]() | 1613919 | Phạm Huỳnh Minh Tuấn | Quảng ngãi | 08.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0816 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711800 | Võ Minh Khoa | Bến tre | 08.16.1 |
![]() | 2053556 | Đinh Anh Tuấn | Tp.HCM | 08.16.2 |
![]() | 1710590 | Nguyễn Chí Bảo | Tiền giang | 08.16.3 |
![]() | 1710675 | Phan Công Chiến | Nghệ an | 08.16.4 |
![]() | 1852388 | Võ Ngọc Minh Hoàng | Đồng nai | 08.16.5 |
![]() | 1712661 | Hồ Hoàng Phúc | Tiền giang | 08.16.6 |
![]() | 1712320 | Ngô Minh Nghĩa | Bạc liêu | 08.16.7 |
![]() | 1611339 | Trần Ngọc Huy | Vĩnh long | 08.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0817 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710989 | Trần Tấn Đạt | Tiền giang | 08.17.1 |
![]() | 1712840 | Huỳnh Thiên Quí | Tp.HCM | 08.17.2 |
![]() | 1711526 | Nguyễn Phước Khánh Huy | Tp.HCM | 08.17.3 |
![]() | 1710143 | Nguyễn Đình Khoa | Bến tre | 08.17.4 |
![]() | 1711536 | Nguyễn Quốc Huy | Đồng nai | 08.17.5 |
![]() | 1811651 | NGUYỄN LÂM VĨ CƯỜNG | Cần thơ | 08.17.6 |
![]() | 2053035 | Hoàng Đức Huy | Đăklăk | 08.17.7 |
![]() | 1714035 | Ngô Đặng Đăng Vương | Phú yên | 08.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0818 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1813331 | NGUYỄN HỮU NHÂN | Hậu giang | 08.18.1 |
![]() | 1811240 | Lê Khánh Thiệu | Vĩnh long | 08.18.2 |
![]() | 1711682 | Hồng Vũ Khang | Kiên giang | 08.18.3 |
![]() | 1811982 | PHẠM HỒ ANH ĐỨC | BR-V.tàu | 08.18.4 |
![]() | 1810929 | Phạm Văn Phúc Hoàng | Bình thuận | 08.18.5 |
![]() | 1711471 | Cù Đình Huy | Quảng nam | 08.18.6 |
![]() | 1810537 | Hồ Mai Quốc Thiện | Bình thuận | 08.18.7 |
![]() | 2051130 | Nguyễn Đình Khánh | Tiền giang | 08.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0819 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710782 | Lê Khắc Thường Duy | Bình thuận | 08.19.1 |
![]() | 1711783 | Nguyễn Nhựt Khoa | Tiền giang | 08.19.2 |
![]() | 1711113 | Ngô Lê Tấn Giang | Đồng tháp | 08.19.3 |
![]() | 1711038 | Huỳnh Phương Đông | Đồng tháp | 08.19.4 |
![]() | 1711695 | Nguyễn Thịnh Khang | Đồng tháp | 08.19.5 |
![]() | 1952676 | Lê Ngọc Hậu | An giang | 08.19.6 |
![]() | 2052988 | Đỗ Trọng Hiếu | Đồng nai | 08.19.7 |
![]() | 1713381 | Văn Viết Thuẩn | TT - Huế | 08.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0820 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811823 | TÔ THÁI DƯƠNG | Tây ninh | 08.20.1 |
![]() | 1814604 | LÊ VŨ QUỐC TUẤN | TT - Huế | 08.20.2 |
![]() | 1811734 | PHAN QUỐC DUY | Tiền giang | 08.20.3 |
![]() | 1814499 | DƯƠNG THÀNH TRUNG | Kiên giang | 08.20.4 |
![]() | 1813800 | NGUYỄN HỒNG SANG | Bến tre | 08.20.5 |
![]() | 2053160 | Nguyễn Thân Kiên | Tiền giang | 08.20.6 |
![]() | 1811544 | TRẦN CHÍ BẢO | Gia lai | 08.20.7 |
![]() | 1752201 | Trần Nguyễn Trung Hiếu | Đồng tháp | 08.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0821 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1812094 | NGUYỄN TRẦN ĐỨC HẠNH | Đồng nai | 08.21.1 |
![]() | 2053372 | Lê Tử Quân | Tp.HCM | 08.21.2 |
![]() | 2052921 | Hồ Anh Dũng | BR-V.tàu | 08.21.3 |
![]() | 2053306 | Phan Thanh Nhuận | Tp.HCM | 08.21.4 |
![]() | 2052478 | Lâm Nguyễn Huy Hoàng | Tp.HCM | 08.21.5 |
![]() | 2010131 | Trần Nguyễn Anh | Tp.HCM | 08.21.6 |
![]() | 1814833 | NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG | Kiên giang | 08.21.7 |
![]() | 2053313 | Lâm Huỳnh Phát | Tây ninh | 08.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0822 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713550 | Huỳnh Phước Tông | An giang | 08.22.1 |
![]() | 1712256 | Thiều Văn Nam | Bình thuận | 08.22.2 |
![]() | 1712542 | Lương Hữu Nhựt | Quảng nam | 08.22.3 |
![]() | 1710826 | Trần Vũ Phúc Duy | Hậu giang | 08.22.4 |
![]() | 1710745 | Nguyễn Thế Dân | Hậu giang | 08.22.5 |
![]() | 2013973 | Nguyễn Mai Hữu Nhân | Long an | 08.22.6 |
![]() | 1712373 | Khưu Chí Nguyên | Hậu giang | 08.22.7 |
![]() | 1713692 | Hồ Ngọc Trung | Bình thuận | 08.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0823 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2051185 | Phạm Lê Ngọc Sơn | Tp.HCM | 08.23.1 |
![]() | 2053426 | Nguyễn Quốc Thanh | Long an | 08.23.2 |
![]() | 2053364 | Trần Nhật Quang | Tp.HCM | 08.23.3 |
![]() | 2052907 | Huỳnh Trọng Diệp | Bình định | 08.23.4 |
![]() | 2053558 | Huỳnh Võ Tuấn | Gia lai | 08.23.5 |
![]() | 1810237 | Đặng Anh Khoa | Bình phước | 08.23.6 |
![]() | 2053042 | Nguyễn Nhất Huy | Gia lai | 08.23.7 |
![]() | 1810117 | Mai Huỳnh ĐỨC | Bình phước | 08.23.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0824 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811846 | ĐÀO DUY ĐẠT | TT - Huế | 08.24.1 |
![]() | 1811811 | LÊ TRỊNH HOÀNG DƯƠNG | Đồng nai | 08.24.2 |
![]() | 1810682 | Lê Kỳ Anh | TT - Huế | 08.24.3 |
![]() | 1811850 | HOÀNG MẠNH ĐẠT | Đăklăk | 08.24.4 |
![]() | 1813758 | NGUYỄN LƯƠNG NHẬT QUÝ | Khánh hòa | 08.24.5 |
![]() | 1813312 | PHẠM THANH NHÀN | Quảng nam | 08.24.6 |
![]() | 1811981 | PHAN VĂN ĐỨC | Nam định | 08.24.7 |
![]() | 1814599 | LÊ ĐÌNH TUẤN | Lâm đồng | 08.24.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0825 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2012160 | Phạm Tường Thuỵ | Tp.HCM | 08.25.1 |
![]() | 1711566 | Trương Quang Huy | Quảng trị | 08.25.2 |
![]() | 2012521 | Nguyễn Bá Hoàng Nhân | Gia lai | 08.25.3 |
![]() | 2012664 | Nguyễn Công Quốc Bảo | Long an | 08.25.4 |
![]() | 1612632 | Vũ Văn Phú | Bình phước | 08.25.5 |
![]() | 1712687 | Nguyễn Thiên Phúc | Đồng nai | 08.25.6 |
![]() | 1611509 | Nguyễn Đình An Khang | Vĩnh long | 08.25.7 |
![]() | 1713770 | Bùi Lê Anh Tuấn | Phú yên | 08.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0826 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713085 | Võ Thành Tân | Quảng ngãi | 08.26.1 |
![]() | 1710679 | Ngô Quốc Chí | Vĩnh long | 08.26.2 |
![]() | 1713447 | Bùi Nguyễn Quang Thức | Bình định | 08.26.3 |
![]() | 1713882 | Lưu Gia Tường | Đồng nai | 08.26.4 |
![]() | 1713360 | Nguyễn Minh Thống | Long an | 08.26.5 |
![]() | 1913008 | Ngô Minh Đại | An giang | 08.26.6 |
![]() | 1711499 | Ngô Nhật Huy | BR-V.tàu | 08.26.7 |
![]() | 1953096 | Nguyễn Quốc Việt | An giang | 08.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0827 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2012910 | Cao Vũ Đạt | Cần thơ | 08.27.1 |
![]() | 2014362 | Mai Tấn Sĩ | Gia lai | 08.27.2 |
![]() | 2053454 | Nguyễn Duy Thiện | Kiên giang | 08.27.3 |
![]() | 2012877 | Trần Anh Dũng | Đồng nai | 08.27.4 |
![]() | 2053420 | Hoàng Duy Tân | BR-V.tàu | 08.27.5 |
![]() | 2014157 | Hà Trọng Phúc | Long an | 08.27.6 |
![]() | 2053505 | Trần Phú Toàn | BR-V.tàu | 08.27.7 |
![]() | 2053348 | Đào Tiến Phương | Tây ninh | 08.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0828 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712726 | Nguyễn Nguyên Phương | Quảng trị | 08.28.1 |
![]() | 1711993 | Trần Hùng Lĩnh | Đồng tháp | 08.28.2 |
![]() | 2053263 | Chu Tuấn Nghĩa | Nghệ an | 08.28.3 |
![]() | 2053500 | Phạm Trung Tín | Trà vinh | 08.28.4 |
![]() | 2053294 | Huỳnh Trung Nhật | Đà nẵng | 08.28.5 |
![]() | 2013380 | Hoàng Gia Hưng | TT - Huế | 08.28.6 |
![]() | 2053284 | Nguyễn Minh Nhân | Cần thơ | 08.28.7 |
![]() | 2051125 | Huỳnh Quốc Hưng | TT - Huế | 08.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0829 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052451 | Nguyễn Trung Đức | Tp.HCM | 08.29.1 |
![]() | 2053367 | Huỳnh Đào Đông Quân | Tiền giang | 08.29.2 |
![]() | 2013214 | Bùi Huy Hoàng | Long an | 08.29.3 |
![]() | 2013065 | Hồ Chí Hải | Long an | 08.29.4 |
![]() | 2053559 | Nguyễn Anh Tuấn | Đồng nai | 08.29.5 |
![]() | 2053194 | Lê Đình Vĩnh Lộc | Khánh hòa | 08.29.6 |
![]() | 2052989 | Hoàng Nghĩa Hiếu | Hà nội | 08.29.7 |
![]() | 2051136 | Nguyễn Đình Khoa | Bình thuận | 08.29.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0830 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814120 | PHẠM XUÂN THI | TT - Huế | 08.30.1 |
![]() | 2012288 | Nguyễn Thành Trí | Tp.HCM | 08.30.2 |
![]() | 1713265 | Thạch Rực Thi | Trà vinh | 08.30.3 |
![]() | 2053346 | Phạm Huy Thiên Phúc | Tp.HCM | 08.30.4 |
![]() | 1712588 | Kiên Sa Phe | Trà vinh | 08.30.5 |
![]() | 2053093 | Lê Minh Khang | Tp.HCM | 08.30.6 |
![]() | 1711353 | Thạch Hoàng Hiệp | Trà vinh | 08.30.7 |
![]() | 2051110 | Nguyễn Trọng Hải | Tp.HCM | 08.30.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0831 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2053278 | Nguyễn Đình Khôi Nguyên | Tp.HCM | 08.31.1 |
![]() | 2013750 | Đặng Văn Minh | Đồng nai | 08.31.2 |
![]() | 1710573 | Phạm Thanh Báo | Tp.HCM | 08.31.3 |
![]() | 2053462 | Tạ Lê Thịnh | Tp.HCM | 08.31.4 |
![]() | 1711128 | Võ Hoài Giang | Tây ninh | 08.31.5 |
![]() | 2053393 | Tạ Hồng Quí | Vĩnh phúc | 08.31.6 |
![]() | 1713723 | Trần Tuyên Trung | Đăklăk | 08.31.7 |
![]() | 1611344 | Trần Quốc Huy | Nghệ an | 08.31.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0832 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710592 | Nguyễn Duy Bảo | BR-V.tàu | 08.32.1 |
![]() | 1712520 | Nguyễn Thành Nhơn | Vĩnh long | 08.32.2 |
![]() | 1711645 | Trần Lê Ngọc Hưng | Bình thuận | 08.32.3 |
![]() | 1813500 | THẬP VĂN PHẦN | Ninh thuận | 08.32.4 |
![]() | 1710014 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | Bình định | 08.32.5 |
![]() | 1713096 | Đinh Hoàng Trường Thanh | Cần thơ | 08.32.6 |
![]() | 1713108 | Nguyễn Văn Thanh | Bình phước | 08.32.7 |
![]() | 1710501 | Nguyễn Trường Anh | Bến tre | 08.32.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0833 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711338 | Nguyễn Minh Hiển | Bình dương | 08.33.1 |
![]() | 2053538 | Lại Đức Trung | BR-V.tàu | 08.33.2 |
![]() | 2051172 | Hồ Duy Đạt Phúc | Tây ninh | 08.33.3 |
![]() | 2053134 | Nguyễn Anh Khoa | Tp.HCM | 08.33.4 |
![]() | 1613391 | Nguyễn Văn Thọ | Nghệ an | 08.33.5 |
![]() | 1813826 | VĂN QUANG SÁNG | Đăklăk | 08.33.6 |
![]() | 1712253 | Phạm Tấn Nam | TT - Huế | 08.33.7 |
![]() | 2053334 | Đặng Hoàng Phúc | Tp.HCM | 08.33.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0834 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814550 | ĐINH MINH TRƯỜNG | Đồng tháp | 08.34.1 |
![]() | 2010558 | Nguyễn Viết Minh Quân | Gia lai | 08.34.2 |
![]() | 2011008 | Nguyễn Khánh Duy | Long an | 08.34.3 |
![]() | 1814188 | TRƯƠNG QUỐC THỊNH | Long an | 08.34.4 |
![]() | 1914817 | Chu Nguyễn Anh Quân | Tp.HCM | 08.34.5 |
![]() | 2010295 | Trần Gia Huy | Tây ninh | 08.34.6 |
![]() | 1611452 | Từ Văn Hưng | Quảng ngãi | 08.34.7 |
![]() | 2052555 | Đoàn Hồng Hiếu Kiên | Tây ninh | 08.34.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0835 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2013467 | Trần Ngọc Khánh | Yên bái | 08.35.1 |
![]() | 1712598 | Võ Huỳnh Phi | Vĩnh long | 08.35.2 |
![]() | 1713369 | Võ Bá Thời | Bình định | 08.35.3 |
![]() | 1712893 | Trần Phú Quý | Trà vinh | 08.35.4 |
![]() | 1713353 | Nguyễn Hữu Thông | Trà vinh | 08.35.5 |
![]() | 1713344 | Võ Hoàng Thọ | Tây ninh | 08.35.6 |
![]() | 1714094 | Giao Nguyễn Công Danh | Bến tre | 08.35.7 |
![]() | 1951007 | Nguyễn Đoàn Duy Kha | Tiền giang | 08.35.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0836 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1613362 | Phan Trường Thịnh | An giang | 08.36.1 |
![]() | 1710635 | Nguyễn Thanh Bình | Tp.HCM | 08.36.2 |
![]() | 1611892 | Lã Xuân Lộc | BR-V.tàu | 08.36.3 |
![]() | 1812310 | LÊ THẾ HOẰNG | Tp.HCM | 08.36.4 |
![]() | 2010348 | Lê Nguyên Khôi | Phú yên | 08.36.5 |
![]() | 1711276 | Hoàng Chí Hiếu | Ninh thuận | 08.36.6 |
![]() | 1711896 | Nguyễn Huỳnh Khánh Lâm | Lâm đồng | 08.36.7 |
![]() | 2053073 | Nguyễn Khánh Hưng | Tp.HCM | 08.36.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0901 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952534 | Nguyễn Hoàn Triệu Vy | Vĩnh long | 09.01.1 |
![]() | 1952685 | Đoàn Lê Thúy Hiền | Long an | 09.01.2 |
![]() | 2052318 | Đặng Thị Cẩm Vân | Vĩnh long | 09.01.3 |
![]() | 1952872 | Hồ Thị Như Ngọc | Bình dương | 09.01.4 |
![]() | 1951229 | Trần Ngọc Bảo Uyên | Long an | 09.01.5 |
![]() | 2052525 | Nguyễn Mỹ Khanh | Tp.HCM | 09.01.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0902 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952397 | Đặng Yến Phương | Đồng nai | 09.02.1 |
![]() | 1952905 | Quách Hoàn Nhung | Bình thuận | 09.02.2 |
![]() | 1952106 | Nguyễn Trịnh Hoàng Oanh | Lâm đồng | 09.02.3 |
![]() | 1852351 | NGUYỄN THỊ THÚY HẠ | Khánh hòa | 09.02.4 |
![]() | 1951051 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Lâm đồng | 09.02.5 |
![]() | 1952625 | Phạm Ngọc Duyên | Cần thơ | 09.02.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0903 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952131 | Huỳnh Thị Anh Thư | Tp.HCM | 09.03.1 |
![]() | 1952182 | TRẦN THỊ VÂN ANH | Tp.HCM | 09.03.2 |
![]() | 1952123 | Lê Ngọc Thảo | Tiền giang | 09.03.3 |
![]() | 1952402 | Nguyễn Trúc Phương | Quảng ngãi | 09.03.4 |
![]() | 1952542 | Vũ Thị Phi Yến | Đồng nai | 09.03.5 |
![]() | 2052286 | Đỗ Diệp Phương Trâm | Đồng nai | 09.03.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0904 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1953017 | Lê Võ Kim Tiên | Tiền giang | 09.04.1 |
![]() | 1952485 | Nguyễn Đoàn Hoài Thương | Đồng nai | 09.04.2 |
![]() | 1953077 | Đỗ Kim Tuyến | Long an | 09.04.3 |
![]() | 1953031 | Nguyễn Thị Mỹ Trà | An giang | 09.04.4 |
![]() | 2051025 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Đồng tháp | 09.04.5 |
![]() | 1953030 | Huỳnh Thị Minh Trang | Long an | 09.04.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0905 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052074 | Nguyễn Lâm Vĩnh Gia | Phú yên | 09.05.1 |
![]() | 2052166 | Lê Nguyễn Công Minh | Tây ninh | 09.05.2 |
![]() | 2051067 | Thi Công Thành | Tiền giang | 09.05.3 |
![]() | 2052548 | Lê Nguyên Khôi | Lâm đồng | 09.05.4 |
![]() | 1912578 | Lý Đức Anh | Cần thơ | 09.05.5 |
![]() | 2012020 | Nguyễn Ngọc Phước Tấn | Hà nội | 09.05.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0906 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814886 | VITH BUNHAK | Campuchia | 09.06.1 |
![]() | 2053127 | Nguyễn Huỳnh Trọng Khải | Bến tre | 09.06.2 |
![]() | 2051142 | Trần Quang Long | Quảng ngãi | 09.06.3 |
![]() | 2053323 | Phan Minh Phong | Đồng nai | 09.06.4 |
![]() | 1814887 | YA SONG CHHAY | Campuchia | 09.06.5 |
![]() | 2052338 | Lê Huy Hoàng | Bình dương | 09.06.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0907 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1814892 | Khay Vechet | Campuchia | 09.07.1 |
![]() | 1814890 | Sorn Sovannkiry | Campuchia | 09.07.2 |
![]() | 1814889 | Hun Hour | Campuchia | 09.07.3 |
![]() | 1814888 | Hout Henglong | Campuchia | 09.07.4 |
![]() | 1814885 | Nen Bo | Campuchia | 09.07.5 |
![]() | 1979003 | Yin Sam | Campuchia | 09.07.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0908 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1951175 | Nguyễn Trọng Nghĩa | TT - Huế | 09.08.1 |
![]() | 2051009 | Nguyễn Trọng Hoàng | Gia lai | 09.08.2 |
![]() | 1952627 | Bùi Anh Dũng | Gia lai | 09.08.3 |
![]() | 2052436 | Đặng Tiến Đạt | Khánh hòa | 09.08.4 |
![]() | 1852256 | Dương Chí Bảo | Bạc liêu | 09.08.5 |
![]() | 1810434 | Nguyễn Ngọc PHÚ | Tiền giang | 09.08.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0909 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052098 | Đinh Anh Gia Huy | Vĩnh long | 09.09.1 |
![]() | 1952778 | Nguyễn Chí Khải | Cà mau | 09.09.2 |
![]() | 2052178 | Đỗ Hoài Nam | Đồng tháp | 09.09.3 |
![]() | 1953083 | Phan Tuấn Tú | Bình phước | 09.09.4 |
![]() | 1951226 | Trần Minh Anh Tú | Bình thuận | 09.09.5 |
![]() | 1952678 | Đỗ Hoàng Hiếu | Quảng trị | 09.09.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0910 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1951143 | Lê Thái Học | Đồng nai | 09.10.1 |
![]() | 2052242 | Bùi Tiến Trường Sơn | Bến tre | 09.10.2 |
![]() | 2052438 | Lê Tiến Đạt | BR-V.tàu | 09.10.3 |
![]() | 2052367 | Trịnh Trần Phú An | Đồng nai | 09.10.4 |
![]() | 2051034 | Phạm Quang Anh | Đồng nai | 09.10.5 |
![]() | 1952569 | Phạm Tuấn Anh | Tp.HCM | 09.10.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0911 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052942 | Nguyễn Công Đạt | Tp.HCM | 09.11.1 |
![]() | 2053163 | Võ Trung Kiên | Đăklăk | 09.11.2 |
![]() | 2053016 | Nguyễn Từ Hoàng | Gia lai | 09.11.3 |
![]() | 2051099 | Lê Quốc Dũng | Tp.HCM | 09.11.4 |
![]() | 2051198 | Lư Thành Thông | Cần thơ | 09.11.5 |
![]() | 2053211 | Hoàng Công Minh | Nghệ an | 09.11.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0912 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1910271 | NGUYỄN ĐỨC KHOA | Bình phước | 09.12.1 |
![]() | 1952711 | Vũ Thái Hòa | BR-V.tàu | 09.12.2 |
![]() | 1953065 | Thái Quang Trường | Bến tre | 09.12.3 |
![]() | 1953107 | Trần Minh Vũ | Đà nẵng | 09.12.4 |
![]() | 1952740 | Trịnh Mạnh Hùng | Đăklăk | 09.12.5 |
![]() | 1952089 | Trần Tấn Lộc | Sóc trăng | 09.12.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0913 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052170 | Nguyễn Khải Minh | An giang | 09.13.1 |
![]() | 1952983 | Nguyễn Đức Thành | Tiền giang | 09.13.2 |
![]() | 1952638 | Nguyễn Lê Nhật Dương | Đà nẵng | 09.13.3 |
![]() | 2052274 | Vũ Trọng Thức | Bình dương | 09.13.4 |
![]() | 2010033 | Giang Miên Khải | Cà mau | 09.13.5 |
![]() | 1952774 | Nguyễn Lê Gia Khánh | Vĩnh long | 09.13.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0914 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952387 | Lâm Nhật Phi | Cà mau | 09.14.1 |
![]() | 1952087 | Nguyễn Thành Long | An giang | 09.14.3 |
![]() | 1953075 | Phạm Linh Tuấn | Cần thơ | 09.14.4 |
![]() | 1952577 | Nguyễn Gia Bảo | Vĩnh long | 09.14.5 |
![]() | 2052930 | Nguyễn Thái Dương | Tiền giang | 09.14.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0915 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052505 | Trịnh Hoàng Hùng | Gia lai | 09.15.1 |
![]() | 1952669 | Vũ Hoàng Hải | Đồng nai | 09.15.2 |
![]() | 1952469 | LÝ NGUYỄN VIỆT THỊNH | BR-V.tàu | 09.15.3 |
![]() | 1953037 | Dương Minh Trí | Long an | 09.15.4 |
![]() | 2052774 | Phạm Nguyễn Minh Tuấn | Long an | 09.15.5 |
![]() | 1953039 | Đặng Ngọc Trí | Bình dương | 09.15.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0916 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052444 | Nguyễn Hải Đăng | Kiên giang | 09.16.1 |
![]() | 1952798 | Đỗ Hoàng Khương | BR-V.tàu | 09.16.2 |
![]() | 1951018 | Nguyễn Chí Thanh | Đồng nai | 09.16.3 |
![]() | 1952061 | Thái Quốc Hùng | BR-V.tàu | 09.16.4 |
![]() | 2052009 | Phạm Nguyên Nam Khoa | Đà nẵng | 09.16.5 |
![]() | 1953101 | Nguyễn Phước Vinh | Bình dương | 09.16.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0917 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1913148 | Nguyễn Anh Đức | Khánh hòa | 09.17.1 |
![]() | 1952997 | Phan Quang Thiện | Long an | 09.17.2 |
![]() | 1951191 | Bạch Anh Quân | Lâm đồng | 09.17.3 |
![]() | 1911513 | LÊ VIỆT HOÀNG LONG | Khánh hòa | 09.17.4 |
![]() | 1911171 | VƯƠNG TRUNG HIẾU | Khánh hòa | 09.17.5 |
![]() | 1951136 | Phạm Hồng Đức | Đà nẵng | 09.17.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0918 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952300 | Bùi Trọng Anh Khôi | Đồng nai | 09.18.1 |
![]() | 1952891 | Phạm Trọng Nhân | Đồng nai | 09.18.2 |
![]() | 1951022 | Đặng Đức Toàn | Đồng nai | 09.18.3 |
![]() | 2051038 | Đỗ Ngọc Thanh Hải | BR-V.tàu | 09.18.4 |
![]() | 1951038 | Trần Kỳ Đông | Quảng ngãi | 09.18.5 |
![]() | 2053468 | Nguyễn Đình Thuận | Bình định | 09.18.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0919 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952418 | Nguyễn Trần Anh Quân | Đồng nai | 09.19.1 |
![]() | 2052156 | Nguyễn Phan Tấn Lộc | Tây ninh | 09.19.3 |
![]() | 1952607 | Trần Nhất Cường | Tp.HCM | 09.19.4 |
![]() | 2052171 | Nguyễn Phan Duy Minh | Tây ninh | 09.19.5 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0920 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952255 | Nguyễn Hoàng | Đồng nai | 09.20.1 |
![]() | 2052208 | Nguyễn Võ Hàn Phong | BR-V.tàu | 09.20.2 |
![]() | 1951049 | Nguyễn Vĩnh Hảo | Tiền giang | 09.20.3 |
![]() | 2052352 | Lê Văn Bảo Tịnh | Đà nẵng | 09.20.4 |
![]() | 1952432 | Đoàn Vũ Sơn | BR-V.tàu | 09.20.5 |
![]() | 1953072 | Nguyễn Đình Tuấn | Long an | 09.20.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0921 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952240 | Vũ Tiến Giang | BR-V.tàu | 09.21.1 |
![]() | 1951110 | Nguyễn Thanh Tùng | BR-V.tàu | 09.21.2 |
![]() | 2051040 | Nguyễn Huy Hoàng | BR-V.tàu | 09.21.3 |
![]() | 2010963 | Phạm Minh Chiến | Phú yên | 09.21.4 |
![]() | 1952385 | Huỳnh Liên Phát | Long an | 09.21.5 |
![]() | 1952977 | Phạm Huy Thanh | Tiền giang | 09.21.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0922 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1852721 | PHAN VĂN SỸ | Cà mau | 09.22.1 |
![]() | 1910551 | Nguyễn Quốc Thắng | BR-V.tàu | 09.22.2 |
![]() | 1952163 | Dương Gia An | Kiên giang | 09.22.3 |
![]() | 2052502 | Lê Việt Hùng | Đồng nai | 09.22.4 |
![]() | 1952196 | Võ Thành Công | Bình định | 09.22.5 |
![]() | 1952335 | Nguyễn Hoàng Minh | Đồng nai | 09.22.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0923 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1951054 | Huỳnh Thái Huy | Bình thuận | 09.23.1 |
![]() | 1952885 | Nguyễn Phan Ước Nguyện | An giang | 09.23.2 |
![]() | 1952354 | Nguyễn Văn Phúc Nghiệp | Trà vinh | 09.23.3 |
![]() | 1952435 | Bùi Hữu Tài | Đăklăk | 09.23.4 |
![]() | 1952266 | Nguyễn Lương Hữu Huy | Quảng ngãi | 09.23.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0924 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052412 | Ngô Đình Cương | Bình dương | 09.24.1 |
![]() | 1952386 | Trần Tiến Phát | Đồng nai | 09.24.2 |
![]() | 1952328 | Lê Tiến Lộc | Tiền giang | 09.24.3 |
![]() | 1952495 | Lê Quang Tín | Long an | 09.24.4 |
![]() | 1951071 | Nguyễn Anh Kiệt | Đồng nai | 09.24.5 |
![]() | 1952206 | Lê Thế Duy | Vĩnh long | 09.24.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0925 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952406 | Phạm Tấn Phước | Đồng nai | 09.25.1 |
![]() | 1810553 | Võ Tấn THỊNH | Tiền giang | 09.25.2 |
![]() | 1952430 | Võ Ngọc Sang | An giang | 09.25.3 |
![]() | 1952942 | Lê Hữu Anh Quân | TT - Huế | 09.25.4 |
![]() | 1952121 | Trần Phan Quang Tân | Quảng ngãi | 09.25.5 |
![]() | 1952045 | Nguyễn Đặng Tứ Hải | Tiền giang | 09.25.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0926 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952324 | Nguyễn Phi Long | An giang | 09.26.1 |
![]() | 2052498 | Tôn Thất Huy | Lâm đồng | 09.26.2 |
![]() | 1951004 | Huỳnh Đình Chiêu Dương | An giang | 09.26.3 |
![]() | 1951048 | Trần Đức Hải | Đăknông | 09.26.4 |
![]() | 1951023 | Đặng Hoàng Việt | BR-V.tàu | 09.26.5 |
![]() | 1951035 | Lê Thanh Đạt | Bình định | 09.26.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0927 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952029 | Đinh Bình Thảo Duy | Tiền giang | 09.27.1 |
![]() | 1952051 | Trần Quốc Hoàn | Quảng bình | 09.27.2 |
![]() | 1952339 | Phạm Nguyện Nhật Minh | Đồng nai | 09.27.3 |
![]() | 1952467 | Phạm Minh Thiện | Bình dương | 09.27.4 |
![]() | 1952226 | Bồ Phúc Đạt | Bình dương | 09.27.5 |
![]() | 1952927 | Lê Hoàng Phúc | An giang | 09.27.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 0928 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1951067 | Nguyễn Thành Khôi | Lâm đồng | 09.28.1 |
![]() | 2053212 | Hoàng Huy Minh | Khánh hòa | 09.28.2 |
![]() | 1951010 | Vy Đức Kiên | BR-V.tàu | 09.28.3 |
![]() | 1852656 | BÙI NHẬT PHONG | Đồng nai | 09.28.4 |
![]() | 1952924 | Trần Phú | Kontum | 09.28.5 |
![]() | 1951075 | Đoàn Công Minh | Bình dương | 09.28.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1001 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1713903 | Nguyễn Trịnh Vĩ Uyên | Đồng nai | 10.01.1 |
![]() | 1711330 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Đăklăk | 10.01.2 |
![]() | 2010400 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Đăknông | 10.01.3 |
![]() | 2053548 | Nguyễn Thanh Trúc | Lâm đồng | 10.01.4 |
![]() | 1852358 | Phạm Thị Ngọc Hân | Bình thuận | 10.01.5 |
![]() | 1713211 | Lê Thị Hồng Thắm | BR-V.tàu | 10.01.6 |
![]() | 1814445 | LÊ THỊ TỐ TRINH | Đồng tháp | 10.01.7 |
![]() | 1612257 | Tô Huệ Ngọc | BR-V.tàu | 10.01.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1002 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1610522 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Bình thuận | 10.02.1 |
![]() | 1710199 | La Huỳnh Ngân | Sóc trăng | 10.02.2 |
![]() | 1970184 | Nguyễn Thị Ngọc | Lâm đồng | 10.02.3 |
![]() | 2052462 | Lê Nguyễn Ngọc Hân | Bạc liêu | 10.02.4 |
![]() | 1612447 | Hoàng Huyền Nhung | TT - Huế | 10.02.5 |
![]() | 1652071 | Nguyễn Ngọc Châu | Tây ninh | 10.02.6 |
![]() | 1612682 | Đậu Thu Phương | Lâm đồng | 10.02.7 |
![]() | 1711233 | Ngô Triết Hân | Haitienne | 10.02.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1003 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1870415 | Trần Thị Ngọc Nhi | TT - Huế | 10.03.1 |
![]() | 1914292 | Trần Duy Tú Ngân | BR-V.tàu | 10.03.2 |
![]() | 1811166 | Trần Xuân Phương | Tiền giang | 10.03.3 |
![]() | 1970564 | Phùng Minh Châu | Bình dương | 10.03.4 |
![]() | 2053387 | Phạm Nhật Quyên | Quảng ngãi | 10.03.5 |
![]() | 1712722 | Lữ Trịnh Khánh Phương | Tiền giang | 10.03.6 |
![]() | 1652345 | Nguyễn Khánh Linh | Đồng nai | 10.03.7 |
![]() | 1720031 | Đoàn Thị Ngọc Minh | Tây ninh | 10.03.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1004 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1970107 | Nguyễn Thị Xuân Bình | Tiền giang | 10.04.1 |
![]() | 1733636 | Võ Thị Cẩm Viên | Bình định | 10.04.2 |
![]() | 1713112 | Phạm Phương Thanh | Đồng nai | 10.04.3 |
![]() | 1852851 | Trần Thị Cẩm Tú | Bình dương | 10.04.4 |
![]() | 1970559 | Nguyễn Thị Hoàng Mai | Long an | 10.04.5 |
![]() | 1870394 | Nguyễn Thị Nhi | Phú yên | 10.04.6 |
![]() | 2052842 | Mai Thị Lan Anh | Tp.HCM | 10.04.7 |
![]() | 1970160 | Nguyễn Thị Huyền Phương | Đồng nai | 10.04.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1005 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1610060 | Lê Thúy Anh | Trà vinh | 10.05.1 |
![]() | 2052260 | Bùi Mai Thảo | Trà vinh | 10.05.2 |
![]() | 2052203 | Nguyễn Tấn Quỳnh Như | Bình dương | 10.05.3 |
![]() | 2052511 | Huỳnh Hồng Hương | Bình định | 10.05.4 |
![]() | 2052576 | Nguyễn Thụy Khánh Linh | Lâm đồng | 10.05.5 |
![]() | 2053564 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Quảng bình | 10.05.6 |
![]() | 1852894 | HỒ THỊ NHƯ Ý | Đồng nai | 10.05.7 |
![]() | 2052980 | Nguyễn Ngọc Thanh Hằng | Tây ninh | 10.05.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1006 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1912616 | Thái Mẩn Anh | Tiền giang | 10.06.1 |
![]() | 1914872 | Lê Thị Thúy Quyên | Bình thuận | 10.06.2 |
![]() | 1915891 | Phạm Thị Tường Vân | Khánh hòa | 10.06.3 |
![]() | 1910375 | LÂM HỒNG NGỌC | Vĩnh long | 10.06.4 |
![]() | 1910706 | HUỲNH THỊ TƯỜNG VY | Bến tre | 10.06.5 |
![]() | 1913864 | Huỳnh Thị Thu Kiều | Tiền giang | 10.06.6 |
![]() | 1915437 | Nguyễn Thị Hoài Thương | Quảng nam | 10.06.7 |
![]() | 1911109 | BÙI TRÚC HẠ | Quảng ngãi | 10.06.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1007 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052079 | Bùi Trần Linh Hà | Kiên giang | 10.07.1 |
![]() | 2052839 | Lê Mai Anh | Hà nội | 10.07.2 |
![]() | 1913976 | Nguyễn Thị Bích Loan | Đồng nai | 10.07.3 |
![]() | 1810159 | Đàm Lê Ngọc Hợp | Phú yên | 10.07.4 |
![]() | 2010403 | Nguyễn Như Quỳnh Mai | Đồng nai | 10.07.5 |
![]() | 1810415 | Nguyễn Huỳnh NHƯ | Tiền giang | 10.07.6 |
![]() | 2053257 | Ôn Ngọc Hồng Ngân | Tp.HCM | 10.07.7 |
![]() | 2053082 | Hà Xuân Hương | Long an | 10.07.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1008 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2053514 | Nguyễn Đăng Phương Trâm | Tây ninh | 10.08.1 |
![]() | 2053227 | Nguyễn Ngọc Minh | Đồng tháp | 10.08.2 |
![]() | 2052755 | Quách Thảo Trang | Bình phước | 10.08.3 |
![]() | 2053354 | Trần Mai Phương | Hậu giang | 10.08.4 |
![]() | 1713564 | Lê Thị Huyền Trang | Bình dương | 10.08.5 |
![]() | 1712978 | Nguyễn Võ Thương Sơn | Tiền giang | 10.08.6 |
![]() | 1852506 | Nguyễn Đặng Thùy Linh | Khánh hòa | 10.08.7 |
![]() | 1713561 | Kiều Phương Trang | Đồng nai | 10.08.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1009 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2051163 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Hà tĩnh | 10.09.1 |
![]() | 2053058 | Trần Thị Ngọc Huyền | Vĩnh long | 10.09.2 |
![]() | 2053549 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | BR-V.tàu | 10.09.3 |
![]() | 2014439 | Phạm Thị Thanh Tâm | Đồng tháp | 10.09.4 |
![]() | 2051085 | Tạ Minh Anh | Đồng nai | 10.09.5 |
![]() | 1712281 | Lê Thị Kim Ngân | Vĩnh long | 10.09.6 |
![]() | 2052920 | Trương Thuỳ Duyên | Tp.HCM | 10.09.7 |
![]() | 2053304 | Trần Hoàng Nhi | Bình dương | 10.09.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1010 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2070015 | Lê Đình Trí | Quảng trị | 10.10.1 |
![]() | 1970605 | Phan Đức Hiền | Vĩnh long | 10.10.2 |
![]() | 1852162 | Lê Trần Vũ Long | Đồng nai | 10.10.3 |
![]() | 1810490 | Hồ Anh Tài | Nghệ an | 10.10.4 |
![]() | 2033070 | Nguyễn Phan Thiện Nhân | BR-V.tàu | 10.10.5 |
![]() | 1752052 | Nguyễn Minh Thiệu | BR-V.tàu | 10.10.6 |
![]() | 1852619 | Nguyễn Trung Nguyên | Tây ninh | 10.10.7 |
![]() | 1852783 | Nguyễn Ngũ Thường | Lâm đồng | 10.10.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1011 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1652111 | Trần Lê Duy | 10.11.1 | |
![]() | 2011719 | Đinh Nguyễn Tất Đạt | Đồng nai | 10.11.2 |
![]() | 2070020 | Lâm Bửu Quí | Tây ninh | 10.11.3 |
![]() | 1870387 | Lê Văn Duẫn | Quảng ngãi | 10.11.4 |
![]() | 1611573 | Lưu Quang Khải | Đà nẵng | 10.11.5 |
![]() | 1613321 | Nguyễn Mạnh Thiện | BR-V.tàu | 10.11.6 |
![]() | 2011754 | Vũ Minh Nhật | Đồng nai | 10.11.7 |
![]() | 1970464 | Bùi Thanh Tính | Bình định | 10.11.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1012 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1627036 | Nguyễn Quốc Nam | Đồng tháp | 10.12.1 |
![]() | 1851118 | Trần Lê Trung | Hà tĩnh | 10.12.2 |
![]() | 2053356 | Phan Thanh Phước | Bến tre | 10.12.3 |
![]() | 1851093 | VÕ QUANG THANH NGHĨA | Lâm đồng | 10.12.4 |
![]() | 1953052 | Trần Minh Trung | BR-V.tàu | 10.12.5 |
![]() | 1852068 | Nguyễn Đình Bảo Phúc | Đồng nai | 10.12.6 |
![]() | 2052143 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Đăknông | 10.12.7 |
![]() | 1852293 | Lê Mạnh Duy | Bình dương | 10.12.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1013 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710758 | Nguyễn Xuân Doãn | Quảng nam | 10.13.1 |
![]() | 1852073 | Trần Nhựt Quang | Long an | 10.13.2 |
![]() | 1852825 | Trịnh Minh Trung | Cà mau | 10.13.3 |
![]() | 2051075 | Nguyễn Minh Trung | BR-V.tàu | 10.13.4 |
![]() | 1710546 | Huỳnh Vũ Thiên Ân | Bình thuận | 10.13.5 |
![]() | 2012102 | Bùi Quang Thịnh | Cần thơ | 10.13.6 |
![]() | 1613759 | Nguyễn Khánh Trình | Vĩnh long | 10.13.7 |
![]() | 1970335 | Đặng Quốc Cường | Tây ninh | 10.13.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1014 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052620 | Nguyễn Đặng Bình Nguyên | Đồng tháp | 10.14.1 |
![]() | 2052625 | Lê Nguyễn Hoàng Nhân | Đồng tháp | 10.14.2 |
![]() | 1952637 | Nguyễn Khoa Dương | Tp.HCM | 10.14.3 |
![]() | 1952964 | Lưu Xuân Tài | Đồng nai | 10.14.4 |
![]() | 1952938 | Phan Vũ Nhật Quang | Kiên giang | 10.14.5 |
![]() | 1852699 | VŨ MINH QUANG | BR-V.tàu | 10.14.6 |
![]() | 1711197 | Vũ Ngọc Hải | Gia lai | 10.14.7 |
![]() | 1710184 | Nguyễn Tấn Luôn | Kiên giang | 10.14.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1015 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1852236 | NGUYỄN NHẬT ANH | An giang | 10.15.1 |
![]() | 1613788 | Lê Minh Trung | Đà nẵng | 10.15.2 |
![]() | 1613635 | Nguyễn Văn Trang | Kiên giang | 10.15.3 |
![]() | 1710875 | Phạm Phước Dũng | Tiền giang | 10.15.4 |
![]() | 1851105 | NGUYỄN LÝ THÀNH | Tiền giang | 10.15.5 |
![]() | 1710264 | Trần Quân | Đồng nai | 10.15.6 |
![]() | 1613604 | Phạm Minh Toàn | Long an | 10.15.7 |
![]() | 2052688 | Phạm Trọng Sơn | Đồng nai | 10.15.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1016 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1870335 | Lê Huỳnh Quang Hậu | Lâm đồng | 10.16.1 |
![]() | 1933041 | Võ Duy Quang | Tây ninh | 10.16.2 |
![]() | 1710410 | Trần Quang Nhật | Bến tre | 10.16.3 |
![]() | 1712463 | Cao Minh Nhật | Tiền giang | 10.16.4 |
![]() | 1951013 | HỒ HOÀNG NAM | Đồng nai | 10.16.5 |
![]() | 1852750 | Bùi Việt Thắng | BR-V.tàu | 10.16.6 |
![]() | 1852704 | Nguyễn Quốc Quy | Tây ninh | 10.16.7 |
![]() | 1852400 | Hoàng Nguyễn Đức Huy | BR-V.tàu | 10.16.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1017 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1852459 | PHẠM QUANG KHÁNH | Tiền giang | 10.17.1 |
![]() | 1852038 | Mai Tôn Nhật Khánh | Tiền giang | 10.17.2 |
![]() | 1713102 | Lê Hứa Nhật Thanh | Tiền giang | 10.17.3 |
![]() | 1851115 | Lê Minh Tiến | Bình dương | 10.17.4 |
![]() | 2052758 | Văn Minh Triết | Cần thơ | 10.17.5 |
![]() | 1851104 | Huỳnh Ngọc Tân | BR-V.tàu | 10.17.6 |
![]() | 2052706 | Lê Thành | Tây ninh | 10.17.7 |
![]() | 2010137 | Võ Văn Trí Anh | Cần thơ | 10.17.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1018 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1852760 | Lê Văn Thìn | Không xác định | 10.18.1 |
![]() | 2033656 | Vũ Thanh Phi | Đăknông | 10.18.2 |
![]() | 1852581 | Phan Tiến Minh | BR-V.tàu | 10.18.3 |
![]() | 1852300 | Trần Lê Anh Duy | Cần thơ | 10.18.4 |
![]() | 1810212 | Nguyễn Dĩ Khang | Trà vinh | 10.18.5 |
![]() | 2052602 | Trần Minh Nhật | Lâm đồng | 10.18.6 |
![]() | 2052128 | Lâm Quang Khải | Vĩnh long | 10.18.7 |
![]() | 1713300 | Nguyễn Đức Thiện | Bình thuận | 10.18.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1019 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1970525 | Võ Ngọc Phong | BR-V.tàu | 10.19.1 |
![]() | 1998016 | Lê Trung Nghĩa | BR-V.tàu | 10.19.2 |
![]() | 1920024 | Trương Quang Huy | Tiền giang | 10.19.3 |
![]() | 1851021 | Võ Phan Ngọc Vũ | Gia lai | 10.19.4 |
![]() | 1852110 | Phạm Thanh Danh | BR-V.tàu | 10.19.5 |
![]() | 2050005 | Phạm Hoàng Minh Quân | Tp.HCM | 10.19.6 |
![]() | 1811039 | Dương Phi Long | Đồng nai | 10.19.7 |
![]() | 1919006 | Trần Công Hoan | Đồng nai | 10.19.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1020 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1852266 | Nguyễn Trần Hiếu Bảo | BR-V.tàu | 10.20.1 |
![]() | 1970706 | Trần Văn Hoàn | Lâm đồng | 10.20.2 |
![]() | 1652687 | Trần Nguyễn Duy Tùng | BR-V.tàu | 10.20.3 |
![]() | 1852522 | Huỳnh Nhất Long | Long an | 10.20.4 |
![]() | 1852296 | Nguyễn Trọng Duy | BR-V.tàu | 10.20.5 |
![]() | 1852519 | Đoàn Phi Long | Tây ninh | 10.20.6 |
![]() | 1813702 | Nguyễn Anh Quân | Quảng trị | 10.20.7 |
![]() | 1852453 | Trương Phạm Duy Khang | Đồng nai | 10.20.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1021 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1920074 | Nguyễn Thanh Tùng | Cà mau | 10.21.1 |
![]() | 1970529 | Huỳnh Ngọc Nhiên | Tiền giang | 10.21.2 |
![]() | 1852247 | Trần Quốc Anh | BR-V.tàu | 10.21.3 |
![]() | 1511693 | Dương Hoài Bảo Lâm | Tiền giang | 10.21.4 |
![]() | 1870420 | Lê Đức Anh | Nghệ an | 10.21.5 |
![]() | 1870374 | Huỳnh Văn Thuận | Trà vinh | 10.21.6 |
![]() | 1970395 | Lương Duy Khang | Long an | 10.21.7 |
![]() | 1970097 | Trần Duy Khánh | Tiền giang | 10.21.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1022 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052643 | Nguyễn Võ Lợi Phát | Long an | 10.22.1 |
![]() | 2052138 | Trần Công Khôi | Bình thuận | 10.22.2 |
![]() | 2052039 | Nguyễn Trọng Bằng | Tiền giang | 10.22.3 |
![]() | 2052410 | Nguyễn Đình Chương | Long an | 10.22.4 |
![]() | 2051029 | Ngô Minh Nghĩa | Bình định | 10.22.5 |
![]() | 1620022 | Nguyễn Hà Bảo Hoàng | Lâm đồng | 10.22.6 |
![]() | 1914124 | Nguyễn Quốc Mạnh | An giang | 10.22.7 |
![]() | 1714016 | Mai Xuân Vũ | Ninh thuận | 10.22.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1023 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1951147 | Dương Gia Hưng | Long an | 10.23.1 |
![]() | 2051041 | Nguyễn Đắc Huy | Tây ninh | 10.23.2 |
![]() | 2052060 | Lê Thành Đạt | Long an | 10.23.3 |
![]() | 1813469 | Hồ Hoàng Phát | BR-V.tàu | 10.23.4 |
![]() | 1852271 | Hoàng Nguyễn An Bình | BR-V.tàu | 10.23.5 |
![]() | 1951112 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | Bến tre | 10.23.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1024 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1652025 | Nguyễn Quốc Anh | Tp.HCM | 10.24.1 |
![]() | 2052915 | Nguyễn Công Duy | Kontum | 10.24.2 |
![]() | 1851051 | Nguyễn Đoàn Dũng | Nghệ an | 10.24.3 |
![]() | 1852421 | Tưởng Minh Hùng | Khánh hòa | 10.24.4 |
![]() | 1852086 | Bùi Đình Thẩm | An giang | 10.24.5 |
![]() | 1610454 | Lê Khánh Duy | Bến tre | 10.24.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1025 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 2052613 | Nguyễn Bảo Ngọc | Lâm đồng | 10.25.1 |
![]() | 2052196 | Trần Trung Nguyên | Hà nội | 10.25.2 |
![]() | 1910521 | Trịnh Quốc Tân | Cần thơ | 10.25.3 |
![]() | 1870059 | Trần Quốc Sang | Vĩnh long | 10.25.4 |
![]() | 1710709 | Dương Chí Cường | Quảng ngãi | 10.25.5 |
![]() | 2010596 | Võ Trọng Tâm | Tiền giang | 10.25.6 |
![]() | 1727043 | Trần Bình Trọng | Quảng ngãi | 10.25.7 |
![]() | 1813713 | PHẠM KHÁNH QUÂN | Tp.HCM | 10.25.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1026 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1851053 | Phan Việt Dũng | BR-V.tàu | 10.26.1 |
![]() | 1851049 | Nguyễn Trí Cường | Quảng ngãi | 10.26.2 |
![]() | 2051062 | Nguyễn Thành Sang | Bến tre | 10.26.3 |
![]() | 1852601 | Trương Nhật Nam | Bình dương | 10.26.4 |
![]() | 1712342 | Dương Công Ngọc | BR-V.tàu | 10.26.5 |
![]() | 1810518 | Phạm Hữu Thành | Đồng nai | 10.26.6 |
![]() | 2052685 | Đinh Thanh Sơn | Bình định | 10.26.7 |
![]() | 1810928 | Nguyễn Minh Hoàng | An giang | 10.26.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1027 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811986 | Trần Văn Đức | Thanh hóa | 10.27.1 |
![]() | 1937051 | Nguyễn Hoàng Mạnh Tuấn | Long an | 10.27.2 |
![]() | 1952208 | Nguyễn Khắc Anh Duy | Đồng nai | 10.27.3 |
![]() | 2070066 | Lê Công Toàn | Bến tre | 10.27.4 |
![]() | 1610823 | Ngô Huỳnh Bình Giang | Đồng nai | 10.27.5 |
![]() | 1952048 | Nguyễn Công Hiếu | Bình dương | 10.27.6 |
![]() | 1852735 | Nguyễn Hoàng Thanh | Đồng tháp | 10.27.7 |
![]() | 1852295 | Nguyễn Minh Duy | Tiền giang | 10.27.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1028 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1951080 | Võ Quang Minh | BR-V.tàu | 10.28.1 |
![]() | 2052689 | Trần Trọng Sơn | Đồng nai | 10.28.2 |
![]() | 1852518 | Đinh Việt Long | Bình định | 10.28.3 |
![]() | 1810948 | Nguyễn Xuân Quang Huy | Gia lai | 10.28.4 |
![]() | 1913374 | Nguyễn Sĩ Hiền | Tiền giang | 10.28.5 |
![]() | 1813983 | ĐÀO SĨ MINH THÁI | Đồng nai | 10.28.6 |
![]() | 2052750 | Võ Văn Toàn | Lâm đồng | 10.28.7 |
![]() | 1852548 | TRẦN THĂNG LONG | Gia lai | 10.28.8 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1101 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 20KSA43 | Mai Trần Thảo Trang | Tiền giang | 11.01.1 |
![]() | 20QSB23 | Phạm Thị Tuyết | Thanh hóa | 11.01.2 |
![]() | 19IDN18 | Pitru Basenda Tarigan | Indonesian | 11.01.3 |
![]() | 1770461 | Phạm Huỳnh Mai | Tây ninh | 11.01.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1102 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 19PAK02 | Hayat Qummar | Pakistan | 11.02.1 |
![]() | 19TYS15 | Ngô Quang Khánh | Đà nẵng | 11.02.3 |
![]() | 19PHL17 | Banlasan Denver | Philippines - PHL | 11.02.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1103 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1714117 | KHO KHORN | Campuchia | 11.03.1 |
![]() | 1879003 | Meng Rem | Campuchia | 11.03.2 |
![]() | 1879004 | Thon Bunheng | Campuchia | 11.03.3 |
![]() | 1980916 | Lay Vuthy | Campuchia | 11.03.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1104 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1714118 | RON SARIN | Campuchia | 11.04.1 |
![]() | 1879005 | PEN SOPHA | Campuchia | 11.04.2 |
![]() | 1879001 | Huon Thai | Campuchia | 11.04.3 |
![]() | 1814891 | PON VEASNA | Campuchia | 11.04.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1105 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 20SPS37 | Nguyễn Tôn Gia Nghi | Tp.HCM | 11.05.1 |
![]() | 1852901 | Banchongphanith Lathda | Lào | 11.05.2 |
![]() | 1712716 | Phạm Thị Kim Phụng | Đồng nai | 11.05.3 |
![]() | 1852898 | Mitpasong Keomany | Lào | 11.05.4 |
![]() | 1852900 | Phetsamone Silisopha | Lào | 11.05.5 |
![]() | 18LPS21 | Dương Hồng Tâm | Gia lai | 11.05.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1106 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1511701 | Nguyễn Tùng Lâm | BR-V.tàu | 11.06.1 |
![]() | 20KSA39 | Nay Đinh Nhật Vỹ | Gia lai | 11.06.2 |
![]() | 1852896 | Noraseng Sayaphone | Lào | 11.06.3 |
![]() | 19MMR14 | Zwe Man Aung | Myanmar | 11.06.4 |
![]() | 1511752 | Nguyễn Chí Linh | Tiền giang | 11.06.5 |
![]() | 1952260 | NGUYỄN THÀNH QUỐC HÒA | Đà nẵng | 11.06.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1107 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1712933 | Nguyễn Cao Sang | Tiền giang | 11.07.1 |
![]() | 1651047 | Trần Nguyên Khang | Tây ninh | 11.07.2 |
![]() | 1752054 | Nguyễn Hoàng Thuận | BR-V.tàu | 11.07.3 |
![]() | 1810206 | Trần Công KHA | Kontum | 11.07.4 |
![]() | 1752296 | Phạm Anh Khoa | Tây ninh | 11.07.5 |
![]() | 2070057 | Trương Kha | Tiền giang | 11.07.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1108 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 15DCT02 | Văn Minh Thông | Tp.HCM | 11.08.1 |
![]() | 1652568 | Nguyễn Lê Cao Thiên | BR-V.tàu | 11.08.2 |
![]() | 1512373 | Huỳnh Quang Nhựt | Tiền giang | 11.08.3 |
![]() | 41303684 | Phạm Ngọc Thành | BR-V.tàu | 11.08.4 |
![]() | 1851089 | PHAN HOÀNG LÊ MINH | BR-V.tàu | 11.08.5 |
![]() | 1970622 | Đỗ Thiện Tâm Nhơn | Long an | 11.08.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1109 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1911711 | BÙI TUẤN NGUYÊN | Ninh thuận | 11.09.1 |
![]() | 1701901 | Võ Đặng Duy Tiến | Phú yên | 11.09.2 |
![]() | 19YDS06 | Nguyễn Thế Long | Tiền giang | 11.09.3 |
![]() | 1970610 | Kiều Văn Tuấn | Long an | 11.09.4 |
![]() | 1970438 | Chu Minh Phương | BR-V.tàu | 11.09.5 |
![]() | 19KSA05 | Đoàn Nhật Nam | Tiền giang | 11.09.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1110 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1851085 | NGUYỄN DUY LONG | Đồng nai | 11.10.1 |
![]() | 1651046 | NGUYỄN TRẦN NGUYÊN KHANG | Tây ninh | 11.10.2 |
![]() | 1852020 | Phạm Hoàng Hải | BR-V.tàu | 11.10.3 |
![]() | 1637019 | Phan Minh Nhã | Tiền giang | 11.10.4 |
![]() | 1652463 | Hồ Duy Phát | Bình thuận | 11.10.5 |
![]() | 1911728 | Phạm Hải Nguyên | BR-V.tàu | 11.10.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1111 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 18DNT12 | Châu Thị Ngân | Tiền giang | 11.11.1 |
![]() | 17SPS19 | Nguyễn Thái Hoàng Kim | Phú yên | 11.11.2 |
![]() | 17YDS10 | Đặng Thoại Mỹ | Bình định | 11.11.3 |
![]() | 18SPS03 | Bùi Trần Mai Thy | Đồng nai | 11.11.4 |
![]() | 18QST13 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Long an | 11.11.5 |
![]() | 17YDS08 | Trần Thị Lập Quốc | An giang | 11.11.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1112 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 19YDS12 | Trương Trần Phú | Gia lai | 11.12.1 |
![]() | 1852258 | ĐÀO ĐỨC BẢO | Quảng bình | 11.12.2 |
![]() | 1901902 | Diệp Tường Nghiêm | Bình thuận | 11.12.3 |
![]() | 20DTM38 | Nguyễn Phúc Minh | BR-V.tàu | 11.12.4 |
![]() | 20QST36 | Lê Võ Đức Anh | Đồng tháp | 11.12.5 |
![]() | 1811967 | NGUYỄN HÀ ANH ĐỨC | Nghệ an | 11.12.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1113 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 18KSA01 | Lê Thị Nhành Diệu | Đồng tháp | 11.13.1 |
![]() | 17KSA03 | Phạm Trần Thanh Thảo | Đồng nai | 11.13.2 |
![]() | 20YDS30 | Vũ Huỳnh Thư | BR-V.tàu | 11.13.3 |
![]() | 19NHS08 | Ngô Thanh Thảo | Tiền giang | 11.13.4 |
![]() | 16KSA02 | Nguyễn Đặng Kim Ngân | Bến tre | 11.13.5 |
![]() | 1900006 | Nguyễn Huỳnh Kim Ngân | Long an | 11.13.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1114 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1652584 | Nguyễn Minh Thông | Kiên giang | 11.14.1 |
![]() | 1712828 | Phạm Trần Minh Quân | BR-V.tàu | 11.14.2 |
![]() | 1852201 | Hoàng Minh Thịnh | BR-V.tàu | 11.14.3 |
![]() | 1950018 | Liêu Gia Huy | Tp.HCM | 11.14.4 |
![]() | 2053061 | Đỗ Mạnh Hùng | Hải phòng | 11.14.5 |
![]() | 1970166 | Nguyễn Hoàng Kha | Bình định | 11.14.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1115 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1752068 | Lê Giang Trúc Anh | Bình thuận | 11.15.1 |
![]() | 18YDS05 | Bùi Quỳnh Như | Tiền giang | 11.15.2 |
![]() | 18YDS19 | Trần Phạm Thanh Ngân | Tây ninh | 11.15.3 |
![]() | 19SGD13 | Lê Ngọc Như | Kiên giang | 11.15.4 |
![]() | 17YDS09 | Lê Nguyễn Nguyệt Ánh | Tiền giang | 11.15.5 |
![]() | 14YDS28 | Phạm Thị Minh Thuận | BR-V.tàu | 11.15.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1116 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1710245 | Tôn Thất Bảo Phúc | BR-V.tàu | 11.16.1 |
![]() | 2053331 | Trần Trọng Phú | Bình thuận | 11.16.2 |
![]() | 2052323 | Phan Tiến Vinh | BR-V.tàu | 11.16.3 |
![]() | 1711868 | Trần Tuấn Kiệt | Đồng tháp | 11.16.4 |
![]() | 1952994 | Ngô Văn Thắng | An giang | 11.16.5 |
![]() | 1953041 | Huỳnh Minh Trí | Quảng nam | 11.16.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1117 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 17YDS06 | Tô Minh Thảo | Khánh hòa | 11.17.1 |
![]() | 17SPS05 | Nguyễn Thanh Anh | Tiền giang | 11.17.2 |
![]() | 1611082 | PHAN THỊ THANH HIỀN | Bình dương | 11.17.3 |
![]() | 1870041 | Lê Trần Nguyệt Minh | Sóc trăng | 11.17.4 |
![]() | 1713399 | Trần Thị Huỳnh Thuyên | Đồng nai | 11.17.5 |
![]() | 20YDS31 | Nguyễn Hải Đăng | Tiền giang | 11.17.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1118 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952843 | Lê Đức Minh | Vĩnh long | 11.18.1 |
![]() | 1851096 | Hồ Hoài Nhân | Tiền giang | 11.18.2 |
![]() | 1851116 | ĐINH THÁI TOÀN | BR-V.tàu | 11.18.3 |
![]() | 19YDS07 | Hồ Phương Anh | Bến tre | 11.18.4 |
![]() | 1852596 | Nguyễn Nhật Nam | Đồng nai | 11.18.5 |
![]() | 1652113 | Trương Minh Duy | Đồng nai | 11.18.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1119 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1951211 | Lê Ngọc Anh Thư | Long an | 11.19.1 |
![]() | 18KSA02 | Nguyễn Thị Thiện Minh | An giang | 11.19.2 |
![]() | 1652184 | Nguyễn Khả Hân | Tây ninh | 11.19.3 |
![]() | 1810636 | Dương Xuân Tuyền | BR-V.tàu | 11.19.4 |
![]() | 1810230 | Ông Thị Ngọc KHÁNH | Bình dương | 11.19.5 |
![]() | 1951024 | Nguyễn Đoàn Phúc An | Long an | 11.19.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1120 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 18TYS15 | Nguyễn Đăng Quang | Tp.HCM | 11.20.1 |
![]() | 17YDS13 | Phan Gia Đạt | Đà nẵng | 11.20.2 |
![]() | 17TYS14 | Võ Huỳnh Phúc Bảo | Tiền giang | 11.20.3 |
![]() | 1814087 | HUỲNH QUỐC THẮNG | Đồng tháp | 11.20.4 |
![]() | 1710234 | Nguyễn Đức Phú | Tiền giang | 11.20.5 |
![]() | 17MBS16 | Nguyễn Văn Thạch | Lâm đồng | 11.20.6 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1201 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1610387 | Võ Chí Cường | Tp.HCM | 12.01.1 |
![]() | 1770132 | Nguyễn Trần Minh Tuấn | Lâm đồng | 12.01.2 |
![]() | 1770158 | Từ Lãng Phiêu | Ninh thuận | 12.01.3 |
![]() | 1770035 | Trương Đàm Thái Vinh | An giang | 12.01.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1202 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952112 | Huỳnh Nhật Quang | Long an | 12.02.1 |
![]() | 1511490 | Trần An Khang | Đồng tháp | 12.02.2 |
![]() | 2053424 | Biện Công Thanh | Tp.HCM | 12.02.3 |
![]() | 1511148 | Trần Đặng Mạnh Hoàng | Phú yên | 12.02.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1203 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1970520 | Lê Bá Minh Quang | Tiền giang | 12.03.1 |
![]() | 1513672 | Phan Minh Trí | Bình phước | 12.03.2 |
![]() | 1510215 | Trần Văn Bến | Bến tre | 12.03.3 |
![]() | 1552234 | Lê Quang Nam | Bình thuận | 12.03.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1204 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1652138 | Phạm Tấn Đạt | Đồng nai | 12.04.1 |
![]() | 1652292 | Nguyễn Hùng Khải | Tây ninh | 12.04.2 |
![]() | 1510494 | Phạm Hoàng Duy | Bến tre | 12.04.3 |
![]() | 81303639 | Trần Duy Thái | Bến tre | 12.04.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1205 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1512539 | Phạm Kiều Minh Phúc | Tiền giang | 12.05.1 |
![]() | 1670351 | Đỗ Hiếu Tâm | Tây ninh | 12.05.2 |
![]() | 1512634 | Hồ Nhật Quang | Tiền giang | 12.05.3 |
![]() | 1552205 | Nguyễn Thành Long | Khánh hòa | 12.05.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1206 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1711195 | Võ Đông Hải | Cần thơ | 12.06.1 |
![]() | 1551130 | Phan Hữu Thanh | Đồng nai | 12.06.2 |
![]() | 1512018 | Trần Công Minh | Bình dương | 12.06.3 |
![]() | 20KSA33 | Võ Đức Trí | Tp.HCM | 12.06.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1207 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1810417 | Trần Ngọc Quỳnh NHƯ | Đồng tháp | 12.07.1 |
![]() | 1611827 | Phan Gia Linh | Tp.HCM | 12.07.2 |
![]() | 1852360 | Cao Thị Hậu | Bình dương | 12.07.3 |
![]() | 1513072 | Dương Nguyễn Như Thảo | Tiền giang | 12.07.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1208 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1411657 | Bùi Minh Hường | An giang | 12.08.1 |
![]() | 1511975 | Lê Mỹ Quang Minh | Đồng nai | 12.08.2 |
![]() | 14QSQ27 | Phùng Thiên Phúc | Gia lai | 12.08.3 |
![]() | 1512685 | Nguyễn Quốc Quân | Tiền giang | 12.08.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1209 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 20KSA35 | Võ Thị Bích Ngọc | Đồng nai | 12.09.1 |
![]() | 1552029 | Phạm Võ Minh Anh | Bến tre | 12.09.2 |
![]() | 17YDS24 | Kim Thị Hoàng Huyên | Trà vinh | 12.09.3 |
![]() | 19TYS26 | Nguyễn Trần Bảo An | BR-V.tàu | 12.09.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1210 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1952242 | NGUYỄN LÊ THANH HÀO | Bến tre | 12.10.1 |
![]() | 1412464 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Quảng ngãi | 12.10.2 |
![]() | 1652092 | Bạch Ngọc Nguyễn Duy | Long an | 12.10.3 |
![]() | 1613901 | Nguyễn Minh Tuấn | Nghệ an | 12.10.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1211 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 19YDS14 | Vũ Hà Phương | Tp.HCM | 12.11.1 |
![]() | 2010989 | Trần Lê Hiền Diệu | Đăklăk | 12.11.2 |
![]() | 1613224 | Phạm Thị Phương Thảo | Kontum | 12.11.3 |
![]() | 1652453 | Hoàng Mai Như | Lâm đồng | 12.11.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1212 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1500099 | Cao Hoàng Thắng | Vĩnh long | 12.12.1 |
![]() | 1510367 | NGUYỄN ĐỖ CAO CƯỜNG | Quảng ngãi | 12.12.2 |
![]() | 1770419 | Nguyễn Tất Hồng Quang | Đăklăk | 12.12.3 |
![]() | 1970537 | Lê Quang Huy | Đăklăk | 12.12.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1213 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 20KSA42 | Nguyễn Khánh Vy | Tiền giang | 12.13.1 |
![]() | 1601908 | Phạm Thị Trang Uyên | Bình phước | 12.13.2 |
![]() | 17QSQ12 | Phan Minh Tuyền | Tp.HCM | 12.13.3 |
![]() | 17YDS07 | Nguyễn Thị Hiền Trang | Khánh hòa | 12.13.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1214 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1851122 | LÊ QUANG VINH | Tây ninh | 12.14.1 |
![]() | 1713861 | Lê Phương Tùng | TT - Huế | 12.14.2 |
![]() | 20NTT40 | Văn Tiến Phúc | Lâm đồng | 12.14.3 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1215 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 17KSA02 | Lê Hoàng Kim | Long an | 12.15.1 |
![]() | 1770248 | Ô Mỹ Na | Tiền giang | 12.15.2 |
![]() | 18TYS22 | Trương Ái Linh | Tiền giang | 12.15.3 |
![]() | 20DNT29 | Nguyễn Lê Thanh Diệu | Tiền giang | 12.15.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1216 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1612712 | Phạm Nguyễn Như Phương | Đồng tháp | 12.16.1 |
![]() | 1650048 | Âu Hoàng Phương Nhi | Sóc trăng | 12.16.2 |
![]() | 17SPS04 | Hồ Ngọc Tố Lam | Tiền giang | 12.16.3 |
![]() | 2052679 | Nguyễn Lê Thúy Quỳnh | Đăklăk | 12.16.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1217 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 16YDS03 | Nguyễn Thanh Thảo | Tp.HCM | 12.17.1 |
![]() | 18YDS04 | Mai Yến Linh | Bình phước | 12.17.2 |
![]() | 16YDS04 | Phùng Thị Ngọc Phượng | Gia lai | 12.17.3 |
![]() | 20YDS41 | Lê Nguyễn Hạo Nhiên | Bình dương | 12.17.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1218 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 20TYS32 | Bùi Quang Tuấn | Gia lai | 12.18.1 |
![]() | 1652288 | Lâm Gia Khánh | Tây ninh | 12.18.2 |
![]() | 1752129 | Lê Đức Duy | Tiền giang | 12.18.3 |
![]() | 1813586 | NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG PHÚC | Kiên giang | 12.18.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1219 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1811393 | VŨ TRƯỜNG AN | Đồng tháp | 12.19.1 |
![]() | 1710509 | Phạm Kiều Nhật Anh | Tiền giang | 12.19.2 |
![]() | 1852035 | Trần Lâm Bảo Khang | Tiền giang | 12.19.3 |
![]() | 18TYS14 | Nguyễn Trần Công Duy | Tây ninh | 12.19.4 |
Thông tin Sinh viên Phòng : 1220 | ||||
HÌNH | MÃ SV | HỌ TÊN | TỈNH/TP | MÃ KTX |
![]() | 1751068 | Nguyễn Hồng Uyển Nhi | Long an | 12.20.1 |
![]() | 18YDS07 | Nguyễn Thị Xuân Hương | Tiền giang | 12.20.2 |
![]() | 18YDS08 | Huỳnh Ngọc Minh Anh | Tiền giang | 12.20.3 |
![]() | 18TYS11 | Huỳnh Ngọc Khánh Linh | Tiền giang | 12.20.4 |